Đối đầu Confianca SE vs Volta Redonda, 05h00 ngày 29/7
Kết quả Confianca SE vs Volta Redonda
Đối đầu Confianca SE vs Volta Redonda
Phong độ Confianca SE gần đây
Phong độ Volta Redonda gần đây
Hạng 3 Brasileiro 2024: Confianca SE vs Volta Redonda
-
Giải đấu: Hạng 3 BrasileiroMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 29/7/2024 05:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Confianca SE vs Volta Redonda trước đây
-
11/07/2023Confianca SE0 - 1Volta Redonda0 - 0L
-
03/07/2022Confianca SE1 - 0Volta Redonda0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Confianca SE vs Volta Redonda
- Thống kê lịch sử đối đầu Confianca SE vs Volta Redonda: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Confianca SE vs Volta Redonda: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Brasileiro | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Confianca SE vs Volta Redonda: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Confianca SE (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Confianca SE (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Confianca SE thắng
Bại: là số trận Confianca SE thua
Thắng: là số trận Confianca SE thắng
Bại: là số trận Confianca SE thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Brasileiro mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Confianca SE và Volta Redonda trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Brasileiro mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Brasileiro 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo PB | 14 | 9 | 4 | 1 | 24 | 14 | 10 | 31 | H T B H T T |
2 | Athletic Club MG | 15 | 9 | 3 | 3 | 29 | 18 | 11 | 30 | B T H T H H |
3 | Volta Redonda | 14 | 9 | 2 | 3 | 25 | 17 | 8 | 29 | T T H T B T |
4 | Sao Bernardo | 14 | 8 | 4 | 2 | 24 | 10 | 14 | 28 | H B T T T H |
5 | Ferroviaria SP | 14 | 7 | 7 | 0 | 15 | 5 | 10 | 28 | H H T T T H |
6 | Londrina PR | 14 | 6 | 5 | 3 | 21 | 16 | 5 | 23 | T H H T B T |
7 | Figueirense | 15 | 6 | 4 | 5 | 16 | 16 | 0 | 22 | T B H B H T |
8 | Tombense | 15 | 5 | 6 | 4 | 17 | 14 | 3 | 21 | T H H B H H |
9 | Ypiranga(RS) | 12 | 6 | 2 | 4 | 13 | 9 | 4 | 20 | T H B T B H |
10 | Remo Belem (PA) | 15 | 6 | 1 | 8 | 17 | 22 | -5 | 19 | B T T B T B |
11 | Nautico (PE) | 14 | 4 | 6 | 4 | 23 | 17 | 6 | 18 | H T H T H H |
12 | ABC RN | 14 | 4 | 4 | 6 | 12 | 14 | -2 | 16 | B T H B T B |
13 | Floresta CE | 14 | 5 | 1 | 8 | 11 | 19 | -8 | 16 | T B T H T T |
14 | Centro Sportivo Alagoano | 15 | 3 | 6 | 6 | 16 | 23 | -7 | 15 | T T T B B H |
15 | Sampaio Correa | 15 | 3 | 5 | 7 | 12 | 17 | -5 | 14 | T H B T B H |
16 | Aparecidense GO | 14 | 3 | 5 | 6 | 15 | 21 | -6 | 14 | H B B B T H |
17 | Confianca SE | 13 | 3 | 4 | 6 | 13 | 16 | -3 | 13 | B B B T H H |
18 | Ferroviario CE | 15 | 3 | 4 | 8 | 13 | 28 | -15 | 13 | H B B B H H |
19 | Caxias RS | 12 | 2 | 3 | 7 | 13 | 21 | -8 | 9 | B B B B T B |
20 | Sao Jose PoA RS | 14 | 1 | 2 | 11 | 8 | 20 | -12 | 5 | B B H B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil