Kết quả Gremio Novorizontin vs Sport Club do Recife, 04h30 ngày 12/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 31

  • Gremio Novorizontin vs Sport Club do Recife: Diễn biến chính

  • 18'
    0-0
    Wellington Alves da Silva
  • 37'
    Patrick
    0-0
  • 38'
    0-1
    goal Chico (Assist:Lucas Rafael Araujo Lima)
  • 42'
    0-2
    goal Gustavo Coutinho (Assist:Lucas Rafael Araujo Lima)
  • 46'
    Fabricio Daniel de Souza  
    Pablo Dyego Da Silva Rosa  
    0-2
  • 46'
    Lucca Borges De Brito  
    Patrick  
    0-2
  • 53'
    0-2
    Felipe Bezerra Rodrigues
  • 53'
    Wagner da Silva Souza, Waguininho
    0-2
  • 58'
    Marlon Adriano Prezotti goal 
    1-2
  • 61'
    1-2
    Rafael Thyere de Albuquerque Marques
  • 70'
    1-2
     Julian Fernandez
     Christian Ortiz
  • 70'
    1-2
     Chrystian Barletta
     Wellington Alves da Silva
  • 73'
    Igor Marques  
    Rodrigo Soares  
    1-2
  • 73'
    Eduardo Marcelo Rodrigues Nunes  
    Marlon Adriano Prezotti  
    1-2
  • 79'
    1-3
    goal Chrystian Barletta (Assist:Gustavo Coutinho)
  • 80'
    Oscar Ruiz  
    Lucca Borges De Brito  
    1-3
  • 85'
    1-3
     Luciano Castan da Silva
     Felipe Bezerra Rodrigues
  • 86'
    1-3
     Pedrinho
     Fabricio Dominguez
  • 86'
    Eduardo Marcelo Rodrigues Nunes
    1-3
  • 87'
    1-3
    Pedrinho
  • 90'
    1-3
     Lenny Ivo Lobato Romanelli
     Gustavo Coutinho
  • Gremio Novorizontin vs Sport Club do Recife: Đội hình chính và dự bị

  • Gremio Novorizontin3-4-3
    93
    Jordi Martins Almeida
    4
    Patrick
    3
    Rafael Ferreira Donato
    25
    Luis Fellipe Campos Doria
    16
    Reverson Valuarth Paiva Silva
    28
    Marlon Adriano Prezotti
    21
    Eduardo Jacinto De Biasi
    2
    Rodrigo Soares
    30
    Wagner da Silva Souza, Waguininho
    9
    Altemir Cordeiro Pessoa Neto
    70
    Pablo Dyego Da Silva Rosa
    9
    Gustavo Coutinho
    94
    Felipe Bezerra Rodrigues
    8
    Fabricio Dominguez
    19
    Lucas Rafael Araujo Lima
    59
    Christian Ortiz
    18
    Wellington Alves da Silva
    20
    Leonel Di Placido
    15
    Rafael Thyere de Albuquerque Marques
    44
    Chico
    29
    Dalbert Henrique
    22
    Caique
    Sport Club do Recife4-5-1
  • Đội hình dự bị
  • 1Airton Moraes Michellon
    14Danilo Carvalho Barcelos
    26Dantas
    77Fabricio Daniel de Souza
    31Igor Marques
    99Lucas Cardoso Moreira
    11Lucca Borges De Brito
    23Marcelo Dal Soler
    17Oscar Ruiz
    22Raul Prata
    33Renato Palm da Silveira
    15Eduardo Marcelo Rodrigues Nunes
    Alisson Agostinho Cassiano da Silva 12
    Allyson Aires dos Santos 2
    Chrystian Barletta 30
    Dieguinho Costa 38
    Fabio Goncalves, Fabinho 7
    Fabio Matheus Ribeiro Lima 47
    Andre 6
    Julian Fernandez 5
    Lenny Ivo Lobato Romanelli 77
    Luciano Castan da Silva 40
    Pedrinho 17
    Thiago Couto Wenceslau 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Eduardo Baptista
    Enderson Alves Moreira
  • BXH Hạng 2 Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Gremio Novorizontin vs Sport Club do Recife: Số liệu thống kê

  • Gremio Novorizontin
    Sport Club do Recife
  • 6
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 21
    Sút Phạt
    22
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 397
    Số đường chuyền
    288
  •  
     
  • 73%
    Chuyền chính xác
    57%
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 7
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 4
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 34
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 29
    Long pass
    28
  •  
     
  • 115
    Pha tấn công
    88
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •  
     

BXH Hạng 2 Brazil 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Santos 37 20 8 9 56 30 26 68 B T T T T B
2 Mirassol 37 18 10 9 41 26 15 64 T T T T H H
3 Gremio Novorizontin 37 18 10 9 43 30 13 64 B T T T B H
4 Sport Club do Recife 37 18 9 10 55 36 19 63 T T B B H T
5 Ceara 37 19 6 12 59 41 18 63 T B T T T T
6 Goias 37 17 9 11 55 32 23 60 T T T T T T
7 Operario Ferroviario PR 37 16 9 12 33 31 2 57 H T B T T H
8 America MG 37 14 13 10 47 35 12 55 H B T B T B
9 Vila Nova 37 16 7 14 41 52 -11 55 B T B B T B
10 Avai FC 37 13 11 13 32 31 1 50 B B T B H T
11 Coritiba PR 38 14 8 16 41 44 -3 50 B T B B B B
12 Amazonas FC 37 13 10 14 30 37 -7 49 B B B T H B
13 SC Paysandu Para 37 11 14 12 39 42 -3 47 H T B T T H
14 Botafogo SP 38 11 12 15 36 51 -15 45 B T T B B T
15 Chapecoense SC 37 11 11 15 34 44 -10 44 T B T B H T
16 CRB AL 37 11 9 17 37 44 -7 42 T B B T B T
17 Ponte Preta 37 10 8 19 36 53 -17 38 B T B B B B
18 Ituano SP 37 11 4 22 43 62 -19 37 B T B B B T
19 Brusque FC 37 8 12 17 24 41 -17 36 B B B B B T
20 Guarani SP 37 8 8 21 33 53 -20 32 T B B B H B

Upgrade Team Relegation