Đối đầu Santos vs Ah so Santa SP, 06h30 ngày 17/2
Kết quả Santos vs Ah so Santa SP
Đối đầu Santos vs Ah so Santa SP
Phong độ Santos gần đây
Phong độ Ah so Santa SP gần đây
VĐQG Brazil (Paulista) 2025: Santos vs Ah so Santa SP
-
Giải đấu: VĐQG Brazil (Paulista)Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 17/2/2025 06:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Santos vs Ah so Santa SP trước đây
-
01/02/2024Ah so Santa SP0 - 1Santos0 - 0W
-
26/01/2023Santos0 - 0Ah so Santa SP0 - 0D
-
20/03/2022Santos3 - 2Ah so Santa SP3 - 1W
-
13/03/2016Santos1 - 0Ah so Santa SP1 - 0W
-
11/09/2016Santos2 - 1Ah so Santa SP1 - 1W
-
31/07/2016Ah so Santa SP1 - 2Santos0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Santos vs Ah so Santa SP
- Thống kê lịch sử đối đầu Santos vs Ah so Santa SP: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 5 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Santos vs Ah so Santa SP: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Brazil (Paulista) | 4 | 3 | 1 | 0 |
SPC Brazil | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Santos vs Ah so Santa SP: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Santos (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Santos (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Santos thắng
Bại: là số trận Santos thua
Thắng: là số trận Santos thắng
Bại: là số trận Santos thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Brazil (Paulista) mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Santos và Ah so Santa SP trên Bảng xếp hạng của VĐQG Brazil (Paulista) mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Brazil (Paulista) 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Corinthians Paulista (SP) | 11 | 8 | 2 | 1 | 18 | 11 | 7 | 26 | T T H T T H |
2 | Sao Bernardo | 10 | 7 | 1 | 2 | 17 | 12 | 5 | 22 | T T H B T T |
3 | Ponte Preta | 10 | 5 | 4 | 1 | 10 | 5 | 5 | 19 | B T T T T H |
4 | Palmeiras | 10 | 4 | 5 | 1 | 15 | 7 | 8 | 17 | H T H H T H |
5 | Mirassol | 9 | 5 | 1 | 3 | 18 | 13 | 5 | 16 | T T T B H B |
6 | Sao Paulo | 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 10 | 4 | 16 | B T B H H H |
7 | Santos | 10 | 3 | 3 | 4 | 14 | 14 | 0 | 12 | B T H H B T |
8 | Gremio Novorizontin | 10 | 2 | 6 | 2 | 9 | 9 | 0 | 12 | H T B H H H |
9 | Guarani SP | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 11 | 0 | 11 | B B T B H B |
10 | Portuguesa Desportos | 10 | 2 | 5 | 3 | 13 | 14 | -1 | 11 | B T H T H H |
11 | Botafogo SP | 10 | 2 | 5 | 3 | 6 | 8 | -2 | 11 | H B H T T H |
12 | Bragantino | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 13 | -4 | 11 | H B H T B T |
13 | AE Velo Clube SP | 10 | 2 | 3 | 5 | 11 | 15 | -4 | 9 | H B H B H T |
14 | Noroeste | 10 | 1 | 4 | 5 | 11 | 15 | -4 | 7 | H B B H B B |
15 | Inter de Limeira | 10 | 0 | 6 | 4 | 7 | 14 | -7 | 6 | B H B H B B |
16 | Ah so Santa SP | 10 | 1 | 3 | 6 | 8 | 20 | -12 | 6 | H B B H H B |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil