Đối đầu Sao Paulo vs Atletico Clube Goianiense, 02h00 ngày 12/8
Kết quả Sao Paulo vs Atletico Clube Goianiense
Đối đầu Sao Paulo vs Atletico Clube Goianiense
Phong độ Sao Paulo gần đây
Phong độ Atletico Clube Goianiense gần đây
VĐQG Brazil 2024: Sao Paulo vs Atletico Clube Goianiense
-
Giải đấu: VĐQG BrazilMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 12/8/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sao Paulo vs Atletico Clube Goianiense trước đây
-
22/04/2024Atletico Clube Goianiense0 - 3Sao Paulo0 - 1W
-
28/10/2022Sao Paulo2 - 1Atletico Clube Goianiense1 - 0W
-
04/07/2022Atletico Clube Goianiense1 - 2Sao Paulo1 - 1W
-
20/09/2021Sao Paulo2 - 1Atletico Clube Goianiense1 - 0W
-
06/06/2021Atletico Clube Goianiense2 - 0Sao Paulo1 - 0L
-
01/02/2021Atletico Clube Goianiense2 - 1Sao Paulo1 - 1L
-
08/10/2020Sao Paulo3 - 0Atletico Clube Goianiense1 - 0W
-
05/11/2017Atletico Clube Goianiense0 - 1Sao Paulo0 - 1W
-
09/09/2022Sao Paulo2 - 0Atletico Clube Goianiense1 - 0W
-
02/09/2022Atletico Clube Goianiense3 - 1Sao Paulo1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Sao Paulo vs Atletico Clube Goianiense
- Thống kê lịch sử đối đầu Sao Paulo vs Atletico Clube Goianiense: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sao Paulo vs Atletico Clube Goianiense: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Brazil | 8 | 6 | 0 | 2 |
Copa Sudamericana | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sao Paulo vs Atletico Clube Goianiense: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sao Paulo (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Sao Paulo (sân khách) | 6 | 3 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sao Paulo thắng
Bại: là số trận Sao Paulo thua
Thắng: là số trận Sao Paulo thắng
Bại: là số trận Sao Paulo thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Brazil mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sao Paulo và Atletico Clube Goianiense trên Bảng xếp hạng của VĐQG Brazil mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Brazil 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 21 | 13 | 4 | 4 | 35 | 20 | 15 | 43 | T T T H B T |
2 | Fortaleza | 21 | 12 | 6 | 3 | 27 | 19 | 8 | 42 | T T H T T T |
3 | Flamengo | 20 | 12 | 4 | 4 | 34 | 20 | 14 | 40 | H B T T T B |
4 | Palmeiras | 21 | 11 | 4 | 6 | 28 | 17 | 11 | 37 | T B T B B H |
5 | Sao Paulo | 21 | 10 | 5 | 6 | 29 | 21 | 8 | 35 | B T H H B T |
6 | Cruzeiro | 20 | 11 | 2 | 7 | 29 | 22 | 7 | 35 | T T B T T B |
7 | Bahia | 21 | 9 | 5 | 7 | 29 | 25 | 4 | 32 | T B B H H B |
8 | Atletico Paranaense | 19 | 8 | 4 | 7 | 22 | 20 | 2 | 28 | B T B B T B |
9 | Atletico Mineiro | 19 | 7 | 7 | 5 | 28 | 28 | 0 | 28 | B T H T T B |
10 | Bragantino | 19 | 7 | 5 | 7 | 24 | 23 | 1 | 26 | T B B T B H |
11 | Criciuma | 20 | 6 | 6 | 8 | 28 | 30 | -2 | 24 | B B H T T B |
12 | Vasco da Gama | 20 | 7 | 3 | 10 | 22 | 31 | -9 | 24 | T T T B B H |
13 | Juventude | 19 | 5 | 7 | 7 | 21 | 25 | -4 | 22 | T H H B B H |
14 | Internacional RS | 16 | 5 | 6 | 5 | 14 | 14 | 0 | 21 | H H B B H H |
15 | Gremio (RS) | 19 | 6 | 3 | 10 | 17 | 22 | -5 | 21 | B B T H T T |
16 | Vitoria BA | 21 | 6 | 3 | 12 | 23 | 32 | -9 | 21 | B B B B T T |
17 | Fluminense RJ | 20 | 5 | 5 | 10 | 16 | 24 | -8 | 20 | B H T T T T |
18 | Corinthians Paulista (SP) | 21 | 4 | 8 | 9 | 19 | 28 | -9 | 20 | B T T H B H |
19 | Cuiaba | 19 | 4 | 5 | 10 | 19 | 25 | -6 | 17 | B H T B B B |
20 | Atletico Clube Goianiense | 21 | 2 | 6 | 13 | 17 | 35 | -18 | 12 | B B B H B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil