Đối đầu Inter de Limeira vs Sao Paulo, 07h35 ngày 29/2
Kết quả Inter de Limeira vs Sao Paulo
Đối đầu Inter de Limeira vs Sao Paulo
Phong độ Inter de Limeira gần đây
Phong độ Sao Paulo gần đây
VĐQG Brazil (Paulista) 2024: Inter de Limeira vs Sao Paulo
-
Giải đấu: VĐQG Brazil (Paulista)Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 29/2/2024 07:35Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Inter de Limeira vs Sao Paulo trước đây
-
16/02/2023Sao Paulo5 - 1Inter de Limeira2 - 1L
-
18/02/2022Sao Paulo0 - 0Inter de Limeira0 - 0D
-
04/03/2021Inter de Limeira0 - 4Sao Paulo0 - 1L
-
28/01/2005Sao Paulo2 - 0Inter de Limeira1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Inter de Limeira vs Sao Paulo
- Thống kê lịch sử đối đầu Inter de Limeira vs Sao Paulo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Inter de Limeira vs Sao Paulo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Brazil (Paulista) | 4 | 0 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Inter de Limeira vs Sao Paulo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Inter de Limeira (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Inter de Limeira (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Inter de Limeira thắng
Bại: là số trận Inter de Limeira thua
Thắng: là số trận Inter de Limeira thắng
Bại: là số trận Inter de Limeira thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Brazil (Paulista) mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Inter de Limeira và Sao Paulo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Brazil (Paulista) mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Brazil (Paulista) 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 10 | 7 | 1 | 2 | 15 | 8 | 7 | 22 | T T H T B T |
2 | Palmeiras | 9 | 6 | 3 | 0 | 16 | 8 | 8 | 21 | T T H T H T |
3 | Gremio Novorizontin | 10 | 5 | 3 | 2 | 13 | 9 | 4 | 18 | T B T B T T |
4 | Bragantino | 10 | 5 | 3 | 2 | 12 | 8 | 4 | 18 | T T H T H T |
5 | Ponte Preta | 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 9 | 5 | 16 | H T T B H T |
6 | Sao Paulo | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 9 | 4 | 15 | T T B B H H |
7 | Sao Bernardo | 10 | 4 | 3 | 3 | 10 | 9 | 1 | 15 | H T H B T B |
8 | Inter de Limeira | 9 | 4 | 2 | 3 | 13 | 9 | 4 | 14 | T T T T B H |
9 | Mirassol | 10 | 3 | 5 | 2 | 17 | 14 | 3 | 14 | B T H H T B |
10 | Ah so Santa SP | 10 | 4 | 2 | 4 | 8 | 9 | -1 | 14 | T B T H T B |
11 | Botafogo SP | 10 | 3 | 2 | 5 | 7 | 14 | -7 | 11 | H B B B B T |
12 | Corinthians Paulista (SP) | 10 | 3 | 1 | 6 | 11 | 12 | -1 | 10 | B B T T H B |
13 | Portuguesa Desportos | 9 | 2 | 1 | 6 | 7 | 13 | -6 | 7 | B B B H T B |
14 | Guarani SP | 10 | 1 | 3 | 6 | 8 | 13 | -5 | 6 | B B B H B H |
15 | Ituano SP | 10 | 1 | 3 | 6 | 3 | 14 | -11 | 6 | H B B H H B |
16 | Santo Andre | 10 | 0 | 5 | 5 | 5 | 14 | -9 | 5 | B B H H B H |
Title Play-offs
Degrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil