Kết quả Santos vs Mirassol, 04h30 ngày 13/10
Kết quả Santos vs Mirassol
Đối đầu Santos vs Mirassol
Phong độ Santos gần đây
Phong độ Mirassol gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/10/202404:30
-
Santos 6 13Mirassol 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.85+0.75
1.00O 2
0.78U 2
1.101
1.65X
3.402
6.25Hiệp 1-0.25
0.89+0.25
1.01O 0.75
0.78U 0.75
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Santos vs Mirassol
-
Sân vận động: Estadio Urbano Caldeira
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 31
-
Santos vs Mirassol: Diễn biến chính
-
2'Giuliano Victor de Paula (Assist:Willian Gomes de Siqueira)1-0
-
6'1-1Gabriel Santana Pinto
-
13'Willian Gomes de Siqueira (Assist:Joao Pedro Chermont)2-1
-
18'Guilherme Augusto Vieira dos Santos2-1
-
53'2-1Lucas Gazal
-
61'Ignacio Jesus Laquintana Marsico
Willian Gomes de Siqueira2-1 -
61'Hayner William Monjardim Cordeiro
Joao Pedro Chermont2-1 -
65'2-1Iury Lirio Freitas de Castilho
Antonio Francisco Moura Neto -
66'2-1Jose Mario de Bona, Ze Mario
Jose Carlos Cracco Neto,Zeca -
73'2-2Guilherme Augusto Alves Dellatorre (Assist:Lucas Gazal)
-
74'2-2Leonardo Gamalho de Souza
Fernando José Marques Maciel -
74'2-2Francisco Hyun Sol Kim, Chico
Negueba -
76'Alison Lopes Ferreira
Sandry Roberto Santos Goes2-2 -
76'Gonzalo Escobar2-2
-
82'Romulo Otero Vasquez
Guilherme Augusto Vieira dos Santos2-2 -
82'Julio Cesar Furch
Wendel da Silva Costa Wendel2-2 -
84'Luan Peres Petroni (Assist:Romulo Otero Vasquez)3-2
-
85'Carlos Gilberto Nascimento Silva, Gil3-2
-
85'3-2Gabriel Santana Pinto
-
85'Diego Pituca3-2
-
90'Diego Pituca3-2
-
90'Gabriel Brazao3-2
-
90'3-2Luiz Otavio
Lucas Ramon Batista Silva -
90'Jair Paula
Giuliano Victor de Paula3-2 -
90'Diego Pituca Red card cancelled3-2
-
Santos vs Mirassol: Đội hình chính và dự bị
-
Santos4-4-277Gabriel Brazao31Gonzalo Escobar14Luan Peres Petroni4Carlos Gilberto Nascimento Silva, Gil44Joao Pedro Chermont27Willian Gomes de Siqueira20Giuliano Victor de Paula21Diego Pituca23Sandry Roberto Santos Goes11Guilherme Augusto Vieira dos Santos19Wendel da Silva Costa Wendel11Negueba7Fernando José Marques Maciel49Guilherme Augusto Alves Dellatorre25Antonio Francisco Moura Neto27Gabriel Santana Pinto8Daniel de Oliveira Sertanejo19Lucas Ramon Batista Silva34Carroll Santana Joao Victor3Lucas Gazal37Jose Carlos Cracco Neto,Zeca23Alex Roberto Santana Rafael
- Đội hình dự bị
-
25Alison Lopes Ferreira12Diogenes Vinicius da Silva9Julio Cesar Furch3Hayner William Monjardim Cordeiro32Jair Paula15Joao Basso66Ignacio Jesus Laquintana Marsico22Romulo Otero Vasquez88Patrick Bezerra Do Nascimento7Pedro Gabriel Pereira Lopes, Pedrinho37Sergio Ricardo dos Santos Junior,Serginh33SouzaAlex da Silva 2Bruno Matias dos Santos 16Francisco Hyun Sol Kim, Chico 10Cristian Renato 29Iury Lirio Freitas de Castilho 77Leonardo Gamalho de Souza 99Luiz Otavio 4Vanderlei Farias da Silva 1Jose Mario de Bona, Ze Mario 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Diego AguirreJunior Santos Batista Mozart
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Santos vs Mirassol: Số liệu thống kê
-
SantosMirassol
-
5Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
6Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
18Tổng cú sút19
-
-
8Sút trúng cầu môn7
-
-
10Sút ra ngoài12
-
-
3Cản sút7
-
-
8Sút Phạt16
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
313Số đường chuyền522
-
-
77%Chuyền chính xác84%
-
-
15Phạm lỗi8
-
-
0Việt vị1
-
-
3Cứu thua4
-
-
19Rê bóng thành công8
-
-
3Đánh chặn5
-
-
17Ném biên25
-
-
3Woodwork0
-
-
11Thử thách11
-
-
20Long pass27
-
-
79Pha tấn công125
-
-
37Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 37 | 20 | 8 | 9 | 56 | 30 | 26 | 68 | B T T T T B |
2 | Mirassol | 37 | 18 | 10 | 9 | 41 | 26 | 15 | 64 | T T T T H H |
3 | Gremio Novorizontin | 37 | 18 | 10 | 9 | 43 | 30 | 13 | 64 | B T T T B H |
4 | Sport Club do Recife | 37 | 18 | 9 | 10 | 55 | 36 | 19 | 63 | T T B B H T |
5 | Ceara | 37 | 19 | 6 | 12 | 59 | 41 | 18 | 63 | T B T T T T |
6 | Goias | 37 | 17 | 9 | 11 | 55 | 32 | 23 | 60 | T T T T T T |
7 | Operario Ferroviario PR | 37 | 16 | 9 | 12 | 33 | 31 | 2 | 57 | H T B T T H |
8 | America MG | 37 | 14 | 13 | 10 | 47 | 35 | 12 | 55 | H B T B T B |
9 | Vila Nova | 37 | 16 | 7 | 14 | 41 | 52 | -11 | 55 | B T B B T B |
10 | Avai FC | 37 | 13 | 11 | 13 | 32 | 31 | 1 | 50 | B B T B H T |
11 | Coritiba PR | 38 | 14 | 8 | 16 | 41 | 44 | -3 | 50 | B T B B B B |
12 | Amazonas FC | 37 | 13 | 10 | 14 | 30 | 37 | -7 | 49 | B B B T H B |
13 | SC Paysandu Para | 37 | 11 | 14 | 12 | 39 | 42 | -3 | 47 | H T B T T H |
14 | Botafogo SP | 38 | 11 | 12 | 15 | 36 | 51 | -15 | 45 | B T T B B T |
15 | Chapecoense SC | 37 | 11 | 11 | 15 | 34 | 44 | -10 | 44 | T B T B H T |
16 | CRB AL | 37 | 11 | 9 | 17 | 37 | 44 | -7 | 42 | T B B T B T |
17 | Ponte Preta | 37 | 10 | 8 | 19 | 36 | 53 | -17 | 38 | B T B B B B |
18 | Ituano SP | 37 | 11 | 4 | 22 | 43 | 62 | -19 | 37 | B T B B B T |
19 | Brusque FC | 37 | 8 | 12 | 17 | 24 | 41 | -17 | 36 | B B B B B T |
20 | Guarani SP | 37 | 8 | 8 | 21 | 33 | 53 | -20 | 32 | T B B B H B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil