Đối đầu Atletico Mineiro vs Internacional RS, 05h00 ngày 27/10
Kết quả Atletico Mineiro vs Internacional RS
Đối đầu Atletico Mineiro vs Internacional RS
Phong độ Atletico Mineiro gần đây
Phong độ Internacional RS gần đây
VĐQG Brazil 2024: Atletico Mineiro vs Internacional RS
-
Giải đấu: VĐQG BrazilMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 27/10/2024 05:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Atletico Mineiro vs Internacional RS trước đây
-
27/06/2024Internacional RS1 - 2Atletico Mineiro0 - 0W
-
01/10/2023Internacional RS0 - 2Atletico Mineiro0 - 0W
-
14/05/2023Atletico Mineiro2 - 0Internacional RS1 - 0W
-
01/08/2022Internacional RS3 - 0Atletico Mineiro3 - 0L
-
11/04/2022Atletico Mineiro2 - 0Internacional RS1 - 0W
-
03/10/2021Atletico Mineiro1 - 0Internacional RS0 - 0W
-
17/06/2021Internacional RS0 - 1Atletico Mineiro0 - 1W
-
07/12/2020Atletico Mineiro2 - 2Internacional RS1 - 1D
-
23/08/2020Internacional RS1 - 0Atletico Mineiro1 - 0L
-
09/12/2019Internacional RS2 - 1Atletico Mineiro0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Atletico Mineiro vs Internacional RS
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Mineiro vs Internacional RS: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Mineiro vs Internacional RS: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Brazil | 10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Mineiro vs Internacional RS: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Atletico Mineiro (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Atletico Mineiro (sân khách) | 6 | 3 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Atletico Mineiro thắng
Bại: là số trận Atletico Mineiro thua
Thắng: là số trận Atletico Mineiro thắng
Bại: là số trận Atletico Mineiro thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Brazil mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Atletico Mineiro và Internacional RS trên Bảng xếp hạng của VĐQG Brazil mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Brazil 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 30 | 18 | 7 | 5 | 48 | 26 | 22 | 61 | T T T H T H |
2 | Palmeiras | 30 | 18 | 6 | 6 | 51 | 23 | 28 | 60 | T T T T H T |
3 | Fortaleza | 30 | 16 | 8 | 6 | 39 | 30 | 9 | 56 | B H T T B H |
4 | Flamengo | 29 | 15 | 6 | 8 | 45 | 34 | 11 | 51 | B H B T T B |
5 | Sao Paulo | 30 | 15 | 5 | 10 | 41 | 32 | 9 | 50 | B T B T B T |
6 | Internacional RS | 29 | 13 | 10 | 6 | 38 | 26 | 12 | 49 | T T H T H T |
7 | Bahia | 30 | 13 | 7 | 10 | 40 | 34 | 6 | 46 | B T B T B H |
8 | Cruzeiro | 30 | 12 | 8 | 10 | 36 | 30 | 6 | 44 | T B H H B H |
9 | Atletico Mineiro | 29 | 10 | 11 | 8 | 41 | 42 | -1 | 41 | B T B H T H |
10 | Vasco da Gama | 30 | 11 | 7 | 12 | 33 | 41 | -8 | 40 | H B H H B T |
11 | Fluminense RJ | 30 | 10 | 6 | 14 | 25 | 30 | -5 | 36 | B B B T T T |
12 | Criciuma | 30 | 9 | 9 | 12 | 37 | 43 | -6 | 36 | B H T B T H |
13 | Gremio (RS) | 30 | 10 | 5 | 15 | 33 | 38 | -5 | 35 | T B H T B B |
14 | Bragantino | 30 | 8 | 10 | 12 | 34 | 39 | -5 | 34 | H B H H H B |
15 | Juventude | 30 | 8 | 10 | 12 | 36 | 44 | -8 | 34 | H T B H H B |
16 | Vitoria BA | 30 | 9 | 5 | 16 | 33 | 44 | -11 | 32 | B T T B H T |
17 | Corinthians Paulista (SP) | 30 | 7 | 11 | 12 | 34 | 40 | -6 | 32 | T B T B H T |
18 | Atletico Paranaense | 29 | 8 | 7 | 14 | 29 | 37 | -8 | 31 | H H B B B B |
19 | Cuiaba | 30 | 6 | 9 | 15 | 25 | 40 | -15 | 27 | B H B T H B |
20 | Atletico Clube Goianiense | 30 | 5 | 7 | 18 | 22 | 47 | -25 | 22 | B B B T B H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil