Kết quả Vila Nova vs Ponte Preta, 04h30 ngày 12/11
Kết quả Vila Nova vs Ponte Preta
Đối đầu Vila Nova vs Ponte Preta
Phong độ Vila Nova gần đây
Phong độ Ponte Preta gần đây
-
Thứ ba, Ngày 12/11/202404:30
-
Vila Nova 22Ponte Preta 6 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.06+0.75
0.84O 2.25
0.99U 2.25
0.891
1.70X
3.502
4.80Hiệp 1-0.25
0.94+0.25
0.96O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vila Nova vs Ponte Preta
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 36
-
Vila Nova vs Ponte Preta: Diễn biến chính
-
13'0-0Mateus Ferreira da Silva
-
31'0-1Elvis Vieira Araujo
-
40'Alesson Dos Santos Batista (Assist:Geremias Ribeiro Junior Todinho)1-1
-
44'1-1Emerson dos Santos da Luz
-
46'1-1Emerson Raymundo Santos Moreno
Emerson dos Santos da Luz -
57'1-1Iago Angelo Dias
-
57'Geremias Ribeiro Junior Todinho1-1
-
59'Gabriel Silva
Joao Lucas Vilela de Sousa1-1 -
61'1-1Everton Sidnei De Brito
Elvis Vieira Araujo -
66'Caique Calito Costa Fernandes Costa
Emerson Urso1-1 -
71'1-1Castro
Hudson -
76'Eduardo Fernandes Gomes Junior
Arilson Baptista1-1 -
76'Luciano Naninho
Geremias Ribeiro Junior Todinho1-1 -
76'Luis Dialisson de Souza Alves,Apodi
Rian1-1 -
84'Alesson Dos Santos Batista (Assist:Gabriel Silva)2-1
-
86'2-1Matheus Regis
Luiz Felipe Oliveira de Paula -
87'2-1Jose Renato da Silva Junior
-
87'2-1Vinicius Santos
Jose Renato da Silva Junior -
88'2-1Mateus Ferreira da Silva
-
90'2-1Vinicius Santos
-
90'2-1Nilson Barbosa Nascimento Junior
-
90'Gabriel Silva2-1
-
Vila Nova vs Ponte Preta: Đội hình chính và dự bị
-
Vila Nova4-3-326Dênis De Oliveira Aguiar Júnior14Rhuan Ferreira Ramos33Dankler Luiz de Souza Pereira4Jemmes2Rian20Joao Lucas Vilela de Sousa5Cristiano Claudinei Nogueira18Arilson Baptista11Alesson Dos Santos Batista7Emerson Urso29Geremias Ribeiro Junior Todinho11Iago Angelo Dias19Jose Renato da Silva Junior80Hudson8Emerson dos Santos da Luz14Luiz Felipe Oliveira de Paula10Elvis Vieira Araujo2Igor Inocencio de Oliveira4Mateus Ferreira da Silva44Nilson Barbosa Nascimento Junior5Heitor Roca1Pedro Henrique Rocha da Silva
- Đội hình dự bị
-
22Luis Dialisson de Souza Alves,Apodi21Caique Calito Costa Fernandes Costa15Eduardo Fernandes Gomes Junior17Gabriel Silva13Guilherme Lacerda99Halls19Henrique Almeida Caixeta Nascentes6Higor10Luciano Naninho3Vanderley Ribeiro Correia Filho23Vitor GrazianiCastro 15Vinicius Santos 7Emerson Raymundo Santos Moreno 18Everton Sidnei De Brito 29Kaue 25Matheus Regis 77Guilherme Maciel Dantas 70Ramon Rodrigo de Carvalho 21Sergio Raphael dos Anjos 6Joao Gabriel 20Willian Assmann 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Claudinei OliveiraHelio dos Anjos
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Vila Nova vs Ponte Preta: Số liệu thống kê
-
Vila NovaPonte Preta
-
5Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng6
-
-
0Thẻ đỏ2
-
-
16Tổng cú sút16
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài12
-
-
5Cản sút7
-
-
28Sút Phạt20
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
495Số đường chuyền336
-
-
86%Chuyền chính xác79%
-
-
17Phạm lỗi26
-
-
4Việt vị2
-
-
2Cứu thua3
-
-
10Rê bóng thành công15
-
-
10Đánh chặn5
-
-
17Ném biên22
-
-
11Thử thách15
-
-
30Long pass23
-
-
125Pha tấn công83
-
-
31Tấn công nguy hiểm68
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 38 | 20 | 8 | 10 | 57 | 32 | 25 | 68 | T T T T B B |
2 | Mirassol | 38 | 19 | 10 | 9 | 42 | 26 | 16 | 67 | T T T H H T |
3 | Sport Club do Recife | 38 | 19 | 9 | 10 | 57 | 37 | 20 | 66 | T B B H T T |
4 | Ceara | 38 | 19 | 7 | 12 | 59 | 41 | 18 | 64 | B T T T T H |
5 | Gremio Novorizontin | 38 | 18 | 10 | 10 | 43 | 31 | 12 | 64 | T T T B H B |
6 | Goias | 38 | 18 | 9 | 11 | 56 | 32 | 24 | 63 | T T T T T T |
7 | America MG | 38 | 15 | 13 | 10 | 50 | 35 | 15 | 58 | B T B T B T |
8 | Operario Ferroviario PR | 38 | 16 | 10 | 12 | 34 | 32 | 2 | 58 | T B T T H H |
9 | Vila Nova | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 54 | -12 | 55 | T B B T B B |
10 | Avai FC | 38 | 14 | 11 | 13 | 34 | 32 | 2 | 53 | B T B H T T |
11 | Amazonas FC | 38 | 14 | 10 | 14 | 31 | 37 | -6 | 52 | B B T H B T |
12 | SC Paysandu Para | 38 | 12 | 14 | 12 | 41 | 43 | -2 | 50 | T B T T H T |
13 | Coritiba PR | 38 | 14 | 8 | 16 | 41 | 44 | -3 | 50 | B T B B B B |
14 | Botafogo SP | 38 | 11 | 12 | 15 | 36 | 51 | -15 | 45 | B T T B B T |
15 | Chapecoense SC | 38 | 11 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 44 | B T B H T B |
16 | CRB AL | 38 | 11 | 10 | 17 | 38 | 45 | -7 | 43 | B B T B T H |
17 | Ponte Preta | 38 | 10 | 8 | 20 | 37 | 55 | -18 | 38 | T B B B B B |
18 | Ituano SP | 38 | 11 | 4 | 23 | 43 | 63 | -20 | 37 | T B B B T B |
19 | Brusque FC | 38 | 8 | 12 | 18 | 24 | 44 | -20 | 36 | B B B B T B |
20 | Guarani SP | 38 | 8 | 9 | 21 | 33 | 53 | -20 | 33 | B B B H B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil