Đối đầu Maringa FC vs Cascavel PR, 05h00 ngày 10/3
Kết quả Maringa FC vs Cascavel PR
Đối đầu Maringa FC vs Cascavel PR
Phong độ Maringa FC gần đây
Phong độ Cascavel PR gần đây
CaP Brazil 2024: Maringa FC vs Cascavel PR
-
Giải đấu: CaP BrazilMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 10/3/2024 05:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Maringa FC vs Cascavel PR trước đây
-
28/01/2024Maringa FC1 - 1Cascavel PR0 - 1D
-
02/02/2023Maringa FC4 - 2Cascavel PR2 - 0W
-
21/03/2022Maringa FC5 - 0Cascavel PR3 - 0W
-
13/03/2022Cascavel PR0 - 1Maringa FC0 - 0W
-
27/02/2022Maringa FC1 - 0Cascavel PR1 - 0W
-
21/05/2021Cascavel PR1 - 1Maringa FC0 - 0D
-
09/07/2023Maringa FC0 - 0Cascavel PR0 - 0D
-
21/05/2023Cascavel PR1 - 1Maringa FC1 - 0D
-
08/01/2023Cascavel PR1 - 3Maringa FC0 - 2W
-
22/12/2022Maringa FC2 - 2Cascavel PR1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Maringa FC vs Cascavel PR
- Thống kê lịch sử đối đầu Maringa FC vs Cascavel PR: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 5 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maringa FC vs Cascavel PR: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
CaP Brazil | 6 | 4 | 2 | 0 |
D4 Brazil | 2 | 0 | 2 | 0 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maringa FC vs Cascavel PR: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maringa FC (sân nhà) | 6 | 3 | 3 | 0 |
Maringa FC (sân khách) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Maringa FC thắng
Bại: là số trận Maringa FC thua
Thắng: là số trận Maringa FC thắng
Bại: là số trận Maringa FC thua
BXH Vòng Bảng CaP Brazil mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Maringa FC và Cascavel PR trên Bảng xếp hạng của CaP Brazil mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH CaP Brazil 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Paranaense | 11 | 7 | 4 | 0 | 17 | 5 | 12 | 25 | T T T H H T |
2 | Coritiba PR | 11 | 6 | 3 | 2 | 22 | 11 | 11 | 21 | T T T H H B |
3 | Gremio Metropolitano Maringa | 11 | 5 | 5 | 1 | 18 | 11 | 7 | 20 | T H T H H B |
4 | Operario Ferroviario PR | 11 | 5 | 3 | 3 | 11 | 8 | 3 | 18 | T T T H H T |
5 | Azuriz FC | 11 | 5 | 2 | 4 | 12 | 12 | 0 | 17 | B H B T B T |
6 | Cascavel PR | 11 | 4 | 4 | 3 | 10 | 9 | 1 | 16 | H B B T H T |
7 | Londrina PR | 11 | 3 | 5 | 3 | 17 | 14 | 3 | 14 | H T B H T T |
8 | Cianorte PR | 11 | 4 | 2 | 5 | 12 | 13 | -1 | 14 | H B T B H B |
9 | Andraus Brasil | 11 | 3 | 2 | 6 | 6 | 16 | -10 | 11 | B H B H B T |
10 | Independente Sao Joseense PR | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 14 | -6 | 8 | B B T B T B |
11 | Parana STC PR | 11 | 2 | 2 | 7 | 9 | 20 | -11 | 8 | B B B H T B |
12 | Aruko Sports Brasil | 11 | 1 | 4 | 6 | 13 | 22 | -9 | 7 | H H B H B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil