Đối đầu Rio Claro vs Linense(BRA), 01h00 ngày 08/2
Kết quả Rio Claro vs Linense(BRA)
Đối đầu Rio Claro vs Linense(BRA)
Phong độ Rio Claro gần đây
Phong độ Linense(BRA) gần đây
Paulista B Brazil 2024: Rio Claro vs Linense(BRA)
-
Giải đấu: Paulista B BrazilMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 08/2/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rio Claro vs Linense(BRA) trước đây
-
02/03/2023Linense(BRA)2 - 1Rio Claro2 - 0L
-
24/02/2022Rio Claro1 - 1Linense(BRA)0 - 0D
-
17/02/2019Linense(BRA)1 - 2Rio Claro1 - 1W
-
22/09/2019Rio Claro0 - 0Linense(BRA)0 - 0D
-
01/09/2019Linense(BRA)2 - 1Rio Claro2 - 0L
-
07/03/2016Rio Claro0 - 1Linense(BRA)0 - 1L
-
08/02/2015Rio Claro3 - 0Linense(BRA)1 - 0W
-
22/01/2014Linense(BRA)0 - 0Rio Claro0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Rio Claro vs Linense(BRA)
- Thống kê lịch sử đối đầu Rio Claro vs Linense(BRA): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rio Claro vs Linense(BRA): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Paulista B Brazil | 3 | 1 | 1 | 1 |
SPC Brazil | 2 | 0 | 1 | 1 |
VĐQG Brazil (Paulista) | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rio Claro vs Linense(BRA): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rio Claro (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Rio Claro (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rio Claro thắng
Bại: là số trận Rio Claro thua
Thắng: là số trận Rio Claro thắng
Bại: là số trận Rio Claro thua
BXH Vòng Bảng Paulista B Brazil mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rio Claro và Linense(BRA) trên Bảng xếp hạng của Paulista B Brazil mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Paulista B Brazil 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Esporte Clube Sao Jose SP | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 3 | 4 | 14 | T H T T T H |
2 | Sao Bento | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 3 | 8 | 13 | T T H B T T |
3 | Taubate | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 3 | 3 | 12 | H H H T T T |
4 | Noroeste | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 6 | 4 | 11 | B H T T H T |
5 | AA Portuguesa Santista | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 6 | 1 | 11 | B H T T T H |
6 | Oeste | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 6 | 0 | 9 | B H T H T H |
7 | Ferroviaria SP | 6 | 1 | 5 | 0 | 5 | 4 | 1 | 8 | H T H H H H |
8 | AE Velo Clube SP | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 4 | 0 | 8 | T T B H B H |
9 | Linense(BRA) | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 5 | 0 | 7 | B T T B H B |
10 | Juventus SP | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 6 | -1 | 7 | B B T B H T |
11 | XV de Piracicaba | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 4 | 0 | 6 | H B B T H H |
12 | Rio Claro | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 9 | -2 | 6 | T H B H B H |
13 | Capie Warrero | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 8 | -1 | 5 | T H H B B B |
14 | Primavera | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 8 | -4 | 4 | T B B H B B |
15 | Comercial-SP | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 11 | -7 | 3 | B H B H H B |
16 | Monte Azul SP | 6 | 0 | 2 | 4 | 7 | 13 | -6 | 2 | H B B B B H |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil