Kết quả SC Paysandu Para vs Coritiba PR, 05h30 ngày 24/10
Kết quả SC Paysandu Para vs Coritiba PR
Đối đầu SC Paysandu Para vs Coritiba PR
Phong độ SC Paysandu Para gần đây
Phong độ Coritiba PR gần đây
-
Thứ năm, Ngày 24/10/202405:30
-
SC Paysandu Para 2 12Coritiba PR 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.06+0.25
0.82O 2.25
1.05U 2.25
0.811
2.34X
2.952
2.80Hiệp 1+0
0.79-0
1.12O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Paysandu Para vs Coritiba PR
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 31℃~32℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 33
-
SC Paysandu Para vs Coritiba PR: Diễn biến chính
-
5'Robson Michael Signorini, Robinho0-0
-
25'0-1Jose Francisco Dos Santos Junior (Assist:Lucas Ronier)
-
30'0-1Lucas Ronier
-
45'Benjamin Borasi Goal Disallowed0-1
-
46'Ruan Ribeiro
Nicolas Godinho Johann0-1 -
55'Matheus Trindade0-1
-
61'Netinho
Robson Michael Signorini, Robinho0-1
-
SC Paysandu Para vs Coritiba PR: Đội hình chính và dự bị
-
SC Paysandu Para4-3-313Matheus Nogueira21Bryan Borges Mascarenhas27Lucas Maia4Wanderson2Edílson Jose da Silva Junior20Robson Michael Signorini, Robinho8Joao Vieira38Matheus Trindade24Benjamin Borasi11Nicolas Godinho Johann9Paulo Henrique Pereira Da Silva10Matheus Henrique Frizzo9Jose Francisco Dos Santos Junior98Lucas Ronier8Jose Gabriel dos Santos Silva19Sebastian Gomez27Josue Filipe Soares Pesqueira16Natanael Moreira Milouski4Marcelo Da Conceicao Benevenuto Malaquia26Halisson Bruno Melo dos Santos83Jamerson Santos de Jesus72Pedro Luccas Morisco da Silva
- Đội hình dự bị
-
12Diogo Jose Gonçalves da Silva15Esli Garcia22Jean Dias19Diederrick Joel Tagueu Tadjo14Juninho36Kevyn34ardo Pereira Dos Santos35Luan Freitas5Netinho3Yeferson Quintana26Ruan Ribeiro30Valdemir de Oliveira SoaresAlef Manga 11Benassi 67Erick Leonel Castillo Arroyo 7Lucas Figueiredo dos Santos 22Geovane Meurer 38Jhonny Cardinoti Pedro 43Matheus Henrique Bianqui 18Mauricio de Carvalho Antonio 5Robson dos Santos Fernandes 30Rodrigo Silva Nascimento 6Thalisson Gabriel 14Wesley 57
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rogério Soares Gameleira
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
SC Paysandu Para vs Coritiba PR: Số liệu thống kê
-
SC Paysandu ParaCoritiba PR
-
8Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
18Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
13Sút ra ngoài4
-
-
9Sút Phạt9
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
259Số đường chuyền245
-
-
83%Chuyền chính xác80%
-
-
8Phạm lỗi6
-
-
1Việt vị1
-
-
1Cứu thua4
-
-
6Rê bóng thành công4
-
-
4Đánh chặn6
-
-
12Ném biên4
-
-
4Thử thách9
-
-
21Long pass20
-
-
63Pha tấn công47
-
-
46Tấn công nguy hiểm17
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 35 | 19 | 8 | 8 | 54 | 28 | 26 | 65 | B T B T T T |
2 | Gremio Novorizontin | 35 | 18 | 9 | 8 | 42 | 28 | 14 | 63 | B B B T T T |
3 | Mirassol | 35 | 18 | 8 | 9 | 40 | 25 | 15 | 62 | T B T T T T |
4 | Sport Club do Recife | 35 | 17 | 8 | 10 | 50 | 35 | 15 | 59 | T B T T B B |
5 | Ceara | 35 | 17 | 6 | 12 | 54 | 40 | 14 | 57 | B T T B T T |
6 | Goias | 35 | 15 | 9 | 11 | 50 | 32 | 18 | 54 | B H T T T T |
7 | Operario Ferroviario PR | 35 | 15 | 8 | 12 | 31 | 30 | 1 | 53 | H T H T B T |
8 | America MG | 35 | 13 | 13 | 9 | 44 | 32 | 12 | 52 | T H H B T B |
9 | Vila Nova | 35 | 15 | 7 | 13 | 36 | 47 | -11 | 52 | B T B T B B |
10 | Coritiba PR | 35 | 14 | 8 | 13 | 39 | 37 | 2 | 50 | B T T B T B |
11 | Amazonas FC | 35 | 13 | 9 | 13 | 30 | 33 | -3 | 48 | B T B B B T |
12 | Avai FC | 35 | 12 | 10 | 13 | 29 | 30 | -1 | 46 | H H B B T B |
13 | SC Paysandu Para | 35 | 10 | 13 | 12 | 37 | 41 | -4 | 43 | B T H T B T |
14 | Botafogo SP | 35 | 10 | 12 | 13 | 31 | 43 | -12 | 42 | T H B B T T |
15 | Chapecoense SC | 35 | 10 | 10 | 15 | 31 | 42 | -11 | 40 | B B T B T B |
16 | CRB AL | 35 | 10 | 9 | 16 | 35 | 43 | -8 | 39 | T B T B B T |
17 | Ponte Preta | 35 | 10 | 8 | 17 | 35 | 47 | -12 | 38 | T B B T B B |
18 | Ituano SP | 35 | 10 | 4 | 21 | 37 | 56 | -19 | 34 | T B B T B B |
19 | Brusque FC | 35 | 7 | 12 | 16 | 22 | 39 | -17 | 33 | H T B B B B |
20 | Guarani SP | 35 | 8 | 7 | 20 | 32 | 51 | -19 | 31 | B T T B B B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil