Đối đầu Independente Sao Joseense PR vs Londrina PR, 01h30 ngày 03/2
Kết quả Independente Sao Joseense PR vs Londrina PR
Đối đầu Independente Sao Joseense PR vs Londrina PR
Phong độ Independente Sao Joseense PR gần đây
Phong độ Londrina PR gần đây
CaP Brazil 2025: Independente Sao Joseense PR vs Londrina PR
-
Giải đấu: CaP BrazilMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 03/2/2025 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Independente Sao Joseense PR vs Londrina PR trước đây
-
29/01/2024Independente Sao Joseense PR0 - 0Londrina PR0 - 0D
-
06/02/2023Independente Sao Joseense PR1 - 0Londrina PR0 - 0W
-
27/01/2022Londrina PR1 - 0Independente Sao Joseense PR0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Independente Sao Joseense PR vs Londrina PR
- Thống kê lịch sử đối đầu Independente Sao Joseense PR vs Londrina PR: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Independente Sao Joseense PR vs Londrina PR: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
CaP Brazil | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Independente Sao Joseense PR vs Londrina PR: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Independente Sao Joseense PR (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Independente Sao Joseense PR (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Independente Sao Joseense PR thắng
Bại: là số trận Independente Sao Joseense PR thua
Thắng: là số trận Independente Sao Joseense PR thắng
Bại: là số trận Independente Sao Joseense PR thua
BXH Vòng Bảng CaP Brazil mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Independente Sao Joseense PR và Londrina PR trên Bảng xếp hạng của CaP Brazil mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH CaP Brazil 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Operario Ferroviario PR | 7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 3 | 7 | 14 | H T H T B T |
2 | Londrina PR | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 6 | 5 | 13 | H B T T T B |
3 | Gremio Metropolitano Maringa | 7 | 4 | 0 | 3 | 12 | 9 | 3 | 12 | B T B T T B |
4 | Cascavel PR | 7 | 3 | 3 | 1 | 6 | 3 | 3 | 12 | H T H T H T |
5 | Azuriz FC | 7 | 4 | 0 | 3 | 5 | 6 | -1 | 12 | B T T B T B |
6 | Coritiba PR | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 3 | 6 | 10 | B T B T H T |
7 | Cianorte PR | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 | T T T B B H |
8 | Atletico Paranaense | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 5 | 4 | 9 | T T B H H H |
9 | Parana PR | 7 | 1 | 3 | 3 | 3 | 7 | -4 | 6 | H H B B H T |
10 | Rio Branco PR | 7 | 2 | 0 | 5 | 7 | 14 | -7 | 6 | B B T T B B |
11 | Andraus Brasil | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 11 | -8 | 4 | B T H B B B |
12 | Independente Sao Joseense PR | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 16 | -11 | 4 | B B H B B T |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil