Đối đầu Sao Paulo vs Atletico Mineiro, 07h30 ngày 24/11
Kết quả Sao Paulo vs Atletico Mineiro
Đối đầu Sao Paulo vs Atletico Mineiro
Phong độ Sao Paulo gần đây
Phong độ Atletico Mineiro gần đây
VĐQG Brazil 2024: Sao Paulo vs Atletico Mineiro
-
Giải đấu: VĐQG BrazilMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 24/11/2024 07:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sao Paulo vs Atletico Mineiro trước đây
-
13/09/2024Atletico Mineiro0 - 0Sao Paulo0 - 0D
-
29/08/2024Sao Paulo0 - 1Atletico Mineiro0 - 0L
-
12/07/2024Atletico Mineiro2 - 1Sao Paulo2 - 1L
-
03/12/2023Atletico Mineiro2 - 1Sao Paulo0 - 0L
-
07/08/2023Sao Paulo0 - 2Atletico Mineiro0 - 1L
-
02/11/2022Sao Paulo2 - 2Atletico Mineiro2 - 1D
-
11/07/2022Atletico Mineiro0 - 0Sao Paulo0 - 0D
-
26/09/2021Sao Paulo0 - 0Atletico Mineiro0 - 0D
-
14/06/2021Atletico Mineiro1 - 0Sao Paulo1 - 0L
-
17/12/2020Sao Paulo3 - 0Atletico Mineiro1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Sao Paulo vs Atletico Mineiro
- Thống kê lịch sử đối đầu Sao Paulo vs Atletico Mineiro: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sao Paulo vs Atletico Mineiro: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Brasil | 2 | 0 | 1 | 1 |
VĐQG Brazil | 8 | 1 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sao Paulo vs Atletico Mineiro: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sao Paulo (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Sao Paulo (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sao Paulo thắng
Bại: là số trận Sao Paulo thua
Thắng: là số trận Sao Paulo thắng
Bại: là số trận Sao Paulo thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Brazil mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sao Paulo và Atletico Mineiro trên Bảng xếp hạng của VĐQG Brazil mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Brazil 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 34 | 20 | 9 | 5 | 52 | 26 | 26 | 69 | T H T T H H |
2 | Palmeiras | 34 | 20 | 7 | 7 | 56 | 28 | 28 | 67 | H T H B T T |
3 | Fortaleza | 34 | 18 | 10 | 6 | 49 | 34 | 15 | 64 | B H H T T H |
4 | Flamengo | 34 | 18 | 8 | 8 | 53 | 38 | 15 | 62 | B T H T H T |
5 | Internacional RS | 34 | 17 | 11 | 6 | 47 | 28 | 19 | 62 | T T H T T T |
6 | Sao Paulo | 34 | 17 | 7 | 10 | 48 | 35 | 13 | 58 | B T H T T H |
7 | Cruzeiro | 34 | 13 | 8 | 13 | 39 | 37 | 2 | 47 | B H B B T B |
8 | Bahia | 34 | 13 | 7 | 14 | 44 | 44 | 0 | 46 | B H B B B B |
9 | Corinthians Paulista (SP) | 34 | 11 | 11 | 12 | 41 | 42 | -1 | 44 | H T T T T T |
10 | Vasco da Gama | 34 | 12 | 7 | 15 | 36 | 50 | -14 | 43 | B T T B B B |
11 | Atletico Mineiro | 34 | 10 | 13 | 11 | 42 | 47 | -5 | 43 | H B B H B H |
12 | Vitoria BA | 34 | 12 | 5 | 17 | 39 | 48 | -9 | 41 | H T T T B T |
13 | Gremio (RS) | 34 | 11 | 7 | 16 | 40 | 44 | -4 | 40 | B B T H B H |
14 | Atletico Paranaense | 34 | 11 | 7 | 16 | 37 | 41 | -4 | 40 | B T B B T T |
15 | Fluminense RJ | 34 | 10 | 8 | 16 | 30 | 38 | -8 | 38 | T T B H B H |
16 | Juventude | 34 | 9 | 11 | 14 | 42 | 54 | -12 | 38 | H B B B T H |
17 | Criciuma | 34 | 9 | 10 | 15 | 39 | 49 | -10 | 37 | T H H B B B |
18 | Bragantino | 34 | 8 | 13 | 13 | 35 | 41 | -6 | 37 | H B B H H H |
19 | Cuiaba | 34 | 6 | 11 | 17 | 26 | 43 | -17 | 29 | H B B H H B |
20 | Atletico Clube Goianiense | 34 | 6 | 8 | 20 | 24 | 52 | -28 | 26 | B H B T H B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil