Đối đầu Concordia AC vs Brusque FC, 04h00 ngày 17/2
Kết quả Concordia AC vs Brusque FC
Đối đầu Concordia AC vs Brusque FC
Phong độ Concordia AC gần đây
Phong độ Brusque FC gần đây
Brazil Campeonato Catarinense Division 1 2025: Concordia AC vs Brusque FC
-
Giải đấu: Brazil Campeonato Catarinense Division 1Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 17/2/2025 04:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Concordia AC vs Brusque FC trước đây
-
08/02/2024Concordia AC1 - 1Brusque FC0 - 0D
-
24/03/2023Brusque FC2 - 0Concordia AC1 - 0L
-
20/03/2023Concordia AC0 - 0Brusque FC0 - 0D
-
09/02/2023Brusque FC0 - 0Concordia AC0 - 0D
-
28/03/2022Brusque FC1 - 0Concordia AC0 - 0L
-
24/03/2022Concordia AC0 - 1Brusque FC0 - 1L
-
23/01/2022Concordia AC0 - 0Brusque FC0 - 0D
-
04/03/2021Concordia AC2 - 1Brusque FC1 - 0W
-
09/03/2020Brusque FC1 - 1Concordia AC1 - 0D
-
12/03/2018Concordia AC1 - 1Brusque FC0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Concordia AC vs Brusque FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Concordia AC vs Brusque FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 6 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Concordia AC vs Brusque FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Brazil Campeonato Catarinense Division 1 | 10 | 1 | 6 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Concordia AC vs Brusque FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Concordia AC (sân nhà) | 6 | 1 | 4 | 1 |
Concordia AC (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Concordia AC thắng
Bại: là số trận Concordia AC thua
Thắng: là số trận Concordia AC thắng
Bại: là số trận Concordia AC thua
BXH Vòng Bảng Brazil Campeonato Catarinense Division 1 mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Concordia AC và Brusque FC trên Bảng xếp hạng của Brazil Campeonato Catarinense Division 1 mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Brazil Campeonato Catarinense Division 1 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avai FC | 10 | 5 | 3 | 2 | 13 | 3 | 10 | 18 | H T T T T B |
2 | CEC Santa Catarina | 9 | 4 | 4 | 1 | 13 | 9 | 4 | 16 | T H H H T B |
3 | Chapecoense SC | 10 | 3 | 6 | 1 | 13 | 10 | 3 | 15 | H H H H T H |
4 | Criciuma | 9 | 3 | 5 | 1 | 12 | 7 | 5 | 14 | T H H H B H |
5 | Brusque FC | 10 | 3 | 4 | 3 | 10 | 7 | 3 | 13 | T T B H B T |
6 | Figueirense | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 12 | 1 | 12 | T T H T B B |
7 | Barra FC | 10 | 2 | 6 | 2 | 7 | 9 | -2 | 12 | H B H T B T |
8 | Marcilio Dias SC | 10 | 2 | 5 | 3 | 6 | 8 | -2 | 11 | B H H B T H |
9 | Concordia AC | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 16 | -7 | 11 | B H T T B B |
10 | Joinville SC | 9 | 2 | 4 | 3 | 6 | 11 | -5 | 10 | B B H T B T |
11 | Caravaggio FC | 9 | 2 | 3 | 4 | 6 | 10 | -4 | 9 | H B T B B T |
12 | Hercilio Luz SC | 9 | 1 | 3 | 5 | 6 | 12 | -6 | 6 | H B B B T H |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil