Đối đầu Flamengo vs Atletico Mineiro, 06h00 ngày 14/11
Kết quả Flamengo vs Atletico Mineiro
Đối đầu Flamengo vs Atletico Mineiro
Phong độ Flamengo gần đây
Phong độ Atletico Mineiro gần đây
VĐQG Brazil 2024: Flamengo vs Atletico Mineiro
-
Giải đấu: VĐQG BrazilMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 14/11/2024 06:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Flamengo vs Atletico Mineiro trước đây
-
11/11/2024Atletico Mineiro0 - 1Flamengo0 - 0W
-
04/11/2024Flamengo3 - 1Atletico Mineiro2 - 0W
-
14/07/2022Flamengo2 - 0Atletico Mineiro1 - 0W
-
23/06/2022Atletico Mineiro2 - 1Flamengo1 - 0L
-
04/07/2024Atletico Mineiro2 - 4Flamengo0 - 2W
-
30/11/2023Flamengo0 - 3Atletico Mineiro0 - 1L
-
30/07/2023Atletico Mineiro1 - 2Flamengo1 - 0W
-
16/10/2022Flamengo1 - 0Atletico Mineiro1 - 0W
-
20/06/2022Atletico Mineiro2 - 0Flamengo1 - 0L
-
21/02/2022Atletico Mineiro2 - 2Flamengo1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Flamengo vs Atletico Mineiro
- Thống kê lịch sử đối đầu Flamengo vs Atletico Mineiro: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Flamengo vs Atletico Mineiro: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Brasil | 4 | 3 | 0 | 1 |
VĐQG Brazil | 5 | 3 | 0 | 2 |
Siêu Cúp Brazil | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Flamengo vs Atletico Mineiro: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Flamengo (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Flamengo (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Flamengo thắng
Bại: là số trận Flamengo thua
Thắng: là số trận Flamengo thắng
Bại: là số trận Flamengo thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Brazil mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Flamengo và Atletico Mineiro trên Bảng xếp hạng của VĐQG Brazil mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Brazil 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 33 | 20 | 8 | 5 | 52 | 26 | 26 | 68 | H T H T T H |
2 | Palmeiras | 33 | 19 | 7 | 7 | 54 | 27 | 27 | 64 | T H T H B T |
3 | Fortaleza | 33 | 18 | 9 | 6 | 47 | 32 | 15 | 63 | T B H H T T |
4 | Internacional RS | 33 | 16 | 11 | 6 | 46 | 28 | 18 | 59 | H T T H T T |
5 | Flamengo | 32 | 17 | 7 | 8 | 51 | 37 | 14 | 58 | T T B T H T |
6 | Sao Paulo | 33 | 17 | 6 | 10 | 47 | 34 | 13 | 57 | T B T H T T |
7 | Cruzeiro | 33 | 13 | 8 | 12 | 38 | 35 | 3 | 47 | H B H B B T |
8 | Bahia | 33 | 13 | 7 | 13 | 43 | 42 | 1 | 46 | T B H B B B |
9 | Vasco da Gama | 33 | 12 | 7 | 14 | 36 | 49 | -13 | 43 | H B T T B B |
10 | Corinthians Paulista (SP) | 33 | 10 | 11 | 12 | 39 | 41 | -2 | 41 | B H T T T T |
11 | Atletico Mineiro | 31 | 10 | 11 | 10 | 42 | 46 | -4 | 41 | B H T H B B |
12 | Gremio (RS) | 33 | 11 | 6 | 16 | 38 | 42 | -4 | 39 | T B B T H B |
13 | Vitoria BA | 33 | 11 | 5 | 17 | 38 | 48 | -10 | 38 | B H T T T B |
14 | Fluminense RJ | 33 | 10 | 7 | 16 | 28 | 36 | -8 | 37 | T T T B H B |
15 | Criciuma | 33 | 9 | 10 | 14 | 39 | 48 | -9 | 37 | B T H H B B |
16 | Juventude | 33 | 9 | 10 | 14 | 40 | 52 | -12 | 37 | H H B B B T |
17 | Bragantino | 33 | 8 | 12 | 13 | 34 | 40 | -6 | 36 | H H B B H H |
18 | Atletico Paranaense | 32 | 9 | 7 | 16 | 34 | 41 | -7 | 34 | B B B T B B |
19 | Cuiaba | 33 | 6 | 11 | 16 | 25 | 41 | -16 | 29 | T H B B H H |
20 | Atletico Clube Goianiense | 33 | 6 | 8 | 19 | 24 | 50 | -26 | 26 | T B H B T H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil