Đối đầu Mixto EC vs Luverdense, 05h00 ngày 31/3
Kết quả Mixto EC vs Luverdense
Đối đầu Mixto EC vs Luverdense
Phong độ Mixto EC gần đây
Phong độ Luverdense gần đây
Hạng 1 Mato Grosso Brazil 2024: Mixto EC vs Luverdense
-
Giải đấu: Hạng 1 Mato Grosso BrazilMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 31/3/2024 05:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mixto EC vs Luverdense trước đây
-
26/01/2024Mixto EC1 - 1Luverdense0 - 1D
-
16/02/2023Luverdense1 - 1Mixto EC1 - 1D
-
22/03/2018Luverdense3 - 0Mixto EC1 - 0L
-
16/03/2018Mixto EC1 - 3Luverdense0 - 3L
-
19/02/2018Mixto EC0 - 1Luverdense0 - 1L
-
13/02/2017Mixto EC2 - 4Luverdense1 - 1L
-
02/10/2022Luverdense1 - 0Mixto EC0 - 0L
-
18/09/2022Mixto EC1 - 3Luverdense0 - 3L
-
16/03/2020Luverdense3 - 0Mixto EC1 - 0L
-
17/03/2019Mixto EC1 - 3Luverdense1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Mixto EC vs Luverdense
- Thống kê lịch sử đối đầu Mixto EC vs Luverdense: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 2 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mixto EC vs Luverdense: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 1 Mato Grosso Brazil | 6 | 0 | 2 | 4 |
Hạng 4 Brazil | 2 | 0 | 0 | 2 |
Brazil Campeonato Matogrossense | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mixto EC vs Luverdense: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mixto EC (sân nhà) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Mixto EC (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mixto EC thắng
Bại: là số trận Mixto EC thua
Thắng: là số trận Mixto EC thắng
Bại: là số trận Mixto EC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 1 Mato Grosso Brazil mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mixto EC và Luverdense trên Bảng xếp hạng của Hạng 1 Mato Grosso Brazil mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 1 Mato Grosso Brazil 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Uniao Rondonopolis MT | 9 | 8 | 1 | 0 | 19 | 5 | 14 | 25 | T T H T T T |
2 | Cuiaba | 9 | 5 | 4 | 0 | 20 | 8 | 12 | 19 | T T H T T H |
3 | Luverdense | 9 | 5 | 2 | 2 | 15 | 9 | 6 | 17 | B H T T T T |
4 | OperArio MT | 9 | 4 | 2 | 3 | 10 | 10 | 0 | 14 | H B T B T T |
5 | Mixto EC | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 13 | -1 | 12 | T B T B H H |
6 | Nova Mutum EC | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 9 | 0 | 11 | B T B T B H |
7 | EC Primavera MT | 9 | 1 | 5 | 3 | 5 | 8 | -3 | 8 | H B B B H H |
8 | Academia Futebol | 9 | 2 | 0 | 7 | 8 | 14 | -6 | 6 | B T T B B B |
9 | Dom Bosco MT | 9 | 1 | 3 | 5 | 6 | 18 | -12 | 6 | T B B H H B |
10 | Araguaia | 9 | 1 | 2 | 6 | 4 | 14 | -10 | 5 | B H B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil