Đối đầu Bragantino vs Santos, 04h00 ngày 04/3
Kết quả Bragantino vs Santos
Đối đầu Bragantino vs Santos
Phong độ Bragantino gần đây
Phong độ Santos gần đây
VĐQG Brazil (Paulista) 2024: Bragantino vs Santos
-
Giải đấu: VĐQG Brazil (Paulista)Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 04/3/2024 04:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bragantino vs Santos trước đây
-
20/10/2023Santos1 - 3Bragantino0 - 2W
-
29/05/2023Bragantino2 - 0Santos1 - 0W
-
18/10/2022Bragantino0 - 2Santos0 - 0L
-
19/06/2022Santos2 - 2Bragantino2 - 1D
-
11/11/2021Santos2 - 0Bragantino1 - 0L
-
19/07/2021Bragantino2 - 2Santos1 - 0D
-
09/11/2020Bragantino1 - 1Santos0 - 0D
-
10/08/2020Santos1 - 1Bragantino0 - 0D
-
02/05/2021Bragantino1 - 1Santos1 - 0D
-
24/01/2020Santos0 - 0Bragantino0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Bragantino vs Santos
- Thống kê lịch sử đối đầu Bragantino vs Santos: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 6 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bragantino vs Santos: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Brazil | 8 | 2 | 4 | 2 |
VĐQG Brazil (Paulista) | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bragantino vs Santos: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bragantino (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Bragantino (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bragantino thắng
Bại: là số trận Bragantino thua
Thắng: là số trận Bragantino thắng
Bại: là số trận Bragantino thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Brazil (Paulista) mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bragantino và Santos trên Bảng xếp hạng của VĐQG Brazil (Paulista) mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Brazil (Paulista) 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras | 10 | 7 | 3 | 0 | 18 | 8 | 10 | 24 | T H T H T T |
2 | Santos | 10 | 7 | 1 | 2 | 15 | 8 | 7 | 22 | T T H T B T |
3 | Sao Paulo | 10 | 5 | 3 | 2 | 16 | 9 | 7 | 18 | T B B H H T |
4 | Gremio Novorizontin | 10 | 5 | 3 | 2 | 13 | 9 | 4 | 18 | T B T B T T |
5 | Bragantino | 10 | 5 | 3 | 2 | 12 | 8 | 4 | 18 | T T H T H T |
6 | Ponte Preta | 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 9 | 5 | 16 | H T T B H T |
7 | Sao Bernardo | 10 | 4 | 3 | 3 | 10 | 9 | 1 | 15 | H T H B T B |
8 | Mirassol | 10 | 3 | 5 | 2 | 17 | 14 | 3 | 14 | T H H T B B |
9 | Inter de Limeira | 10 | 4 | 2 | 4 | 13 | 12 | 1 | 14 | T T T B H B |
10 | Ah so Santa SP | 10 | 4 | 2 | 4 | 8 | 9 | -1 | 14 | T B T H T B |
11 | Corinthians Paulista (SP) | 11 | 4 | 1 | 6 | 14 | 14 | 0 | 13 | B T T H B T |
12 | Botafogo SP | 11 | 3 | 3 | 5 | 8 | 15 | -7 | 12 | B B B B T H |
13 | Guarani SP | 11 | 1 | 4 | 6 | 9 | 14 | -5 | 7 | B B H B H H |
14 | Portuguesa Desportos | 10 | 2 | 1 | 7 | 7 | 15 | -8 | 7 | B H T B B T |
15 | Ituano SP | 10 | 1 | 3 | 6 | 3 | 14 | -11 | 6 | H B B H H B |
16 | Santo Andre | 11 | 0 | 5 | 6 | 7 | 17 | -10 | 5 | B H H B H B |
Title Play-offs
Degrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil