Đối đầu Botafogo PB vs Aparecidense GO, 06h00 ngày 04/7
Kết quả Botafogo PB vs Aparecidense GO
Đối đầu Botafogo PB vs Aparecidense GO
Phong độ Botafogo PB gần đây
Phong độ Aparecidense GO gần đây
Hạng 3 Brasileiro 2024: Botafogo PB vs Aparecidense GO
-
Giải đấu: Hạng 3 BrasileiroMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 04/7/2024 06:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Botafogo PB vs Aparecidense GO trước đây
-
16/07/2023Botafogo PB2 - 1Aparecidense GO1 - 0W
-
14/08/2022Aparecidense GO1 - 0Botafogo PB1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Botafogo PB vs Aparecidense GO
- Thống kê lịch sử đối đầu Botafogo PB vs Aparecidense GO: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Botafogo PB vs Aparecidense GO: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Brasileiro | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Botafogo PB vs Aparecidense GO: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Botafogo PB (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Botafogo PB (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Botafogo PB thắng
Bại: là số trận Botafogo PB thua
Thắng: là số trận Botafogo PB thắng
Bại: là số trận Botafogo PB thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Brasileiro mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Botafogo PB và Aparecidense GO trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Brasileiro mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Brasileiro 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volta Redonda | 11 | 7 | 2 | 2 | 19 | 14 | 5 | 23 | T T B T T H |
2 | Sao Bernardo | 11 | 6 | 3 | 2 | 20 | 9 | 11 | 21 | T T T H B T |
3 | Athletic Club MG | 10 | 7 | 0 | 3 | 23 | 14 | 9 | 21 | T B T T B B |
4 | Botafogo PB | 9 | 6 | 3 | 0 | 14 | 6 | 8 | 21 | T T T T H H |
5 | Ferroviaria SP | 11 | 5 | 6 | 0 | 11 | 4 | 7 | 21 | T H H H H T |
6 | Tombense | 11 | 5 | 3 | 3 | 15 | 11 | 4 | 18 | H B B T T H |
7 | Figueirense | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 8 | 5 | 17 | B B B H T T |
8 | Londrina PR | 11 | 4 | 5 | 2 | 16 | 13 | 3 | 17 | H B T T H H |
9 | Ypiranga(RS) | 8 | 5 | 1 | 2 | 11 | 4 | 7 | 16 | T B T B T H |
10 | ABC RN | 11 | 3 | 4 | 4 | 11 | 11 | 0 | 13 | H T H B T H |
11 | Remo Belem (PA) | 11 | 4 | 1 | 6 | 10 | 16 | -6 | 13 | B T B T B T |
12 | Nautico (PE) | 10 | 3 | 3 | 4 | 16 | 14 | 2 | 12 | T B H B H T |
13 | Ferroviario CE | 11 | 3 | 2 | 6 | 11 | 22 | -11 | 11 | T B B T H B |
14 | Aparecidense GO | 9 | 2 | 4 | 3 | 10 | 12 | -2 | 10 | H B B H T H |
15 | Sampaio Correa | 11 | 2 | 4 | 5 | 9 | 13 | -4 | 10 | B B T H T H |
16 | Floresta CE | 11 | 3 | 0 | 8 | 8 | 18 | -10 | 9 | B B T T B T |
17 | Confianca SE | 10 | 2 | 2 | 6 | 7 | 12 | -5 | 8 | H T B B B B |
18 | Centro Sportivo Alagoano | 10 | 1 | 5 | 4 | 8 | 17 | -9 | 8 | H B B H H T |
19 | Caxias RS | 9 | 1 | 3 | 5 | 8 | 15 | -7 | 6 | H B H B B B |
20 | Sao Jose PoA RS | 9 | 1 | 1 | 7 | 7 | 14 | -7 | 4 | T H B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil