Kết quả Santos vs Vila Nova, 02h30 ngày 03/11
Kết quả Santos vs Vila Nova
Đối đầu Santos vs Vila Nova
Phong độ Santos gần đây
Phong độ Vila Nova gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202402:30
-
Santos 43Vila Nova 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.92+1
0.96O 2.5
0.98U 2.5
0.881
1.48X
3.802
6.00Hiệp 1-0.5
1.16+0.5
0.76O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Santos vs Vila Nova
-
Sân vận động: Estadio Urbano Caldeira
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 35
-
Santos vs Vila Nova: Diễn biến chính
-
51'Romulo Otero Vasquez
Sergio Ricardo dos Santos Junior,Serginh0-0 -
56'Joao Basso1-0
-
67'Joao Pedro Chermont
Hayner William Monjardim Cordeiro1-0 -
67'1-0Vanderley Ribeiro Correia Filho
-
71'1-0Gabriel Silva
Vanderley Ribeiro Correia Filho -
71'1-0Rian
Luis Dialisson de Souza Alves,Apodi -
75'Joao Schmidt Urbano1-0
-
79'1-0Joao Lucas Vilela de Sousa
Emerson Urso -
79'1-0Denilson Pereira Junior
Geremias Ribeiro Junior Todinho -
82'Diego Pituca1-0
-
83'Julio Cesar Furch
Wendel da Silva Costa Wendel1-0 -
83'Tomas Rincon
Joao Schmidt Urbano1-0 -
83'Willian Gomes de Siqueira
Giuliano Victor de Paula1-0 -
85'Joao Basso1-0
-
90'Guilherme Augusto Vieira dos Santos2-0
-
90'2-0Jemmes
-
90'Romulo Otero Vasquez2-0
-
90'Romulo Otero Vasquez3-0
-
90'Romulo Otero Vasquez Penalty awarded3-0
-
Santos vs Vila Nova: Đội hình chính và dự bị
-
Santos4-4-277Gabriel Brazao31Gonzalo Escobar4Carlos Gilberto Nascimento Silva, Gil15Joao Basso3Hayner William Monjardim Cordeiro37Sergio Ricardo dos Santos Junior,Serginh20Giuliano Victor de Paula21Diego Pituca5Joao Schmidt Urbano19Wendel da Silva Costa Wendel11Guilherme Augusto Vieira dos Santos7Emerson Urso29Geremias Ribeiro Junior Todinho11Alesson Dos Santos Batista22Luis Dialisson de Souza Alves,Apodi5Cristiano Claudinei Nogueira18Arilson Baptista14Rhuan Ferreira Ramos3Vanderley Ribeiro Correia Filho4Jemmes33Dankler Luiz de Souza Pereira26Dênis De Oliveira Aguiar Júnior
- Đội hình dự bị
-
25Alison Lopes Ferreira12Diogenes Vinicius da Silva9Julio Cesar Furch44Joao Pedro Chermont66Ignacio Jesus Laquintana Marsico14Luan Peres Petroni22Romulo Otero Vasquez88Patrick Bezerra Do Nascimento8Tomas Rincon23Sandry Roberto Santos Goes33Souza27Willian Gomes de SiqueiraDenilson Pereira Junior 9Gabriel Silva 21Guilherme Lacerda 13Halls 99Henrique Almeida Caixeta Nascentes 19Igor Henrique Martins Machado 27Joao Lucas Vilela de Sousa 20Joao Victor 15Rian 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Diego AguirreClaudinei Oliveira
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Santos vs Vila Nova: Số liệu thống kê
-
SantosVila Nova
-
9Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút11
-
-
8Sút trúng cầu môn1
-
-
8Sút ra ngoài10
-
-
15Sút Phạt7
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
392Số đường chuyền281
-
-
83%Chuyền chính xác79%
-
-
7Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị1
-
-
1Cứu thua6
-
-
17Rê bóng thành công9
-
-
8Đánh chặn8
-
-
25Ném biên23
-
-
1Woodwork0
-
-
7Thử thách7
-
-
25Long pass10
-
-
98Pha tấn công62
-
-
44Tấn công nguy hiểm22
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 38 | 20 | 8 | 10 | 57 | 32 | 25 | 68 | T T T T B B |
2 | Mirassol | 38 | 19 | 10 | 9 | 42 | 26 | 16 | 67 | T T T H H T |
3 | Sport Club do Recife | 38 | 19 | 9 | 10 | 57 | 37 | 20 | 66 | T B B H T T |
4 | Ceara | 38 | 19 | 7 | 12 | 59 | 41 | 18 | 64 | B T T T T H |
5 | Gremio Novorizontin | 38 | 18 | 10 | 10 | 43 | 31 | 12 | 64 | T T T B H B |
6 | Goias | 38 | 18 | 9 | 11 | 56 | 32 | 24 | 63 | T T T T T T |
7 | America MG | 38 | 15 | 13 | 10 | 50 | 35 | 15 | 58 | B T B T B T |
8 | Operario Ferroviario PR | 38 | 16 | 10 | 12 | 34 | 32 | 2 | 58 | T B T T H H |
9 | Vila Nova | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 54 | -12 | 55 | T B B T B B |
10 | Avai FC | 38 | 14 | 11 | 13 | 34 | 32 | 2 | 53 | B T B H T T |
11 | Amazonas FC | 38 | 14 | 10 | 14 | 31 | 37 | -6 | 52 | B B T H B T |
12 | SC Paysandu Para | 38 | 12 | 14 | 12 | 41 | 43 | -2 | 50 | T B T T H T |
13 | Coritiba PR | 38 | 14 | 8 | 16 | 41 | 44 | -3 | 50 | B T B B B B |
14 | Botafogo SP | 38 | 11 | 12 | 15 | 36 | 51 | -15 | 45 | B T T B B T |
15 | Chapecoense SC | 38 | 11 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 44 | B T B H T B |
16 | CRB AL | 38 | 11 | 10 | 17 | 38 | 45 | -7 | 43 | B B T B T H |
17 | Ponte Preta | 38 | 10 | 8 | 20 | 37 | 55 | -18 | 38 | T B B B B B |
18 | Ituano SP | 38 | 11 | 4 | 23 | 43 | 63 | -20 | 37 | T B B B T B |
19 | Brusque FC | 38 | 8 | 12 | 18 | 24 | 44 | -20 | 36 | B B B B T B |
20 | Guarani SP | 38 | 8 | 9 | 21 | 33 | 53 | -20 | 33 | B B B H B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil