Đối đầu Nova Iguacu vs Madureira, 04h30 ngày 24/2
Kết quả Nova Iguacu vs Madureira
Đối đầu Nova Iguacu vs Madureira
Phong độ Nova Iguacu gần đây
Phong độ Madureira gần đây
VĐQG Brazil (Carioca) 2025: Nova Iguacu vs Madureira
-
Giải đấu: VĐQG Brazil (Carioca)Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 24/2/2025 04:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nova Iguacu vs Madureira trước đây
-
09/02/2024Nova Iguacu1 - 0Madureira0 - 0W
-
10/03/2023Nova Iguacu4 - 0Madureira3 - 0W
-
13/03/2022Nova Iguacu3 - 0Madureira0 - 0W
-
08/03/2021Nova Iguacu0 - 0Madureira0 - 0D
-
05/03/2018Nova Iguacu1 - 1Madureira0 - 1D
-
12/02/2017Madureira0 - 0Nova Iguacu0 - 0D
-
01/03/2015Madureira4 - 0Nova Iguacu3 - 0L
-
06/03/2014Nova Iguacu2 - 2Madureira1 - 0D
-
31/03/2013Nova Iguacu0 - 0Madureira0 - 0D
-
19/02/2012Madureira2 - 2Nova Iguacu2 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Nova Iguacu vs Madureira
- Thống kê lịch sử đối đầu Nova Iguacu vs Madureira: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 6 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nova Iguacu vs Madureira: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Brazil (Carioca) | 10 | 3 | 6 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nova Iguacu vs Madureira: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nova Iguacu (sân nhà) | 7 | 3 | 4 | 0 |
Nova Iguacu (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nova Iguacu thắng
Bại: là số trận Nova Iguacu thua
Thắng: là số trận Nova Iguacu thắng
Bại: là số trận Nova Iguacu thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Brazil (Carioca) mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nova Iguacu và Madureira trên Bảng xếp hạng của VĐQG Brazil (Carioca) mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Brazil (Carioca) 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 11 | 7 | 2 | 2 | 25 | 5 | 20 | 23 | T T H T T T |
2 | Volta Redonda | 11 | 6 | 2 | 3 | 13 | 12 | 1 | 20 | T H T H T B |
3 | Vasco da Gama | 11 | 4 | 5 | 2 | 13 | 9 | 4 | 17 | T H B H B T |
4 | Fluminense RJ | 11 | 4 | 5 | 2 | 13 | 9 | 4 | 17 | B H T H T T |
5 | Sampaio Correa (RJ) | 11 | 4 | 4 | 3 | 13 | 11 | 2 | 16 | B T T H B T |
6 | Nova Iguacu | 11 | 4 | 4 | 3 | 8 | 9 | -1 | 16 | H T B H B T |
7 | Madureira | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 8 | 3 | 15 | H T B T T B |
8 | Boavista S.C. | 11 | 2 | 8 | 1 | 10 | 8 | 2 | 14 | H H H H H T |
9 | Botafogo RJ | 11 | 4 | 1 | 6 | 11 | 12 | -1 | 13 | T T B B H B |
10 | CFRJ Marica RJ | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 17 | -6 | 12 | B B B H B B |
11 | Portuguesa RJ | 11 | 3 | 1 | 7 | 12 | 24 | -12 | 10 | B B B H T B |
12 | Bangu | 11 | 0 | 4 | 7 | 4 | 20 | -16 | 4 | H B H H B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil