Đối đầu Operario Ferroviario PR vs Maringa FC, 02h00 ngày 16/2
Kết quả Operario Ferroviario PR vs Maringa FC
Đối đầu Operario Ferroviario PR vs Maringa FC
Phong độ Operario Ferroviario PR gần đây
Phong độ Maringa FC gần đây
CaP Brazil 2025: Operario Ferroviario PR vs Maringa FC
-
Giải đấu: CaP BrazilMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 16/2/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Operario Ferroviario PR vs Maringa FC trước đây
-
02/02/2024Operario Ferroviario PR0 - 1Maringa FC0 - 1L
-
30/01/2023Operario Ferroviario PR2 - 2Maringa FC1 - 0D
-
28/03/2022Maringa FC0 - 0Operario Ferroviario PR0 - 0D
-
25/03/2022Operario Ferroviario PR1 - 1Maringa FC0 - 0D
-
17/02/2022Maringa FC2 - 0Operario Ferroviario PR0 - 0L
-
26/04/2021Maringa FC0 - 0Operario Ferroviario PR0 - 0D
-
15/02/2016Operario Ferroviario PR0 - 0Maringa FC0 - 0D
-
02/02/2015Maringa FC1 - 1Operario Ferroviario PR1 - 0D
-
24/02/2014Operario Ferroviario PR1 - 0Maringa FC0 - 0W
-
10/04/2017Maringa FC0 - 0Operario Ferroviario PR0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Operario Ferroviario PR vs Maringa FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Operario Ferroviario PR vs Maringa FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 7 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Operario Ferroviario PR vs Maringa FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
CaP Brazil | 9 | 1 | 6 | 2 |
D4 Brazil | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Operario Ferroviario PR vs Maringa FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Operario Ferroviario PR (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Operario Ferroviario PR (sân khách) | 5 | 0 | 4 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Operario Ferroviario PR thắng
Bại: là số trận Operario Ferroviario PR thua
Thắng: là số trận Operario Ferroviario PR thắng
Bại: là số trận Operario Ferroviario PR thua
BXH Vòng Bảng CaP Brazil mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Operario Ferroviario PR và Maringa FC trên Bảng xếp hạng của CaP Brazil mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH CaP Brazil 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Londrina PR | 10 | 6 | 2 | 2 | 16 | 9 | 7 | 20 | T T B T H T |
2 | Atletico Paranaense | 10 | 5 | 4 | 1 | 18 | 9 | 9 | 19 | H H T T T H |
3 | Operario Ferroviario PR | 10 | 5 | 4 | 1 | 15 | 6 | 9 | 19 | T B T H T H |
4 | Coritiba PR | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 8 | 9 | 17 | T B T T H T |
5 | Cianorte PR | 10 | 5 | 2 | 3 | 18 | 11 | 7 | 17 | B H T H B T |
6 | Gremio Metropolitano Maringa | 10 | 5 | 1 | 4 | 17 | 12 | 5 | 16 | T T B H B T |
7 | Cascavel PR | 10 | 3 | 4 | 3 | 6 | 7 | -1 | 13 | T H T B B H |
8 | Azuriz FC | 10 | 4 | 0 | 6 | 6 | 13 | -7 | 12 | B T B B B B |
9 | Andraus Brasil | 10 | 3 | 1 | 6 | 8 | 16 | -8 | 10 | B B T T B B |
10 | Independente Sao Joseense PR | 10 | 3 | 1 | 6 | 10 | 20 | -10 | 10 | B T B T T T |
11 | Parana PR | 10 | 1 | 4 | 5 | 4 | 11 | -7 | 7 | H T H B B B |
12 | Rio Branco PR | 10 | 2 | 1 | 7 | 8 | 21 | -13 | 7 | T B B B H B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil