Kết quả Operario Ferroviario PR vs Mirassol, 02h00 ngày 16/11
Kết quả Operario Ferroviario PR vs Mirassol
Đối đầu Operario Ferroviario PR vs Mirassol
Phong độ Operario Ferroviario PR gần đây
Phong độ Mirassol gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/11/202402:00
-
Mirassol 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.86-0
1.02O 1.75
0.82U 1.75
1.041
2.55X
2.902
3.10Hiệp 1+0
0.88-0
1.02O 0.75
0.98U 0.75
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Operario Ferroviario PR vs Mirassol
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 37
-
Operario Ferroviario PR vs Mirassol: Diễn biến chính
-
8'Jacy Maranhao Oliveira0-0
-
28'Anderson Ferreira da Silva,Para1-0
-
45'Gabriel Boschilia1-0
-
46'Pedro Lucas
Gabriel Boschilia1-0 -
46'Nathan Uiliam Fogaca
Ronald Santanna Rodrigues1-0 -
60'1-0Francisco Hyun Sol Kim, Chico
Fernando José Marques Maciel -
65'Rodrigo Oliveira Lindoso
Vinicius Diniz1-0 -
66'1-0Leonardo Gamalho de Souza
Gabriel Santana Pinto -
66'1-0Jose Mario de Bona, Ze Mario
Jose Carlos Cracco Neto,Zeca -
67'Ronaldo Henrique Ferreira da Silva
Daniel Alves de Lima1-0 -
70'Gabriel Feliciano
Anderson Ferreira da Silva,Para1-0 -
74'1-0Cristian Renato
Guilherme Augusto Alves Dellatorre -
74'1-0Alex da Silva
Lucas Ramon Batista Silva -
87'1-1Iury Lirio Freitas de Castilho
-
89'1-1Iury Lirio Freitas de Castilho
-
90'Joseph Mauricio de Oliveira Figueiredo1-1
-
Operario Ferroviario PR vs Mirassol: Đội hình chính và dự bị
-
Operario Ferroviario PR4-3-391Gabriel Mesquita6Anderson Ferreira da Silva,Para4Willian Estefani Machado30Joseph Mauricio de Oliveira Figueiredo72Thales Bento Oleques16Gabriel Boschilia55Jacy Maranhao Oliveira8Vinicius Diniz7Rodrigo Rodrigues99Daniel Alves de Lima31Ronald Santanna Rodrigues77Iury Lirio Freitas de Castilho49Guilherme Augusto Alves Dellatorre7Fernando José Marques Maciel25Antonio Francisco Moura Neto27Gabriel Santana Pinto8Daniel de Oliveira Sertanejo19Lucas Ramon Batista Silva34Carroll Santana Joao Victor4Luiz Otavio37Jose Carlos Cracco Neto,Zeca23Alex Roberto Santana Rafael
- Đội hình dự bị
-
14Borech11Felipe Augusto38Filipe Claudino27Gabriel Feliciano5Bruno Aparecido Reis Ezequiel,Indio51Guilherme Lopes20Nathan Uiliam Fogaca88Jose Gervasio dos Santos Neto2Santiago Ocampos70Pedro Lucas19Rodrigo Oliveira Lindoso90Ronaldo Henrique Ferreira da SilvaAlex da Silva 2Bruno Matias dos Santos 16Francisco Hyun Sol Kim, Chico 10Cristian Renato 29Leonardo Gamalho de Souza 99Lucas Gazal 3Carlos Eduardo Lecciolle Thomazella 90Vanderlei Farias da Silva 1Jose Mario de Bona, Ze Mario 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mateus CostaJunior Santos Batista Mozart
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Operario Ferroviario PR vs Mirassol: Số liệu thống kê
-
Operario Ferroviario PRMirassol
-
4Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút5
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài3
-
-
6Sút Phạt15
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
373Số đường chuyền348
-
-
82%Chuyền chính xác76%
-
-
14Phạm lỗi5
-
-
0Việt vị5
-
-
0Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công13
-
-
7Đánh chặn4
-
-
23Ném biên28
-
-
2Woodwork1
-
-
14Thử thách5
-
-
22Long pass28
-
-
92Pha tấn công82
-
-
34Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 38 | 20 | 8 | 10 | 57 | 32 | 25 | 68 | T T T T B B |
2 | Mirassol | 38 | 19 | 10 | 9 | 42 | 26 | 16 | 67 | T T T H H T |
3 | Sport Club do Recife | 38 | 19 | 9 | 10 | 57 | 37 | 20 | 66 | T B B H T T |
4 | Ceara | 38 | 19 | 7 | 12 | 59 | 41 | 18 | 64 | B T T T T H |
5 | Gremio Novorizontin | 38 | 18 | 10 | 10 | 43 | 31 | 12 | 64 | T T T B H B |
6 | Goias | 38 | 18 | 9 | 11 | 56 | 32 | 24 | 63 | T T T T T T |
7 | America MG | 38 | 15 | 13 | 10 | 50 | 35 | 15 | 58 | B T B T B T |
8 | Operario Ferroviario PR | 38 | 16 | 10 | 12 | 34 | 32 | 2 | 58 | T B T T H H |
9 | Vila Nova | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 54 | -12 | 55 | T B B T B B |
10 | Avai FC | 38 | 14 | 11 | 13 | 34 | 32 | 2 | 53 | B T B H T T |
11 | Amazonas FC | 38 | 14 | 10 | 14 | 31 | 37 | -6 | 52 | B B T H B T |
12 | SC Paysandu Para | 38 | 12 | 14 | 12 | 41 | 43 | -2 | 50 | T B T T H T |
13 | Coritiba PR | 38 | 14 | 8 | 16 | 41 | 44 | -3 | 50 | B T B B B B |
14 | Botafogo SP | 38 | 11 | 12 | 15 | 36 | 51 | -15 | 45 | B T T B B T |
15 | Chapecoense SC | 38 | 11 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 44 | B T B H T B |
16 | CRB AL | 38 | 11 | 10 | 17 | 38 | 45 | -7 | 43 | B B T B T H |
17 | Ponte Preta | 38 | 10 | 8 | 20 | 37 | 55 | -18 | 38 | T B B B B B |
18 | Ituano SP | 38 | 11 | 4 | 23 | 43 | 63 | -20 | 37 | T B B B T B |
19 | Brusque FC | 38 | 8 | 12 | 18 | 24 | 44 | -20 | 36 | B B B B T B |
20 | Guarani SP | 38 | 8 | 9 | 21 | 33 | 53 | -20 | 33 | B B B H B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil