Đối đầu Audax Rio RJ vs Botafogo RJ, 02h00 ngày 25/2
Kết quả Audax Rio RJ vs Botafogo RJ
Đối đầu Audax Rio RJ vs Botafogo RJ
Phong độ Audax Rio RJ gần đây
Phong độ Botafogo RJ gần đây
VĐQG Brazil (Carioca) 2024: Audax Rio RJ vs Botafogo RJ
-
Giải đấu: VĐQG Brazil (Carioca)Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 25/2/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Audax Rio RJ vs Botafogo RJ trước đây
-
10/04/2023Botafogo RJ5 - 2Audax Rio RJ3 - 1L
-
03/04/2023Audax Rio RJ1 - 2Botafogo RJ1 - 0L
-
16/01/2023Botafogo RJ0 - 1Audax Rio RJ0 - 1W
-
14/03/2022Audax Rio RJ2 - 2Botafogo RJ1 - 0D
-
07/03/2014Audax Rio RJ2 - 2Botafogo RJ1 - 1D
-
31/01/2013Audax Rio RJ0 - 4Botafogo RJ0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Audax Rio RJ vs Botafogo RJ
- Thống kê lịch sử đối đầu Audax Rio RJ vs Botafogo RJ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Audax Rio RJ vs Botafogo RJ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Brazil (Carioca) | 6 | 1 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Audax Rio RJ vs Botafogo RJ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Audax Rio RJ (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Audax Rio RJ (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Audax Rio RJ thắng
Bại: là số trận Audax Rio RJ thua
Thắng: là số trận Audax Rio RJ thắng
Bại: là số trận Audax Rio RJ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Brazil (Carioca) mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Audax Rio RJ và Botafogo RJ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Brazil (Carioca) mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Brazil (Carioca) 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 9 | 6 | 3 | 0 | 18 | 1 | 17 | 21 | T H T T T T |
2 | Fluminense RJ | 9 | 6 | 3 | 0 | 15 | 5 | 10 | 21 | T T H T H T |
3 | Nova Iguacu | 9 | 5 | 3 | 1 | 14 | 11 | 3 | 18 | B T H T H T |
4 | Vasco da Gama | 9 | 4 | 4 | 1 | 14 | 9 | 5 | 16 | H B H T H T |
5 | Botafogo RJ | 9 | 4 | 2 | 3 | 13 | 9 | 4 | 14 | T H H B T B |
6 | Portuguesa RJ | 9 | 3 | 5 | 1 | 8 | 6 | 2 | 14 | H H H H T H |
7 | Boavista S.C. | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 16 | -6 | 12 | T B H H H B |
8 | Madureira | 9 | 3 | 1 | 5 | 8 | 8 | 0 | 10 | T T H B B B |
9 | Volta Redonda | 9 | 2 | 3 | 4 | 10 | 15 | -5 | 9 | T T H B B H |
10 | Sampaio Correa (RJ) | 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 14 | -6 | 7 | B B B B T T |
11 | Bangu | 9 | 1 | 2 | 6 | 7 | 18 | -11 | 5 | H B T H B B |
12 | Audax Rio RJ | 9 | 0 | 0 | 9 | 1 | 14 | -13 | 0 | B B B B B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil