Đối đầu Sao Bernardo vs Bragantino, 02h00 ngày 20/1
Kết quả Sao Bernardo vs Bragantino
Đối đầu Sao Bernardo vs Bragantino
Phong độ Sao Bernardo gần đây
Phong độ Bragantino gần đây
VĐQG Brazil (Paulista) 2025: Sao Bernardo vs Bragantino
-
Giải đấu: VĐQG Brazil (Paulista)Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 20/1/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sao Bernardo vs Bragantino trước đây
-
11/02/2024Bragantino1 - 1Sao Bernardo0 - 0D
-
19/01/2023Sao Bernardo1 - 1Bragantino1 - 1D
-
14/02/2022Sao Bernardo1 - 0Bragantino0 - 0W
-
01/02/2015Bragantino1 - 0Sao Bernardo0 - 0L
-
16/03/2014Bragantino2 - 1Sao Bernardo1 - 0L
-
10/02/2013Bragantino3 - 2Sao Bernardo2 - 0L
-
04/02/2011Bragantino3 - 0Sao Bernardo2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Sao Bernardo vs Bragantino
- Thống kê lịch sử đối đầu Sao Bernardo vs Bragantino: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sao Bernardo vs Bragantino: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Brazil (Paulista) | 7 | 1 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sao Bernardo vs Bragantino: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sao Bernardo (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Sao Bernardo (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sao Bernardo thắng
Bại: là số trận Sao Bernardo thua
Thắng: là số trận Sao Bernardo thắng
Bại: là số trận Sao Bernardo thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Brazil (Paulista) mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sao Bernardo và Bragantino trên Bảng xếp hạng của VĐQG Brazil (Paulista) mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Brazil (Paulista) 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | T H |
2 | Noroeste | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | T H |
3 | Guarani SP | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | T H |
4 | Santos | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Corinthians Paulista (SP) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | Sao Bernardo | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
7 | Ponte Preta | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
8 | Inter de Limeira | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | Gremio Novorizontin | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
10 | Portuguesa Desportos | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 | B H |
11 | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Bragantino | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
13 | Mirassol | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B T |
14 | Ah so Santa SP | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B B |
15 | Botafogo SP | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
16 | AE Velo Clube SP | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil