Đối đầu Internacional RS vs Gremio (RS), 02h00 ngày 20/10
Kết quả Internacional RS vs Gremio (RS)
Đối đầu Internacional RS vs Gremio (RS)
Phong độ Internacional RS gần đây
Phong độ Gremio (RS) gần đây
VĐQG Brazil 2024: Internacional RS vs Gremio (RS)
-
Giải đấu: VĐQG BrazilMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/10/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Internacional RS vs Gremio (RS) trước đây
-
23/06/2024Gremio (RS)0 - 1Internacional RS0 - 0W
-
09/10/2023Internacional RS3 - 2Gremio (RS)1 - 0W
-
22/05/2023Gremio (RS)3 - 1Internacional RS2 - 0L
-
07/11/2021Internacional RS1 - 0Gremio (RS)1 - 0W
-
11/07/2021Gremio (RS)0 - 0Internacional RS0 - 0D
-
26/02/2024Internacional RS3 - 2Gremio (RS)1 - 1W
-
06/03/2023Gremio (RS)2 - 1Internacional RS1 - 0L
-
24/03/2022Gremio (RS)0 - 1Internacional RS0 - 0W
-
20/03/2022Internacional RS0 - 3Gremio (RS)0 - 2L
-
10/03/2022Internacional RS1 - 0Gremio (RS)1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Internacional RS vs Gremio (RS)
- Thống kê lịch sử đối đầu Internacional RS vs Gremio (RS): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Internacional RS vs Gremio (RS): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Brazil | 5 | 3 | 1 | 1 |
Brazil Campeonato Gaucho | 5 | 3 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Internacional RS vs Gremio (RS): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Internacional RS (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Internacional RS (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Internacional RS thắng
Bại: là số trận Internacional RS thua
Thắng: là số trận Internacional RS thắng
Bại: là số trận Internacional RS thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Brazil mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Internacional RS và Gremio (RS) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Brazil mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Brazil 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 29 | 18 | 6 | 5 | 47 | 25 | 22 | 60 | H T T T H T |
2 | Palmeiras | 29 | 17 | 6 | 6 | 46 | 20 | 26 | 57 | T T T T T H |
3 | Fortaleza | 30 | 16 | 8 | 6 | 39 | 30 | 9 | 56 | B H T T B H |
4 | Flamengo | 29 | 15 | 6 | 8 | 45 | 34 | 11 | 51 | B H B T T B |
5 | Sao Paulo | 30 | 15 | 5 | 10 | 41 | 32 | 9 | 50 | B T B T B T |
6 | Internacional RS | 28 | 12 | 10 | 6 | 37 | 26 | 11 | 46 | T T T H T H |
7 | Bahia | 29 | 13 | 6 | 10 | 39 | 33 | 6 | 45 | H B T B T B |
8 | Cruzeiro | 29 | 12 | 7 | 10 | 35 | 29 | 6 | 43 | H T B H H B |
9 | Atletico Mineiro | 29 | 10 | 11 | 8 | 41 | 42 | -1 | 41 | B T B H T H |
10 | Vasco da Gama | 29 | 10 | 7 | 12 | 32 | 41 | -9 | 37 | T H B H H B |
11 | Gremio (RS) | 29 | 10 | 5 | 14 | 33 | 37 | -4 | 35 | H T B H T B |
12 | Criciuma | 29 | 9 | 8 | 12 | 36 | 42 | -6 | 35 | B B H T B T |
13 | Bragantino | 29 | 8 | 10 | 11 | 34 | 38 | -4 | 34 | T H B H H H |
14 | Juventude | 29 | 8 | 10 | 11 | 33 | 39 | -6 | 34 | B H T B H H |
15 | Fluminense RJ | 29 | 9 | 6 | 14 | 24 | 30 | -6 | 33 | T B B B T T |
16 | Corinthians Paulista (SP) | 30 | 7 | 11 | 12 | 34 | 40 | -6 | 32 | T B T B H T |
17 | Atletico Paranaense | 28 | 8 | 7 | 13 | 29 | 36 | -7 | 31 | B H H B B B |
18 | Vitoria BA | 29 | 8 | 5 | 16 | 32 | 44 | -12 | 29 | B B T T B H |
19 | Cuiaba | 28 | 6 | 8 | 14 | 25 | 39 | -14 | 26 | T H B H B T |
20 | Atletico Clube Goianiense | 29 | 5 | 6 | 18 | 22 | 47 | -25 | 21 | T B B B T B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil