Đối đầu Santos vs Ceara, 05h00 ngày 23/10
Hạng 2 Brazil 2024: Santos vs Ceara
-
Giải đấu: Hạng 2 BrazilMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 23/10/2024 05:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Santos vs Ceara trước đây
-
06/07/2024Ceara0 - 1Santos0 - 1W
-
11/09/2022Ceara2 - 1Santos2 - 0L
-
22/05/2022Santos0 - 0Ceara0 - 0D
-
19/09/2021Ceara0 - 0Santos0 - 0D
-
06/06/2021Santos3 - 1Ceara1 - 1W
-
28/12/2020Santos1 - 1Ceara1 - 1D
-
06/09/2020Ceara0 - 1Santos0 - 1W
-
18/10/2019Santos2 - 1Ceara0 - 1W
-
05/11/2020Ceara1 - 0Santos0 - 0L
-
29/10/2020Santos0 - 0Ceara0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Santos vs Ceara
- Thống kê lịch sử đối đầu Santos vs Ceara: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Santos vs Ceara: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Brazil | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Brazil | 7 | 3 | 3 | 1 |
Cúp Brasil | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Santos vs Ceara: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Santos (sân nhà) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Santos (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Santos thắng
Bại: là số trận Santos thua
Thắng: là số trận Santos thắng
Bại: là số trận Santos thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Brazil mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Santos và Ceara trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Brazil mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Brazil 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 32 | 16 | 8 | 8 | 48 | 28 | 20 | 56 | T H T B T B |
2 | Sport Club do Recife | 32 | 16 | 8 | 8 | 44 | 31 | 13 | 56 | T H T T B T |
3 | Gremio Novorizontin | 32 | 15 | 9 | 8 | 36 | 28 | 8 | 54 | T H T B B B |
4 | Mirassol | 32 | 15 | 8 | 9 | 32 | 24 | 8 | 53 | B T H T B T |
5 | Ceara | 32 | 15 | 6 | 11 | 50 | 38 | 12 | 51 | B T T B T T |
6 | America MG | 32 | 12 | 13 | 7 | 42 | 29 | 13 | 49 | T T B T H H |
7 | Vila Nova | 32 | 14 | 7 | 11 | 35 | 41 | -6 | 49 | T B H B T B |
8 | Coritiba PR | 32 | 13 | 8 | 11 | 35 | 30 | 5 | 47 | T T H B T T |
9 | Operario Ferroviario PR | 32 | 13 | 8 | 11 | 28 | 26 | 2 | 47 | T B T H T H |
10 | Amazonas FC | 31 | 12 | 9 | 10 | 29 | 30 | -1 | 45 | T B B T B T |
11 | Avai FC | 32 | 11 | 10 | 11 | 26 | 26 | 0 | 43 | T B H H H B |
12 | Goias | 31 | 11 | 9 | 11 | 41 | 32 | 9 | 42 | H B H T B H |
13 | SC Paysandu Para | 32 | 8 | 13 | 11 | 32 | 37 | -5 | 37 | B B T B T H |
14 | Chapecoense SC | 32 | 9 | 10 | 13 | 30 | 36 | -6 | 37 | B T T B B T |
15 | CRB AL | 32 | 9 | 9 | 14 | 32 | 39 | -7 | 36 | B H T T B T |
16 | Botafogo SP | 32 | 8 | 12 | 12 | 29 | 42 | -13 | 36 | H H B T H B |
17 | Ponte Preta | 32 | 9 | 8 | 15 | 32 | 42 | -10 | 35 | T B B T B B |
18 | Brusque FC | 32 | 7 | 12 | 13 | 22 | 35 | -13 | 33 | B T B H T B |
19 | Guarani SP | 32 | 8 | 7 | 17 | 32 | 44 | -12 | 31 | B H B B T T |
20 | Ituano SP | 32 | 9 | 4 | 19 | 35 | 52 | -17 | 31 | B B B T B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil