Đối đầu EC Pelotas(RS) vs Juventude, 02h30 ngày 16/2
Kết quả EC Pelotas(RS) vs Juventude
Đối đầu EC Pelotas(RS) vs Juventude
Phong độ EC Pelotas(RS) gần đây
Phong độ Juventude gần đây
Brazil Campeonato Gaucho 2025: EC Pelotas(RS) vs Juventude
-
Giải đấu: Brazil Campeonato GauchoMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 16/2/2025 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu EC Pelotas(RS) vs Juventude trước đây
-
13/03/2021Juventude2 - 3EC Pelotas(RS)1 - 1W
-
02/02/2020EC Pelotas(RS)3 - 1Juventude1 - 0W
-
21/01/2019EC Pelotas(RS)0 - 1Juventude0 - 1L
-
26/01/2014EC Pelotas(RS)0 - 1Juventude0 - 1L
-
31/01/2013Juventude1 - 0EC Pelotas(RS)0 - 0L
-
27/01/2012Juventude3 - 0EC Pelotas(RS)2 - 0L
-
14/03/2011EC Pelotas(RS)1 - 1Juventude1 - 1D
-
21/01/2010Juventude1 - 3EC Pelotas(RS)0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu EC Pelotas(RS) vs Juventude
- Thống kê lịch sử đối đầu EC Pelotas(RS) vs Juventude: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu EC Pelotas(RS) vs Juventude: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Brazil Campeonato Gaucho | 8 | 3 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu EC Pelotas(RS) vs Juventude: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
EC Pelotas(RS) (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
EC Pelotas(RS) (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận EC Pelotas(RS) thắng
Bại: là số trận EC Pelotas(RS) thua
Thắng: là số trận EC Pelotas(RS) thắng
Bại: là số trận EC Pelotas(RS) thua
BXH Vòng Bảng Brazil Campeonato Gaucho mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội EC Pelotas(RS) và Juventude trên Bảng xếp hạng của Brazil Campeonato Gaucho mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Brazil Campeonato Gaucho 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Internacional RS | 8 | 6 | 2 | 0 | 16 | 4 | 12 | 20 | T T T H T T |
2 | Gremio (RS) | 8 | 5 | 2 | 1 | 19 | 3 | 16 | 17 | T T B H T T |
3 | Juventude | 7 | 5 | 1 | 1 | 11 | 4 | 7 | 16 | T T T T H T |
4 | Caxias RS | 8 | 4 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 14 | T B T T H H |
5 | Ypiranga(RS) | 8 | 3 | 3 | 2 | 6 | 6 | 0 | 12 | H T H T T B |
6 | Guarany de Bage | 7 | 2 | 3 | 2 | 6 | 5 | 1 | 9 | H B T T B H |
7 | Brasil de Pelotas | 8 | 1 | 4 | 3 | 5 | 10 | -5 | 7 | B T B H B H |
8 | Monsoon FC | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 14 | -7 | 7 | B B B T H B |
9 | EC Pelotas(RS) | 7 | 1 | 3 | 3 | 4 | 10 | -6 | 6 | T B H H B B |
10 | Sao Luiz(RS) | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 13 | -7 | 6 | H H B H B B |
11 | Sao Jose PoA RS | 8 | 0 | 5 | 3 | 5 | 10 | -5 | 5 | B B H B H H |
12 | Avenida RS | 8 | 0 | 3 | 5 | 4 | 9 | -5 | 3 | B B B B H H |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil