Đối đầu Coritiba PR vs Gremio Metropolitano Maringa, 06h00 ngày 15/2
Kết quả Coritiba PR vs Gremio Metropolitano Maringa
Đối đầu Coritiba PR vs Gremio Metropolitano Maringa
Phong độ Coritiba PR gần đây
Phong độ Gremio Metropolitano Maringa gần đây
CaP Brazil 2024: Coritiba PR vs Gremio Metropolitano Maringa
-
Giải đấu: CaP BrazilMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 15/2/2024 06:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Coritiba PR vs Gremio Metropolitano Maringa trước đây
-
26/01/2023Maringa FC0 - 1Coritiba PR0 - 1W
-
04/04/2022Coritiba PR4 - 2Maringa FC0 - 1W
-
31/03/2022Maringa FC1 - 2Coritiba PR1 - 0W
-
07/03/2022Coritiba PR3 - 1Maringa FC2 - 1W
-
24/03/2021Maringa FC0 - 1Coritiba PR0 - 0W
-
24/01/2019Coritiba PR1 - 1Maringa FC1 - 1D
-
05/03/2018Coritiba PR0 - 3Maringa FC0 - 2L
-
28/03/2016Coritiba PR3 - 1Maringa FC0 - 0W
-
05/02/2015Coritiba PR3 - 1Maringa FC1 - 1W
-
31/03/2014Coritiba PR1 - 1Maringa FC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Coritiba PR vs Gremio Metropolitano Maringa
- Thống kê lịch sử đối đầu Coritiba PR vs Gremio Metropolitano Maringa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Coritiba PR vs Gremio Metropolitano Maringa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
CaP Brazil | 10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Coritiba PR vs Gremio Metropolitano Maringa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Coritiba PR (sân nhà) | 7 | 4 | 2 | 1 |
Coritiba PR (sân khách) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Coritiba PR thắng
Bại: là số trận Coritiba PR thua
Thắng: là số trận Coritiba PR thắng
Bại: là số trận Coritiba PR thua
BXH Vòng Bảng CaP Brazil mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Coritiba PR và Gremio Metropolitano Maringa trên Bảng xếp hạng của CaP Brazil mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH CaP Brazil 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Paranaense | 8 | 6 | 2 | 0 | 13 | 3 | 10 | 20 | H T T T T T |
2 | Coritiba PR | 8 | 6 | 1 | 1 | 19 | 7 | 12 | 19 | H T B T T T |
3 | Gremio Metropolitano Maringa | 8 | 5 | 3 | 0 | 13 | 4 | 9 | 18 | H H T T H T |
4 | Operario Ferroviario PR | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 6 | 2 | 13 | B B B T T T |
5 | Cianorte PR | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 9 | 1 | 13 | T B B H B T |
6 | Azuriz FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 7 | 6 | 1 | 11 | T B T B H B |
7 | Cascavel PR | 8 | 2 | 3 | 3 | 7 | 8 | -1 | 9 | T H T H B B |
8 | Londrina PR | 8 | 1 | 4 | 3 | 8 | 10 | -2 | 7 | H H B H T B |
9 | Andraus Brasil | 8 | 2 | 1 | 5 | 4 | 14 | -10 | 7 | B T T B H B |
10 | Aruko Sports Brasil | 8 | 1 | 3 | 4 | 9 | 15 | -6 | 6 | B B T H H B |
11 | Independente Sao Joseense PR | 8 | 1 | 2 | 5 | 4 | 9 | -5 | 5 | H H B B B T |
12 | Parana STC PR | 8 | 1 | 1 | 6 | 5 | 16 | -11 | 4 | H T B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil