Kết quả Vila Nova vs Botafogo SP, 03h00 ngày 29/09
Kết quả Vila Nova vs Botafogo SP
Đối đầu Vila Nova vs Botafogo SP
Phong độ Vila Nova gần đây
Phong độ Botafogo SP gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/09/202403:00
-
Vila Nova 31Botafogo SP 51Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.05+0.75
0.83O 2
0.84U 2
1.041
1.73X
3.252
5.50Hiệp 1-0.25
0.95+0.25
0.95O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vila Nova vs Botafogo SP
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 34℃~35℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 29
-
Vila Nova vs Botafogo SP: Diễn biến chính
-
3'0-0Raphael Rodrigues Borges
-
45'Alesson Dos Santos Batista1-0
-
54'Dankler Luiz de Souza Pereira
Arilson Baptista1-0 -
62'Denilson Pereira Junior
Henrique Almeida Caixeta Nascentes1-0 -
63'Emerson Urso
Todinho1-0 -
63'1-0Bruno Henrique Marques Torres
Raphael Rodrigues Borges -
63'1-0Carlos Manuel
Sabit Abdulai -
63'1-0Felipinho
Alexandre Jesus -
67'1-0Felipinho
-
68'1-0Carlos Manuel
-
72'1-1Victor Andrade Santos
-
74'Rhuan Ferreira Ramos
Eric Davis1-1 -
74'Luciano Naninho
Igor Henrique Martins Machado1-1 -
74'1-1Patrick de Carvalho Brey
Jean Victor Barros -
76'Elias1-1
-
76'Alesson Dos Santos Batista1-1
-
77'Dankler Luiz de Souza Pereira1-1
-
87'1-1Wallison Nunes Silva
Pedro Costa -
90'1-1Victor Andrade Santos
-
90'1-1Wallison Nunes Silva
-
Vila Nova vs Botafogo SP: Đội hình chính và dự bị
-
Vila Nova4-3-326Dênis De Oliveira Aguiar Júnior31Eric Davis4Jemmes8Ralf De Souza Teles2Elias27Igor Henrique Martins Machado5Cristiano Claudinei Nogueira18Arilson Baptista11Alesson Dos Santos Batista19Henrique Almeida Caixeta Nascentes29Todinho10Douglas Baggio de Oliveira Costa9Alexandre Jesus11Victor Andrade Santos2Pedro Costa7Sabit Abdulai8Gustavo Bochecha6Jean Victor Barros3Raphael Rodrigues Borges5Ericson da Silva4Bernardo Schappo1Joao Carlos Heidemann
- Đội hình dự bị
-
22Luis Dialisson de Souza Alves,Apodi33Dankler Luiz de Souza Pereira9Denilson Pereira Junior15Eduardo Fernandes Gomes Junior7Emerson Urso17Everton Barella21Gabriel Silva99Halls20Joao Lucas Vilela de Sousa10Luciano Naninho14Rhuan Ferreira Ramos6Alex Silva QuirogaAlex Sandro Dos Santos Apolinario 19Bruno Henrique Marques Torres 20Carlos Manuel 15Felipinho 18Fillipe Soutto Mayor Nogueira Ferreira 17Joao Costa 16Michael Matias Fracaro 12Patrick de Carvalho Brey 14Wallison Nunes Silva 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Claudinei OliveiraAdilson Dias Batista
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Vila Nova vs Botafogo SP: Số liệu thống kê
-
Vila NovaBotafogo SP
-
2Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
12Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
16Sút Phạt22
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
340Số đường chuyền325
-
-
16Phạm lỗi15
-
-
3Việt vị2
-
-
4Cứu thua4
-
-
15Rê bóng thành công14
-
-
8Đánh chặn9
-
-
10Thử thách7
-
-
89Pha tấn công98
-
-
29Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 35 | 19 | 8 | 8 | 54 | 28 | 26 | 65 | B T B T T T |
2 | Gremio Novorizontin | 35 | 18 | 9 | 8 | 42 | 28 | 14 | 63 | B B B T T T |
3 | Mirassol | 35 | 18 | 8 | 9 | 40 | 25 | 15 | 62 | T B T T T T |
4 | Sport Club do Recife | 35 | 17 | 8 | 10 | 50 | 35 | 15 | 59 | T B T T B B |
5 | Ceara | 35 | 17 | 6 | 12 | 54 | 40 | 14 | 57 | B T T B T T |
6 | Goias | 35 | 15 | 9 | 11 | 50 | 32 | 18 | 54 | B H T T T T |
7 | Operario Ferroviario PR | 35 | 15 | 8 | 12 | 31 | 30 | 1 | 53 | H T H T B T |
8 | America MG | 35 | 13 | 13 | 9 | 44 | 32 | 12 | 52 | T H H B T B |
9 | Vila Nova | 35 | 15 | 7 | 13 | 36 | 47 | -11 | 52 | B T B T B B |
10 | Coritiba PR | 35 | 14 | 8 | 13 | 39 | 37 | 2 | 50 | B T T B T B |
11 | Amazonas FC | 35 | 13 | 9 | 13 | 30 | 33 | -3 | 48 | B T B B B T |
12 | Avai FC | 35 | 12 | 10 | 13 | 29 | 30 | -1 | 46 | H H B B T B |
13 | SC Paysandu Para | 35 | 10 | 13 | 12 | 37 | 41 | -4 | 43 | B T H T B T |
14 | Botafogo SP | 35 | 10 | 12 | 13 | 31 | 43 | -12 | 42 | T H B B T T |
15 | Chapecoense SC | 35 | 10 | 10 | 15 | 31 | 42 | -11 | 40 | B B T B T B |
16 | CRB AL | 35 | 10 | 9 | 16 | 35 | 43 | -8 | 39 | T B T B B T |
17 | Ponte Preta | 35 | 10 | 8 | 17 | 35 | 47 | -12 | 38 | T B B T B B |
18 | Ituano SP | 35 | 10 | 4 | 21 | 37 | 56 | -19 | 34 | T B B T B B |
19 | Brusque FC | 35 | 7 | 12 | 16 | 22 | 39 | -17 | 33 | H T B B B B |
20 | Guarani SP | 35 | 8 | 7 | 20 | 32 | 51 | -19 | 31 | B T T B B B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil