Đối đầu America MG (Youth) vs Fortaleza (Youth), 02h00 ngày 11/7
Kết quả America MG (Youth) vs Fortaleza (Youth)
Đối đầu America MG (Youth) vs Fortaleza (Youth)
Phong độ America MG (Youth) gần đây
Phong độ Fortaleza (Youth) gần đây
Trẻ Brazil 2024: America MG (Youth) vs Fortaleza (Youth)
-
Giải đấu: Trẻ BrazilMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 11/7/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu America MG (Youth) vs Fortaleza (Youth) trước đây
-
05/06/2022America MG (Youth)5 - 0Fortaleza (Youth)3 - 0W
-
05/09/2021America MG (Youth)2 - 0Fortaleza (Youth)1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu America MG (Youth) vs Fortaleza (Youth)
- Thống kê lịch sử đối đầu America MG (Youth) vs Fortaleza (Youth): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu America MG (Youth) vs Fortaleza (Youth): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Trẻ Brazil | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu America MG (Youth) vs Fortaleza (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
America MG (Youth) (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
America MG (Youth) (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận America MG (Youth) thắng
Bại: là số trận America MG (Youth) thua
Thắng: là số trận America MG (Youth) thắng
Bại: là số trận America MG (Youth) thua
BXH Vòng Bảng Trẻ Brazil mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội America MG (Youth) và Fortaleza (Youth) trên Bảng xếp hạng của Trẻ Brazil mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Trẻ Brazil 2024:
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras (Youth) | 11 | 9 | 0 | 2 | 26 | 11 | 15 | 27 |
2 | Cruzeiro (Youth) | 12 | 7 | 3 | 2 | 27 | 13 | 14 | 24 |
3 | Atletico Paranaense (Youth) | 11 | 6 | 3 | 2 | 30 | 16 | 14 | 21 |
4 | Goias (Youth) | 12 | 6 | 3 | 3 | 20 | 16 | 4 | 21 |
5 | Fortaleza (Youth) | 12 | 6 | 2 | 4 | 15 | 10 | 5 | 20 |
6 | Santos (Youth) | 12 | 6 | 1 | 5 | 25 | 20 | 5 | 19 |
7 | CR Flamengo (RJ) (Youth) | 11 | 6 | 1 | 4 | 18 | 14 | 4 | 19 |
8 | Bahia (Youth) | 11 | 6 | 1 | 4 | 16 | 13 | 3 | 19 |
9 | Gremio (Youth) | 8 | 6 | 0 | 2 | 14 | 8 | 6 | 18 |
10 | Cuiaba (MT) (Youth) | 12 | 5 | 3 | 4 | 20 | 18 | 2 | 18 |
11 | Ceara (Youth) | 12 | 5 | 2 | 5 | 21 | 22 | -1 | 17 |
12 | America MG (Youth) | 12 | 4 | 3 | 5 | 14 | 13 | 1 | 15 |
13 | RB Bragantino Youth | 12 | 3 | 5 | 4 | 16 | 16 | 0 | 14 |
14 | Atletico Mineiro Youth | 12 | 3 | 4 | 5 | 21 | 31 | -10 | 13 |
15 | Fluminense RJ (Youth) | 12 | 3 | 3 | 6 | 11 | 20 | -9 | 12 |
16 | Corinthians Paulista (Youth) | 11 | 3 | 2 | 6 | 9 | 23 | -14 | 11 |
17 | Sao Paulo (Youth) | 12 | 3 | 1 | 8 | 28 | 38 | -10 | 10 |
18 | Atletico GO (Youth) | 12 | 2 | 3 | 7 | 11 | 23 | -12 | 9 |
19 | Botafogo RJ (Youth) | 11 | 1 | 5 | 5 | 15 | 22 | -7 | 8 |
20 | Internacional RS U20 | 10 | 1 | 1 | 8 | 11 | 21 | -10 | 4 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil