Đối đầu Bangu vs Flamengo, 07h30 ngày 16/2
Kết quả Bangu vs Flamengo
Đối đầu Bangu vs Flamengo
Phong độ Bangu gần đây
Phong độ Flamengo gần đây
VĐQG Brazil (Carioca) 2024: Bangu vs Flamengo
-
Giải đấu: VĐQG Brazil (Carioca)Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 16/2/2024 07:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bangu vs Flamengo trước đây
-
25/01/2023Bangu1 - 1Flamengo1 - 0D
-
13/03/2022Bangu0 - 6Flamengo0 - 3L
-
01/04/2021Flamengo3 - 0Bangu1 - 0L
-
19/06/2020Flamengo3 - 0Bangu1 - 0L
-
21/01/2019Flamengo2 - 1Bangu1 - 1L
-
25/01/2018Flamengo1 - 0Bangu1 - 0L
-
23/03/2017Flamengo3 - 0Bangu0 - 0L
-
18/04/2016Bangu0 - 3Flamengo0 - 1L
-
06/03/2016Flamengo3 - 1Bangu2 - 1L
-
26/03/2015Flamengo2 - 1Bangu0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Bangu vs Flamengo
- Thống kê lịch sử đối đầu Bangu vs Flamengo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 1 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bangu vs Flamengo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Brazil (Carioca) | 10 | 0 | 1 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bangu vs Flamengo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bangu (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Bangu (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bangu thắng
Bại: là số trận Bangu thua
Thắng: là số trận Bangu thắng
Bại: là số trận Bangu thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Brazil (Carioca) mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bangu và Flamengo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Brazil (Carioca) mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Brazil (Carioca) 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fluminense RJ | 7 | 5 | 2 | 0 | 14 | 5 | 9 | 17 | T T T H T H |
2 | Flamengo | 7 | 4 | 3 | 0 | 11 | 1 | 10 | 15 | H H T H T T |
3 | Botafogo RJ | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 5 | 6 | 14 | B T H H B T |
4 | Nova Iguacu | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 9 | 2 | 14 | H T B T H T |
5 | Vasco da Gama | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 7 | 3 | 12 | T H B H T H |
6 | Boavista S.C. | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 11 | -2 | 11 | T T T B H H |
7 | Madureira | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 7 | 1 | 10 | B T T H B B |
8 | Portuguesa RJ | 7 | 2 | 4 | 1 | 6 | 5 | 1 | 10 | B T H H H H |
9 | Volta Redonda | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 14 | -5 | 8 | B T T H B B |
10 | Bangu | 7 | 1 | 2 | 4 | 7 | 13 | -6 | 5 | B B H B T H |
11 | Sampaio Correa (RJ) | 8 | 1 | 1 | 6 | 6 | 14 | -8 | 4 | B B B B B T |
12 | Audax Rio RJ | 7 | 0 | 0 | 7 | 0 | 11 | -11 | 0 | B B B B B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil