Kết quả Sport Club do Recife vs Guarani SP, 07h30 ngày 25/10
Kết quả Sport Club do Recife vs Guarani SP
Đối đầu Sport Club do Recife vs Guarani SP
Phong độ Sport Club do Recife gần đây
Phong độ Guarani SP gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 25/10/202407:30
-
Guarani SP 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.03+1
0.87O 2.25
0.99U 2.25
0.891
1.57X
3.402
5.50Hiệp 1-0.25
0.79+0.25
1.12O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sport Club do Recife vs Guarani SP
-
Sân vận động: Adelmar da Costa Carvalho
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 33
-
Sport Club do Recife vs Guarani SP: Diễn biến chính
-
30'Fabio Goncalves, Fabinho (Assist:Chrystian Barletta)1-0
-
38'1-0Heitor Rodrigues da Fonseca
-
39'Chrystian Barletta (Assist:Felipe Bezerra Rodrigues)2-0
-
45'Andre Felipinho (Assist:Igor Aquino da Silva)3-0
-
46'3-0Marlon Maranhao
Joao Villela -
46'3-0Reinaldo
Heitor Rodrigues da Fonseca -
58'Leonel Di Placido
Igor Aquino da Silva3-0 -
59'Ze Roberto Assuncao
Gustavo Coutinho3-0 -
63'3-0Pierre Wagner Oliveira dos Santos
Luan Dias -
64'3-0Bruno Pereira Mendes
Matheus Bueno Batista -
75'Lenny Ivo Lobato Romanelli
Lucas Rafael Araujo Lima3-0 -
75'Pedro Victor Martins Silva Costa
Fabio Goncalves, Fabinho3-0 -
77'3-0Lucas Adell
Matheus Salustiano Pires -
87'Fabio Matheus Ribeiro Lima
Felipe Bezerra Rodrigues3-0 -
87'3-0Bruno Pereira Mendes
-
89'Francisco Alves da Silva Neto (Assist:Fabio Matheus Ribeiro Lima)4-0
-
Sport Club do Recife vs Guarani SP: Đội hình chính và dự bị
-
Sport Club do Recife4-3-322Caique6Andre Felipinho15Rafael Thyere de Albuquerque Marques44Francisco Alves da Silva Neto16Igor Aquino da Silva19Lucas Rafael Araujo Lima94Felipe Bezerra Rodrigues7Fabio Goncalves, Fabinho18Wellington Alves da Silva9Gustavo Coutinho30Chrystian Barletta99Caio Henrique da Silva Dantas18Matheus Bueno Batista33Gabriel Bispo dos Santos10Luan Dias19Joao Villela2Heitor Rodrigues da Fonseca29Yan Henrique23Douglas Silva Bacelar13Matheus Salustiano Pires17Jefferson Junio da Silva89Vladimir Orlando Cardoso de Araujo Filho
- Đội hình dự bị
-
12Alisson Agostinho Cassiano da Silva2Allyson Aires dos Santos29Dalbert Henrique20Leonel Di Placido47Fabio Matheus Ribeiro Lima77Lenny Ivo Lobato Romanelli43Luciano Silva Santos40Luciano Castan da Silva93Helibelton Palacios Zapata48Pedro Victor Martins Silva Costa21Thiago Couto Wenceslau99Ze Roberto AssuncaoBruno Pereira Mendes 9Douglas Borges 31Emerson 6Lucas Adell 12Lucas Araujo 21Marlon Maranhao 77Henrique Pedro 30Pierre Wagner Oliveira dos Santos 47Reinaldo 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Enderson Alves MoreiraUmberto Louzer
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Sport Club do Recife vs Guarani SP: Số liệu thống kê
-
Sport Club do RecifeGuarani SP
-
6Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút12
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài7
-
-
1Cản sút3
-
-
11Sút Phạt16
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
482Số đường chuyền424
-
-
88%Chuyền chính xác85%
-
-
15Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị1
-
-
5Cứu thua4
-
-
12Rê bóng thành công12
-
-
7Đánh chặn16
-
-
18Ném biên19
-
-
1Woodwork0
-
-
4Thử thách8
-
-
31Long pass26
-
-
107Pha tấn công91
-
-
39Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 37 | 20 | 8 | 9 | 56 | 30 | 26 | 68 | B T T T T B |
2 | Mirassol | 37 | 18 | 10 | 9 | 41 | 26 | 15 | 64 | T T T T H H |
3 | Gremio Novorizontin | 37 | 18 | 10 | 9 | 43 | 30 | 13 | 64 | B T T T B H |
4 | Sport Club do Recife | 37 | 18 | 9 | 10 | 55 | 36 | 19 | 63 | T T B B H T |
5 | Ceara | 37 | 19 | 6 | 12 | 59 | 41 | 18 | 63 | T B T T T T |
6 | Goias | 37 | 17 | 9 | 11 | 55 | 32 | 23 | 60 | T T T T T T |
7 | Operario Ferroviario PR | 37 | 16 | 9 | 12 | 33 | 31 | 2 | 57 | H T B T T H |
8 | America MG | 37 | 14 | 13 | 10 | 47 | 35 | 12 | 55 | H B T B T B |
9 | Vila Nova | 37 | 16 | 7 | 14 | 41 | 52 | -11 | 55 | B T B B T B |
10 | Avai FC | 38 | 14 | 11 | 13 | 34 | 32 | 2 | 53 | B T B H T T |
11 | Amazonas FC | 38 | 14 | 10 | 14 | 31 | 37 | -6 | 52 | B B T H B T |
12 | Coritiba PR | 38 | 14 | 8 | 16 | 41 | 44 | -3 | 50 | B T B B B B |
13 | SC Paysandu Para | 37 | 11 | 14 | 12 | 39 | 42 | -3 | 47 | H T B T T H |
14 | Botafogo SP | 38 | 11 | 12 | 15 | 36 | 51 | -15 | 45 | B T T B B T |
15 | Chapecoense SC | 37 | 11 | 11 | 15 | 34 | 44 | -10 | 44 | T B T B H T |
16 | CRB AL | 37 | 11 | 9 | 17 | 37 | 44 | -7 | 42 | T B B T B T |
17 | Ponte Preta | 38 | 10 | 8 | 20 | 37 | 55 | -18 | 38 | T B B B B B |
18 | Ituano SP | 38 | 11 | 4 | 23 | 43 | 63 | -20 | 37 | T B B B T B |
19 | Brusque FC | 37 | 8 | 12 | 17 | 24 | 41 | -17 | 36 | B B B B B T |
20 | Guarani SP | 37 | 8 | 8 | 21 | 33 | 53 | -20 | 32 | T B B B H B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil