Đối đầu Parana PR vs Coritiba PR, 02h00 ngày 16/2
Kết quả Parana PR vs Coritiba PR
Đối đầu Parana PR vs Coritiba PR
Phong độ Parana PR gần đây
Phong độ Coritiba PR gần đây
CaP Brazil 2025: Parana PR vs Coritiba PR
-
Giải đấu: CaP BrazilMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 16/2/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Parana PR vs Coritiba PR trước đây
-
21/02/2022Parana PR1 - 2Coritiba PR1 - 0L
-
25/04/2021Coritiba PR5 - 0Parana PR1 - 0L
-
24/07/2020Coritiba PR2 - 1Parana PR1 - 1L
-
20/07/2020Parana PR0 - 1Coritiba PR0 - 0L
-
27/01/2020Parana PR0 - 1Coritiba PR0 - 0L
-
01/04/2019Coritiba PR1 - 0Parana PR0 - 0L
-
08/03/2018Parana PR2 - 0Coritiba PR0 - 0W
-
06/02/2017Coritiba PR1 - 0Parana PR0 - 0L
-
06/10/2019Parana PR2 - 0Coritiba PR2 - 0W
-
09/06/2019Coritiba PR2 - 3Parana PR1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Parana PR vs Coritiba PR
- Thống kê lịch sử đối đầu Parana PR vs Coritiba PR: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 0 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Parana PR vs Coritiba PR: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
CaP Brazil | 8 | 1 | 0 | 7 |
Hạng 2 Brazil | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Parana PR vs Coritiba PR: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Parana PR (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Parana PR (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Parana PR thắng
Bại: là số trận Parana PR thua
Thắng: là số trận Parana PR thắng
Bại: là số trận Parana PR thua
BXH Vòng Bảng CaP Brazil mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Parana PR và Coritiba PR trên Bảng xếp hạng của CaP Brazil mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH CaP Brazil 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Londrina PR | 10 | 6 | 2 | 2 | 16 | 9 | 7 | 20 | T T B T H T |
2 | Atletico Paranaense | 10 | 5 | 4 | 1 | 18 | 9 | 9 | 19 | H H T T T H |
3 | Operario Ferroviario PR | 10 | 5 | 4 | 1 | 15 | 6 | 9 | 19 | T B T H T H |
4 | Coritiba PR | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 8 | 9 | 17 | T B T T H T |
5 | Cianorte PR | 10 | 5 | 2 | 3 | 18 | 11 | 7 | 17 | B H T H B T |
6 | Gremio Metropolitano Maringa | 10 | 5 | 1 | 4 | 17 | 12 | 5 | 16 | T T B H B T |
7 | Cascavel PR | 10 | 3 | 4 | 3 | 6 | 7 | -1 | 13 | T H T B B H |
8 | Azuriz FC | 10 | 4 | 0 | 6 | 6 | 13 | -7 | 12 | B T B B B B |
9 | Andraus Brasil | 10 | 3 | 1 | 6 | 8 | 16 | -8 | 10 | B B T T B B |
10 | Independente Sao Joseense PR | 10 | 3 | 1 | 6 | 10 | 20 | -10 | 10 | B T B T T T |
11 | Parana PR | 10 | 1 | 4 | 5 | 4 | 11 | -7 | 7 | H T H B B B |
12 | Rio Branco PR | 10 | 2 | 1 | 7 | 8 | 21 | -13 | 7 | T B B B H B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil