Đối đầu EC Pelotas(RS) vs Avenida RS, 06h00 ngày 31/1
Kết quả EC Pelotas(RS) vs Avenida RS
Đối đầu EC Pelotas(RS) vs Avenida RS
Phong độ EC Pelotas(RS) gần đây
Phong độ Avenida RS gần đây
Brazil Campeonato Gaucho 2025: EC Pelotas(RS) vs Avenida RS
-
Giải đấu: Brazil Campeonato GauchoMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 31/1/2025 06:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu EC Pelotas(RS) vs Avenida RS trước đây
-
06/06/2022EC Pelotas(RS)1 - 0Avenida RS0 - 0W
-
21/04/2022Avenida RS0 - 0EC Pelotas(RS)0 - 0D
-
07/05/2017Avenida RS1 - 0EC Pelotas(RS)1 - 0L
-
05/02/2019Avenida RS2 - 1EC Pelotas(RS)0 - 0L
-
25/03/2012Avenida RS1 - 1EC Pelotas(RS)0 - 0D
-
04/02/2010Avenida RS0 - 1EC Pelotas(RS)0 - 0W
-
13/01/2019EC Pelotas(RS)2 - 1Avenida RS1 - 0W
-
07/03/2017EC Pelotas(RS)2 - 1Avenida RS1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu EC Pelotas(RS) vs Avenida RS
- Thống kê lịch sử đối đầu EC Pelotas(RS) vs Avenida RS: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 4 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu EC Pelotas(RS) vs Avenida RS: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Brazil Campeonato Gaucho 2 | 3 | 1 | 1 | 1 |
Brazil Campeonato Gaucho | 3 | 1 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu EC Pelotas(RS) vs Avenida RS: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
EC Pelotas(RS) (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
EC Pelotas(RS) (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận EC Pelotas(RS) thắng
Bại: là số trận EC Pelotas(RS) thua
Thắng: là số trận EC Pelotas(RS) thắng
Bại: là số trận EC Pelotas(RS) thua
BXH Vòng Bảng Brazil Campeonato Gaucho mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội EC Pelotas(RS) và Avenida RS trên Bảng xếp hạng của Brazil Campeonato Gaucho mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Brazil Campeonato Gaucho 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gremio (RS) | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 0 | 7 | 7 | H T T |
2 | Internacional RS | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 7 | H T T |
3 | Juventude | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 6 | T B T |
4 | Caxias RS | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | -1 | 6 | T B T |
5 | Sao Luiz(RS) | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 3 | 1 | 5 | T H H |
6 | Monsoon FC | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 | B T B |
7 | Guarany de Bage | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 2 | H H B |
8 | Sao Jose PoA RS | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 4 | -2 | 2 | H H B |
9 | Brasil de Pelotas | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 4 | -2 | 2 | H H B |
10 | Ypiranga(RS) | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | -2 | 2 | B H H |
11 | EC Pelotas(RS) | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
12 | Avenida RS | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil