Đối đầu Criciuma vs Atletico Clube Goianiense, 05h00 ngày 04/10
Kết quả Criciuma vs Atletico Clube Goianiense
Đối đầu Criciuma vs Atletico Clube Goianiense
Phong độ Criciuma gần đây
Phong độ Atletico Clube Goianiense gần đây
VĐQG Brazil 2024: Criciuma vs Atletico Clube Goianiense
-
Giải đấu: VĐQG BrazilMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 04/10/2024 05:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Criciuma vs Atletico Clube Goianiense trước đây
-
20/06/2024Atletico Clube Goianiense1 - 2Criciuma1 - 0W
-
23/09/2023Atletico Clube Goianiense3 - 1Criciuma0 - 0L
-
03/06/2023Criciuma3 - 0Atletico Clube Goianiense0 - 0W
-
21/09/2019Criciuma0 - 1Atletico Clube Goianiense0 - 1L
-
18/05/2019Atletico Clube Goianiense3 - 1Criciuma1 - 0L
-
12/08/2018Criciuma1 - 1Atletico Clube Goianiense0 - 0D
-
14/04/2018Atletico Clube Goianiense3 - 2Criciuma1 - 1L
-
23/10/2016Criciuma1 - 2Atletico Clube Goianiense1 - 1L
-
28/06/2016Atletico Clube Goianiense1 - 0Criciuma1 - 0L
-
23/09/2015Atletico Clube Goianiense0 - 0Criciuma0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Criciuma vs Atletico Clube Goianiense
- Thống kê lịch sử đối đầu Criciuma vs Atletico Clube Goianiense: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Criciuma vs Atletico Clube Goianiense: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Brazil | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Brazil | 9 | 1 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Criciuma vs Atletico Clube Goianiense: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Criciuma (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Criciuma (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Criciuma thắng
Bại: là số trận Criciuma thua
Thắng: là số trận Criciuma thắng
Bại: là số trận Criciuma thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Brazil mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Criciuma và Atletico Clube Goianiense trên Bảng xếp hạng của VĐQG Brazil mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Brazil 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 28 | 17 | 6 | 5 | 46 | 25 | 21 | 57 | T H T T T H |
2 | Palmeiras | 28 | 17 | 5 | 6 | 46 | 20 | 26 | 56 | T T T T T T |
3 | Fortaleza | 28 | 16 | 7 | 5 | 37 | 26 | 11 | 55 | T B B H T T |
4 | Flamengo | 27 | 14 | 6 | 7 | 43 | 32 | 11 | 48 | B T B H B T |
5 | Sao Paulo | 28 | 14 | 5 | 9 | 38 | 30 | 8 | 47 | B T B T B T |
6 | Bahia | 28 | 13 | 6 | 9 | 39 | 31 | 8 | 45 | T H B T B T |
7 | Internacional RS | 27 | 12 | 9 | 6 | 35 | 24 | 11 | 45 | T T T T H T |
8 | Cruzeiro | 28 | 12 | 7 | 9 | 35 | 28 | 7 | 43 | B H T B H H |
9 | Vasco da Gama | 27 | 10 | 6 | 11 | 31 | 37 | -6 | 36 | H T T H B H |
10 | Atletico Mineiro | 26 | 9 | 9 | 8 | 36 | 38 | -2 | 36 | H B T B T B |
11 | Bragantino | 28 | 8 | 9 | 11 | 34 | 38 | -4 | 33 | B T H B H H |
12 | Juventude | 28 | 8 | 9 | 11 | 32 | 38 | -6 | 33 | B B H T B H |
13 | Gremio (RS) | 27 | 9 | 5 | 13 | 29 | 34 | -5 | 32 | T B H T B H |
14 | Criciuma | 28 | 8 | 8 | 12 | 34 | 42 | -8 | 32 | T B B H T B |
15 | Atletico Paranaense | 26 | 8 | 7 | 11 | 27 | 30 | -3 | 31 | B B B H H B |
16 | Vitoria BA | 28 | 8 | 4 | 16 | 30 | 42 | -12 | 28 | H B B T T B |
17 | Corinthians Paulista (SP) | 28 | 6 | 10 | 12 | 27 | 36 | -9 | 28 | H B T B T B |
18 | Fluminense RJ | 27 | 7 | 6 | 14 | 21 | 30 | -9 | 27 | H T T B B B |
19 | Cuiaba | 27 | 5 | 8 | 14 | 23 | 39 | -16 | 23 | B T H B H B |
20 | Atletico Clube Goianiense | 28 | 5 | 6 | 17 | 22 | 45 | -23 | 21 | T T B B B T |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil