Đối đầu RB Bragantino Youth vs Internacional RS U20, 01h00 ngày 08/8

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Trẻ Brazil 2024: RB Bragantino Youth vs Internacional RS U20

Lịch sử đối đầu RB Bragantino Youth vs Internacional RS U20 trước đây

Thống kê thành tích đối đầu RB Bragantino Youth vs Internacional RS U20

- Thống kê lịch sử đối đầu RB Bragantino Youth vs Internacional RS U20: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
2 0 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu RB Bragantino Youth vs Internacional RS U20: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Trẻ Brazil 2 0 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu RB Bragantino Youth vs Internacional RS U20: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
RB Bragantino Youth (sân nhà) 1 0 0 1
RB Bragantino Youth (sân khách) 1 0 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận RB Bragantino Youth thắng
Bại: là số trận RB Bragantino Youth thua

BXH Vòng Bảng Trẻ Brazil mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội RB Bragantino YouthInternacional RS U20 trên Bảng xếp hạng của Trẻ Brazil mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Trẻ Brazil 2024:

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Palmeiras (Youth) 15 11 2 2 36 16 20 35
2 Gremio (Youth) 15 10 1 4 28 20 8 31
3 Atletico Paranaense (Youth) 16 9 3 4 45 25 20 30
4 Cruzeiro (Youth) 16 8 4 4 34 23 11 28
5 CR Flamengo (RJ) (Youth) 15 9 1 5 24 19 5 28
6 Fortaleza (Youth) 16 8 3 5 21 14 7 27
7 Goias (Youth) 16 8 3 5 28 25 3 27
8 Santos (Youth) 16 7 3 6 33 28 5 24
9 Fluminense RJ (Youth) 16 7 3 6 18 21 -3 24
10 Bahia (Youth) 15 7 2 6 23 22 1 23
11 Ceara (Youth) 16 7 2 7 27 29 -2 23
12 Cuiaba (MT) (Youth) 16 5 6 5 26 25 1 21
13 America MG (Youth) 16 5 5 6 17 16 1 20
14 RB Bragantino Youth 16 3 6 7 18 25 -7 15
15 Sao Paulo (Youth) 16 4 3 9 37 45 -8 15
16 Atletico Mineiro Youth 16 3 6 7 26 39 -13 15
17 Corinthians Paulista (Youth) 16 4 3 9 20 37 -17 15
18 Internacional RS U20 15 4 1 10 17 25 -8 13
19 Botafogo RJ (Youth) 15 2 6 7 19 28 -9 12
20 Atletico GO (Youth) 16 3 3 10 18 33 -15 12
Cập nhật: