Đối đầu Gremio (RS) vs Atletico Clube Goianiense, 02h30 ngày 27/10
Kết quả Gremio (RS) vs Atletico Clube Goianiense
Đối đầu Gremio (RS) vs Atletico Clube Goianiense
Phong độ Gremio (RS) gần đây
Phong độ Atletico Clube Goianiense gần đây
VĐQG Brazil 2024: Gremio (RS) vs Atletico Clube Goianiense
-
Giải đấu: VĐQG BrazilMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 27/10/2024 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gremio (RS) vs Atletico Clube Goianiense trước đây
-
27/06/2024Atletico Clube Goianiense1 - 1Gremio (RS)0 - 0D
-
26/10/2021Atletico Clube Goianiense2 - 0Gremio (RS)1 - 0L
-
05/07/2021Gremio (RS)0 - 1Atletico Clube Goianiense0 - 0L
-
28/12/2020Gremio (RS)2 - 1Atletico Clube Goianiense1 - 0W
-
07/09/2020Atletico Clube Goianiense1 - 1Gremio (RS)1 - 1D
-
27/11/2017Gremio (RS)1 - 1Atletico Clube Goianiense0 - 0D
-
03/08/2017Atletico Clube Goianiense0 - 1Gremio (RS)0 - 0W
-
06/09/2012Gremio (RS)2 - 1Atletico Clube Goianiense2 - 1W
-
07/06/2012Atletico Clube Goianiense0 - 1Gremio (RS)0 - 0W
-
28/11/2011Gremio (RS)2 - 2Atletico Clube Goianiense0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Gremio (RS) vs Atletico Clube Goianiense
- Thống kê lịch sử đối đầu Gremio (RS) vs Atletico Clube Goianiense: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gremio (RS) vs Atletico Clube Goianiense: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Brazil | 10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gremio (RS) vs Atletico Clube Goianiense: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gremio (RS) (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Gremio (RS) (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gremio (RS) thắng
Bại: là số trận Gremio (RS) thua
Thắng: là số trận Gremio (RS) thắng
Bại: là số trận Gremio (RS) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Brazil mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gremio (RS) và Atletico Clube Goianiense trên Bảng xếp hạng của VĐQG Brazil mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Brazil 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 30 | 18 | 7 | 5 | 48 | 26 | 22 | 61 | T T T H T H |
2 | Palmeiras | 30 | 18 | 6 | 6 | 51 | 23 | 28 | 60 | T T T T H T |
3 | Fortaleza | 30 | 16 | 8 | 6 | 39 | 30 | 9 | 56 | B H T T B H |
4 | Flamengo | 29 | 15 | 6 | 8 | 45 | 34 | 11 | 51 | B H B T T B |
5 | Sao Paulo | 30 | 15 | 5 | 10 | 41 | 32 | 9 | 50 | B T B T B T |
6 | Internacional RS | 29 | 13 | 10 | 6 | 38 | 26 | 12 | 49 | T T H T H T |
7 | Bahia | 30 | 13 | 7 | 10 | 40 | 34 | 6 | 46 | B T B T B H |
8 | Cruzeiro | 30 | 12 | 8 | 10 | 36 | 30 | 6 | 44 | T B H H B H |
9 | Atletico Mineiro | 29 | 10 | 11 | 8 | 41 | 42 | -1 | 41 | B T B H T H |
10 | Vasco da Gama | 30 | 11 | 7 | 12 | 33 | 41 | -8 | 40 | H B H H B T |
11 | Fluminense RJ | 30 | 10 | 6 | 14 | 25 | 30 | -5 | 36 | B B B T T T |
12 | Criciuma | 30 | 9 | 9 | 12 | 37 | 43 | -6 | 36 | B H T B T H |
13 | Gremio (RS) | 30 | 10 | 5 | 15 | 33 | 38 | -5 | 35 | T B H T B B |
14 | Bragantino | 30 | 8 | 10 | 12 | 34 | 39 | -5 | 34 | H B H H H B |
15 | Juventude | 30 | 8 | 10 | 12 | 36 | 44 | -8 | 34 | H T B H H B |
16 | Vitoria BA | 30 | 9 | 5 | 16 | 33 | 44 | -11 | 32 | B T T B H T |
17 | Corinthians Paulista (SP) | 30 | 7 | 11 | 12 | 34 | 40 | -6 | 32 | T B T B H T |
18 | Atletico Paranaense | 29 | 8 | 7 | 14 | 29 | 37 | -8 | 31 | H H B B B B |
19 | Cuiaba | 30 | 6 | 9 | 15 | 25 | 40 | -15 | 27 | B H B T H B |
20 | Atletico Clube Goianiense | 30 | 5 | 7 | 18 | 22 | 47 | -25 | 22 | B B B T B H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil