Đối đầu Palmeiras vs Criciuma, 02h00 ngày 16/9
Kết quả Palmeiras vs Criciuma
Đối đầu Palmeiras vs Criciuma
Phong độ Palmeiras gần đây
Phong độ Criciuma gần đây
VĐQG Brazil 2024: Palmeiras vs Criciuma
-
Giải đấu: VĐQG BrazilMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 16/9/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Palmeiras vs Criciuma trước đây
-
03/06/2024Criciuma1 - 2Palmeiras0 - 0W
-
11/09/2014Palmeiras1 - 0Criciuma0 - 0W
-
21/04/2014Criciuma1 - 2Palmeiras1 - 0W
-
12/12/2004Palmeiras3 - 2Criciuma1 - 1W
-
09/08/2004Criciuma1 - 2Palmeiras0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Palmeiras vs Criciuma
- Thống kê lịch sử đối đầu Palmeiras vs Criciuma: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 5 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Palmeiras vs Criciuma: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Brazil | 5 | 5 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Palmeiras vs Criciuma: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Palmeiras (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Palmeiras (sân khách) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Palmeiras thắng
Bại: là số trận Palmeiras thua
Thắng: là số trận Palmeiras thắng
Bại: là số trận Palmeiras thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Brazil mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Palmeiras và Criciuma trên Bảng xếp hạng của VĐQG Brazil mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Brazil 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 25 | 15 | 5 | 5 | 43 | 24 | 19 | 50 | B T B T H T |
2 | Fortaleza | 25 | 14 | 6 | 5 | 31 | 24 | 7 | 48 | T T T T B B |
3 | Palmeiras | 25 | 14 | 5 | 6 | 38 | 19 | 19 | 47 | B H H T T T |
4 | Flamengo | 24 | 13 | 5 | 6 | 39 | 28 | 11 | 44 | T B H B T B |
5 | Cruzeiro | 25 | 12 | 5 | 8 | 34 | 26 | 8 | 41 | B H H B H T |
6 | Sao Paulo | 25 | 12 | 5 | 8 | 33 | 26 | 7 | 41 | B T T B T B |
7 | Bahia | 25 | 11 | 6 | 8 | 34 | 27 | 7 | 39 | H B T T H B |
8 | Internacional RS | 23 | 9 | 8 | 6 | 24 | 20 | 4 | 35 | T B T H T T |
9 | Vasco da Gama | 24 | 10 | 4 | 10 | 29 | 34 | -5 | 34 | B H T H T T |
10 | Atletico Mineiro | 23 | 8 | 9 | 6 | 32 | 33 | -1 | 33 | T B H H B T |
11 | Bragantino | 24 | 8 | 6 | 10 | 29 | 30 | -1 | 30 | H H B B B T |
12 | Atletico Paranaense | 23 | 8 | 5 | 10 | 26 | 28 | -2 | 29 | T B H B B B |
13 | Juventude | 25 | 7 | 8 | 10 | 29 | 35 | -6 | 29 | T B T B B H |
14 | Criciuma | 24 | 7 | 7 | 10 | 32 | 35 | -3 | 28 | T B H B T B |
15 | Gremio (RS) | 23 | 8 | 3 | 12 | 23 | 28 | -5 | 27 | T T T B T B |
16 | Fluminense RJ | 24 | 7 | 6 | 11 | 20 | 26 | -6 | 27 | T T B H T T |
17 | Vitoria BA | 26 | 7 | 4 | 15 | 28 | 39 | -11 | 25 | T B H B B T |
18 | Corinthians Paulista (SP) | 25 | 5 | 10 | 10 | 22 | 31 | -9 | 25 | B H H H B T |
19 | Cuiaba | 24 | 5 | 7 | 12 | 23 | 35 | -12 | 22 | B B H B T H |
20 | Atletico Clube Goianiense | 26 | 4 | 6 | 16 | 21 | 42 | -21 | 18 | B B T T B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil