Đối đầu Avenida RS vs Brasil de Pelotas, 07h30 ngày 20/2
Kết quả Avenida RS vs Brasil de Pelotas
Đối đầu Avenida RS vs Brasil de Pelotas
Phong độ Avenida RS gần đây
Phong độ Brasil de Pelotas gần đây
Brazil Campeonato Gaucho 2025: Avenida RS vs Brasil de Pelotas
-
Giải đấu: Brazil Campeonato GauchoMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 20/2/2025 07:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Avenida RS vs Brasil de Pelotas trước đây
-
16/02/2025Avenida RS1 - 1Brasil de Pelotas1 - 1D
-
25/01/2024Avenida RS0 - 0Brasil de Pelotas0 - 0D
-
25/02/2023Brasil de Pelotas1 - 1Avenida RS1 - 1D
-
23/01/2019Avenida RS1 - 1Brasil de Pelotas0 - 0D
-
08/03/2018Brasil de Pelotas1 - 1Avenida RS0 - 0D
-
06/04/2015Avenida RS0 - 2Brasil de Pelotas0 - 1L
-
11/07/2024Brasil de Pelotas4 - 0Avenida RS1 - 0L
-
24/06/2024Avenida RS2 - 0Brasil de Pelotas2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Avenida RS vs Brasil de Pelotas
- Thống kê lịch sử đối đầu Avenida RS vs Brasil de Pelotas: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 1 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Avenida RS vs Brasil de Pelotas: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Brazil Campeonato Gaucho | 6 | 0 | 5 | 1 |
D4 Brazil | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Avenida RS vs Brasil de Pelotas: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Avenida RS (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Avenida RS (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Avenida RS thắng
Bại: là số trận Avenida RS thua
Thắng: là số trận Avenida RS thắng
Bại: là số trận Avenida RS thua
BXH Vòng Bảng Brazil Campeonato Gaucho mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Avenida RS và Brasil de Pelotas trên Bảng xếp hạng của Brazil Campeonato Gaucho mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Brazil Campeonato Gaucho 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Internacional RS | 8 | 6 | 2 | 0 | 16 | 4 | 12 | 20 | T T T H T T |
2 | Juventude | 8 | 6 | 1 | 1 | 14 | 6 | 8 | 19 | T T T T H T |
3 | Gremio (RS) | 8 | 5 | 2 | 1 | 19 | 3 | 16 | 17 | T T B H T T |
4 | Caxias RS | 8 | 4 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 14 | T B T T H H |
5 | Ypiranga(RS) | 8 | 3 | 3 | 2 | 6 | 6 | 0 | 12 | H T H T T B |
6 | Guarany de Bage | 8 | 2 | 3 | 3 | 6 | 6 | 0 | 9 | B T T B H B |
7 | Sao Luiz(RS) | 8 | 2 | 3 | 3 | 7 | 13 | -6 | 9 | H B H B B T |
8 | Brasil de Pelotas | 8 | 1 | 4 | 3 | 5 | 10 | -5 | 7 | B T B H B H |
9 | Monsoon FC | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 14 | -7 | 7 | B B B T H B |
10 | EC Pelotas(RS) | 8 | 1 | 3 | 4 | 6 | 13 | -7 | 6 | T B H H B B |
11 | Sao Jose PoA RS | 8 | 0 | 5 | 3 | 5 | 10 | -5 | 5 | B B H B H H |
12 | Avenida RS | 8 | 0 | 3 | 5 | 4 | 9 | -5 | 3 | B B B B H H |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil