Đối đầu Aruko Sports Brasil vs Operario Ferroviario PR, 02h00 ngày 26/2
Kết quả Aruko Sports Brasil vs Operario Ferroviario PR
Đối đầu Aruko Sports Brasil vs Operario Ferroviario PR
Phong độ Aruko Sports Brasil gần đây
Phong độ Operario Ferroviario PR gần đây
CaP Brazil 2024: Aruko Sports Brasil vs Operario Ferroviario PR
-
Giải đấu: CaP BrazilMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/2/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Aruko Sports Brasil vs Operario Ferroviario PR trước đây
-
13/03/2023Operario Ferroviario PR3 - 0Galo Maringa2 - 0L
-
06/03/2023Galo Maringa1 - 2Operario Ferroviario PR0 - 0L
-
02/02/2023Operario Ferroviario PR2 - 1Galo Maringa0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Aruko Sports Brasil vs Operario Ferroviario PR
- Thống kê lịch sử đối đầu Aruko Sports Brasil vs Operario Ferroviario PR: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aruko Sports Brasil vs Operario Ferroviario PR: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
CaP Brazil | 3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aruko Sports Brasil vs Operario Ferroviario PR: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aruko Sports Brasil (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Aruko Sports Brasil (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Aruko Sports Brasil thắng
Bại: là số trận Aruko Sports Brasil thua
Thắng: là số trận Aruko Sports Brasil thắng
Bại: là số trận Aruko Sports Brasil thua
BXH Vòng Bảng CaP Brazil mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Aruko Sports Brasil và Operario Ferroviario PR trên Bảng xếp hạng của CaP Brazil mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH CaP Brazil 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Paranaense | 10 | 6 | 4 | 0 | 14 | 4 | 10 | 22 | T T T T H H |
2 | Coritiba PR | 10 | 6 | 3 | 1 | 22 | 10 | 12 | 21 | B T T T H H |
3 | Gremio Metropolitano Maringa | 10 | 5 | 5 | 0 | 17 | 8 | 9 | 20 | T T H T H H |
4 | Operario Ferroviario PR | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 7 | 2 | 15 | B T T T H H |
5 | Cianorte PR | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 12 | 0 | 14 | B H B T B H |
6 | Azuriz FC | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 12 | -1 | 14 | T B H B T B |
7 | Cascavel PR | 10 | 3 | 4 | 3 | 9 | 9 | 0 | 13 | T H B B T H |
8 | Londrina PR | 10 | 2 | 5 | 3 | 14 | 13 | 1 | 11 | B H T B H T |
9 | Independente Sao Joseense PR | 10 | 2 | 2 | 6 | 7 | 11 | -4 | 8 | B B B T B T |
10 | Parana STC PR | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 19 | -10 | 8 | B B B B H T |
11 | Andraus Brasil | 10 | 2 | 2 | 6 | 5 | 16 | -11 | 8 | T B H B H B |
12 | Aruko Sports Brasil | 10 | 1 | 4 | 5 | 12 | 20 | -8 | 7 | T H H B H B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil