Đối đầu Mirassol vs Coritiba PR, 07h30 ngày 06/11
Kết quả Mirassol vs Coritiba PR
Đối đầu Mirassol vs Coritiba PR
Phong độ Mirassol gần đây
Phong độ Coritiba PR gần đây
Hạng 2 Brazil 2024: Mirassol vs Coritiba PR
-
Giải đấu: Hạng 2 BrazilMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 06/11/2024 07:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mirassol vs Coritiba PR trước đây
-
20/07/2024Coritiba PR0 - 1Mirassol0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Mirassol vs Coritiba PR
- Thống kê lịch sử đối đầu Mirassol vs Coritiba PR: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mirassol vs Coritiba PR: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Brazil | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mirassol vs Coritiba PR: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mirassol (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Mirassol (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mirassol thắng
Bại: là số trận Mirassol thua
Thắng: là số trận Mirassol thắng
Bại: là số trận Mirassol thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Brazil mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mirassol và Coritiba PR trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Brazil mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Brazil 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 35 | 19 | 8 | 8 | 54 | 28 | 26 | 65 | B T B T T T |
2 | Gremio Novorizontin | 35 | 18 | 9 | 8 | 42 | 28 | 14 | 63 | B B B T T T |
3 | Sport Club do Recife | 35 | 17 | 8 | 10 | 50 | 35 | 15 | 59 | T B T T B B |
4 | Mirassol | 34 | 17 | 8 | 9 | 36 | 24 | 12 | 59 | H T B T T T |
5 | Ceara | 35 | 17 | 6 | 12 | 54 | 40 | 14 | 57 | B T T B T T |
6 | Goias | 35 | 15 | 9 | 11 | 50 | 32 | 18 | 54 | B H T T T T |
7 | Operario Ferroviario PR | 35 | 15 | 8 | 12 | 31 | 30 | 1 | 53 | H T H T B T |
8 | America MG | 34 | 13 | 13 | 8 | 44 | 31 | 13 | 52 | B T H H B T |
9 | Vila Nova | 35 | 15 | 7 | 13 | 36 | 47 | -11 | 52 | B T B T B B |
10 | Coritiba PR | 34 | 14 | 8 | 12 | 38 | 33 | 5 | 50 | H B T T B T |
11 | Avai FC | 35 | 12 | 10 | 13 | 29 | 30 | -1 | 46 | H H B B T B |
12 | Amazonas FC | 34 | 12 | 9 | 13 | 29 | 33 | -4 | 45 | T B T B B B |
13 | SC Paysandu Para | 35 | 10 | 13 | 12 | 37 | 41 | -4 | 43 | B T H T B T |
14 | Chapecoense SC | 35 | 10 | 10 | 15 | 31 | 42 | -11 | 40 | B B T B T B |
15 | CRB AL | 35 | 10 | 9 | 16 | 35 | 43 | -8 | 39 | T B T B B T |
16 | Botafogo SP | 34 | 9 | 12 | 13 | 30 | 43 | -13 | 39 | B T H B B T |
17 | Ponte Preta | 35 | 10 | 8 | 17 | 35 | 47 | -12 | 38 | T B B T B B |
18 | Ituano SP | 35 | 10 | 4 | 21 | 37 | 56 | -19 | 34 | T B B T B B |
19 | Brusque FC | 34 | 7 | 12 | 15 | 22 | 38 | -16 | 33 | B H T B B B |
20 | Guarani SP | 35 | 8 | 7 | 20 | 32 | 51 | -19 | 31 | B T T B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil