Đối đầu Goias vs Santos, 07h00 ngày 08/10
Hạng 2 Brazil 2024: Goias vs Santos
-
Giải đấu: Hạng 2 BrazilMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 08/10/2024 07:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Goias vs Santos trước đây
-
20/06/2024Santos2 - 0Goias0 - 0L
-
10/11/2023Goias0 - 1Santos0 - 0L
-
09/07/2023Santos4 - 3Goias3 - 1L
-
06/09/2022Santos1 - 2Goias0 - 1W
-
16/05/2022Goias1 - 0Santos1 - 0W
-
25/01/2021Santos3 - 4Goias2 - 0W
-
05/10/2020Goias2 - 3Santos1 - 1L
-
10/11/2019Goias0 - 3Santos0 - 1L
-
04/08/2019Santos6 - 1Goias3 - 0L
-
19/10/2015Santos3 - 1Goias3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Goias vs Santos
- Thống kê lịch sử đối đầu Goias vs Santos: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 0 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Goias vs Santos: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Brazil | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Brazil | 9 | 3 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Goias vs Santos: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Goias (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Goias (sân khách) | 6 | 2 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Goias thắng
Bại: là số trận Goias thua
Thắng: là số trận Goias thắng
Bại: là số trận Goias thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Brazil mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Goias và Santos trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Brazil mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Brazil 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gremio Novorizontin | 30 | 15 | 9 | 6 | 35 | 24 | 11 | 54 | H T T H T B |
2 | Santos | 29 | 15 | 8 | 6 | 42 | 20 | 22 | 53 | H T T T H T |
3 | Mirassol | 30 | 14 | 8 | 8 | 29 | 21 | 8 | 50 | B H B T H T |
4 | America MG | 30 | 12 | 11 | 7 | 38 | 25 | 13 | 47 | T B T T B T |
5 | Sport Club do Recife | 28 | 13 | 8 | 7 | 35 | 26 | 9 | 47 | T H T H T H |
6 | Vila Nova | 30 | 13 | 7 | 10 | 34 | 38 | -4 | 46 | T B T B H B |
7 | Ceara | 29 | 13 | 6 | 10 | 46 | 35 | 11 | 45 | H T B B T T |
8 | Operario Ferroviario PR | 29 | 12 | 6 | 11 | 25 | 24 | 1 | 42 | B T B T B T |
9 | Avai FC | 30 | 11 | 9 | 10 | 23 | 22 | 1 | 42 | B B T B H H |
10 | Amazonas FC | 29 | 11 | 9 | 9 | 26 | 26 | 0 | 42 | T H T B B T |
11 | Coritiba PR | 30 | 11 | 8 | 11 | 29 | 29 | 0 | 41 | H B T T H B |
12 | Goias | 28 | 10 | 8 | 10 | 36 | 28 | 8 | 38 | H B T H B H |
13 | Ponte Preta | 30 | 9 | 8 | 13 | 32 | 40 | -8 | 35 | B B T B B T |
14 | Chapecoense SC | 30 | 8 | 10 | 12 | 27 | 32 | -5 | 34 | T T B T T B |
15 | SC Paysandu Para | 30 | 7 | 12 | 11 | 29 | 36 | -7 | 33 | B T B B T B |
16 | CRB AL | 30 | 8 | 9 | 13 | 29 | 36 | -7 | 33 | H B B H T T |
17 | Botafogo SP | 29 | 7 | 11 | 11 | 25 | 37 | -12 | 32 | T B B H H B |
18 | Ituano SP | 30 | 9 | 4 | 17 | 34 | 49 | -15 | 31 | T T B B B T |
19 | Brusque FC | 30 | 6 | 12 | 12 | 20 | 33 | -13 | 30 | B T B T B H |
20 | Guarani SP | 29 | 6 | 7 | 16 | 27 | 40 | -13 | 25 | B B T B H B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil