Kết quả Mixto EC vs Luverdense, 03h10 ngày 02/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 1 Mato Grosso Brazil 2025 » vòng 6

  • Mixto EC vs Luverdense: Diễn biến chính

  • 3'
    Emerson Eduardo Dos Santos Machado goal 
    1-0
  • 19'
    1-0
  • 22'
    1-0
  • 30'
    1-0
  • 30'
    1-0
  • 39'
    1-0
  • 40'
    Raynan goal 
    2-0
  • 58'
    2-1
    goal Lazaro
  • 63'
    2-1
  • 66'
    2-1
  • 71'
    Otavio Passos goal 
    3-1
  • 86'
    Lorran goal 
    4-1
  • 90'
    4-1
  • BXH Hạng 1 Mato Grosso Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Mixto EC vs Luverdense: Số liệu thống kê

  • Mixto EC
    Luverdense
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    33%
  •  
     
  • 82
    Pha tấn công
    61
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    28
  •  
     

BXH Hạng 1 Mato Grosso Brazil 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 OperArio MT 8 4 4 0 11 4 7 16 T H T T H T
2 Mixto EC 7 4 3 0 16 5 11 15 T H H T T T
3 Cuiaba 7 3 4 0 13 5 8 13 H H T T T H
4 EC Primavera MT 7 3 4 0 12 5 7 13 T H T H H T
5 Uniao Rondonopolis MT 7 2 3 2 7 7 0 9 B T T B H H
6 Nova Mutum EC 7 2 1 4 5 17 -12 7 B H T B B B
7 Sport Sinop 7 1 2 4 4 9 -5 5 B B B H H T
8 Luverdense 7 1 2 4 6 14 -8 5 T H B B B B
9 Academia Futebol 7 0 1 6 2 10 -8 1 H B B B B B