Đối đầu Aparecidense GO vs Floresta CE, 06h00 ngày 30/7
Kết quả Aparecidense GO vs Floresta CE
Đối đầu Aparecidense GO vs Floresta CE
Phong độ Aparecidense GO gần đây
Phong độ Floresta CE gần đây
Hạng 3 Brasileiro 2024: Aparecidense GO vs Floresta CE
-
Giải đấu: Hạng 3 BrasileiroMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 30/7/2024 06:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Aparecidense GO vs Floresta CE trước đây
-
01/08/2023Aparecidense GO0 - 0Floresta CE0 - 0D
-
23/05/2022Aparecidense GO3 - 2Floresta CE1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Aparecidense GO vs Floresta CE
- Thống kê lịch sử đối đầu Aparecidense GO vs Floresta CE: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aparecidense GO vs Floresta CE: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Brasileiro | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aparecidense GO vs Floresta CE: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aparecidense GO (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Aparecidense GO (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Aparecidense GO thắng
Bại: là số trận Aparecidense GO thua
Thắng: là số trận Aparecidense GO thắng
Bại: là số trận Aparecidense GO thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Brasileiro mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Aparecidense GO và Floresta CE trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Brasileiro mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Brasileiro 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo PB | 15 | 9 | 5 | 1 | 26 | 16 | 10 | 32 | T B H T T H |
2 | Athletic Club MG | 15 | 9 | 3 | 3 | 29 | 18 | 11 | 30 | B T H T H H |
3 | Sao Bernardo | 15 | 8 | 5 | 2 | 25 | 11 | 14 | 29 | B T T T H H |
4 | Volta Redonda | 15 | 9 | 2 | 4 | 26 | 21 | 5 | 29 | T H T B T B |
5 | Ferroviaria SP | 14 | 7 | 7 | 0 | 15 | 5 | 10 | 28 | H H T T T H |
6 | Londrina PR | 14 | 6 | 5 | 3 | 21 | 16 | 5 | 23 | T H H T B T |
7 | Figueirense | 15 | 6 | 4 | 5 | 16 | 16 | 0 | 22 | T B H B H T |
8 | Ypiranga(RS) | 13 | 6 | 3 | 4 | 15 | 11 | 4 | 21 | H B T B H H |
9 | Tombense | 15 | 5 | 6 | 4 | 17 | 14 | 3 | 21 | T H H B H H |
10 | Remo Belem (PA) | 15 | 6 | 1 | 8 | 17 | 22 | -5 | 19 | B T T B T B |
11 | Nautico (PE) | 14 | 4 | 6 | 4 | 23 | 17 | 6 | 18 | H T H T H H |
12 | ABC RN | 15 | 4 | 5 | 6 | 13 | 15 | -2 | 17 | T H B T B H |
13 | Confianca SE | 14 | 4 | 4 | 6 | 17 | 17 | 0 | 16 | B B T H H T |
14 | Floresta CE | 14 | 5 | 1 | 8 | 11 | 19 | -8 | 16 | T B T H T T |
15 | Centro Sportivo Alagoano | 15 | 3 | 6 | 6 | 16 | 23 | -7 | 15 | T T T B B H |
16 | Sampaio Correa | 15 | 3 | 5 | 7 | 12 | 17 | -5 | 14 | T H B T B H |
17 | Aparecidense GO | 14 | 3 | 5 | 6 | 15 | 21 | -6 | 14 | H B B B T H |
18 | Ferroviario CE | 15 | 3 | 4 | 8 | 13 | 28 | -15 | 13 | H B B B H H |
19 | Caxias RS | 13 | 3 | 3 | 7 | 14 | 21 | -7 | 12 | B B B T B T |
20 | Sao Jose PoA RS | 15 | 1 | 2 | 12 | 8 | 21 | -13 | 5 | B H B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil