Đối đầu Sao Luiz(RS) vs Juventude, 06h00 ngày 14/2
Kết quả Sao Luiz(RS) vs Juventude
Đối đầu Sao Luiz(RS) vs Juventude
Phong độ Sao Luiz(RS) gần đây
Phong độ Juventude gần đây
Brazil Campeonato Gaucho 2024: Sao Luiz(RS) vs Juventude
-
Giải đấu: Brazil Campeonato GauchoMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 14/2/2024 06:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sao Luiz(RS) vs Juventude trước đây
-
25/01/2023Juventude1 - 1Sao Luiz(RS)0 - 0D
-
31/01/2022Sao Luiz(RS)1 - 0Juventude0 - 0W
-
05/03/2021Juventude1 - 2Sao Luiz(RS)0 - 2W
-
27/01/2020Sao Luiz(RS)1 - 3Juventude1 - 1L
-
24/02/2019Juventude2 - 3Sao Luiz(RS)1 - 1W
-
26/01/2018Sao Luiz(RS)1 - 0Juventude1 - 0W
-
23/01/2014Sao Luiz(RS)0 - 1Juventude0 - 0L
-
28/03/2013Sao Luiz(RS)1 - 1Juventude0 - 1D
-
29/03/2012Sao Luiz(RS)1 - 3Juventude1 - 2L
-
17/01/2011Juventude2 - 1Sao Luiz(RS)1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Sao Luiz(RS) vs Juventude
- Thống kê lịch sử đối đầu Sao Luiz(RS) vs Juventude: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sao Luiz(RS) vs Juventude: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Brazil Campeonato Gaucho | 10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sao Luiz(RS) vs Juventude: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sao Luiz(RS) (sân nhà) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Sao Luiz(RS) (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sao Luiz(RS) thắng
Bại: là số trận Sao Luiz(RS) thua
Thắng: là số trận Sao Luiz(RS) thắng
Bại: là số trận Sao Luiz(RS) thua
BXH Vòng Bảng Brazil Campeonato Gaucho mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sao Luiz(RS) và Juventude trên Bảng xếp hạng của Brazil Campeonato Gaucho mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Brazil Campeonato Gaucho 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Internacional RS | 7 | 5 | 1 | 1 | 10 | 2 | 8 | 16 | H T B T T T |
2 | Gremio (RS) | 7 | 5 | 1 | 1 | 11 | 4 | 7 | 16 | T T T T T H |
3 | Juventude | 7 | 4 | 1 | 2 | 12 | 4 | 8 | 13 | T B B T T H |
4 | Brasil de Pelotas | 7 | 2 | 4 | 1 | 7 | 5 | 2 | 10 | H B T T H H |
5 | Caxias RS | 7 | 2 | 3 | 2 | 10 | 11 | -1 | 9 | H H B B H T |
6 | Novo Hamburgo RS | 7 | 2 | 3 | 2 | 5 | 6 | -1 | 9 | T B H T B H |
7 | Sao Luiz(RS) | 7 | 1 | 5 | 1 | 7 | 7 | 0 | 8 | H H T B H H |
8 | Avenida RS | 7 | 2 | 1 | 4 | 4 | 6 | -2 | 7 | H T B B B T |
9 | Sao Jose PoA RS | 7 | 1 | 4 | 2 | 6 | 9 | -3 | 7 | B T H H H B |
10 | Guarany de Bage | 7 | 1 | 4 | 2 | 7 | 11 | -4 | 7 | B H T H H H |
11 | Ypiranga(RS) | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 13 | -7 | 6 | H B H B H B |
12 | Santa Cruz RS | 7 | 0 | 2 | 5 | 4 | 11 | -7 | 2 | B H H B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil