Đối đầu Ah so Santa SP vs Corinthians Paulista (SP), 02h00 ngày 11/3
Kết quả Ah so Santa SP vs Corinthians Paulista (SP)
Đối đầu Ah so Santa SP vs Corinthians Paulista (SP)
Phong độ Ah so Santa SP gần đây
Phong độ Corinthians Paulista (SP) gần đây
VĐQG Brazil (Paulista) 2024: Ah so Santa SP vs Corinthians Paulista (SP)
-
Giải đấu: VĐQG Brazil (Paulista)Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 11/3/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ah so Santa SP vs Corinthians Paulista (SP) trước đây
-
19/01/2023Corinthians Paulista (SP)3 - 0Ah so Santa SP2 - 0L
-
23/02/2020Ah so Santa SP2 - 1Corinthians Paulista (SP)1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Ah so Santa SP vs Corinthians Paulista (SP)
- Thống kê lịch sử đối đầu Ah so Santa SP vs Corinthians Paulista (SP): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ah so Santa SP vs Corinthians Paulista (SP): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Brazil (Paulista) | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ah so Santa SP vs Corinthians Paulista (SP): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ah so Santa SP (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ah so Santa SP (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ah so Santa SP thắng
Bại: là số trận Ah so Santa SP thua
Thắng: là số trận Ah so Santa SP thắng
Bại: là số trận Ah so Santa SP thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Brazil (Paulista) mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ah so Santa SP và Corinthians Paulista (SP) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Brazil (Paulista) mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Brazil (Paulista) 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras | 11 | 7 | 4 | 0 | 19 | 9 | 10 | 25 | H T H T T H |
2 | Santos | 11 | 7 | 1 | 3 | 15 | 9 | 6 | 22 | T H T B T B |
3 | Bragantino | 11 | 6 | 3 | 2 | 13 | 8 | 5 | 21 | T H T H T T |
4 | Sao Paulo | 11 | 5 | 4 | 2 | 17 | 10 | 7 | 19 | B B H H T H |
5 | Gremio Novorizontin | 11 | 5 | 4 | 2 | 14 | 10 | 4 | 19 | B T B T T H |
6 | Sao Bernardo | 11 | 5 | 3 | 3 | 12 | 9 | 3 | 18 | T H B T B T |
7 | Ponte Preta | 11 | 4 | 5 | 2 | 15 | 10 | 5 | 17 | T T B H T H |
8 | Inter de Limeira | 11 | 5 | 2 | 4 | 15 | 12 | 3 | 17 | T T B H B T |
9 | Mirassol | 11 | 3 | 5 | 3 | 17 | 15 | 2 | 14 | T H H T B B |
10 | Ah so Santa SP | 11 | 4 | 2 | 5 | 8 | 11 | -3 | 14 | B T H T B B |
11 | Corinthians Paulista (SP) | 11 | 4 | 1 | 6 | 14 | 14 | 0 | 13 | B T T H B T |
12 | Botafogo SP | 11 | 3 | 3 | 5 | 8 | 15 | -7 | 12 | B B B B T H |
13 | Portuguesa Desportos | 11 | 3 | 1 | 7 | 8 | 15 | -7 | 10 | B H T B B T |
14 | Guarani SP | 11 | 1 | 4 | 6 | 9 | 14 | -5 | 7 | B B H B H H |
15 | Ituano SP | 11 | 1 | 3 | 7 | 3 | 16 | -13 | 6 | B B H H B B |
16 | Santo Andre | 11 | 0 | 5 | 6 | 7 | 17 | -10 | 5 | B H H B H B |
Title Play-offs
Degrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil