Kết quả Gremio Novorizontin vs Ponte Preta, 07h00 ngày 01/10
Kết quả Gremio Novorizontin vs Ponte Preta
Đối đầu Gremio Novorizontin vs Ponte Preta
Phong độ Gremio Novorizontin gần đây
Phong độ Ponte Preta gần đây
-
Thứ ba, Ngày 01/10/202407:00
-
Ponte Preta 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.85+0.75
1.05O 2
0.89U 2
0.991
1.63X
3.452
5.60Hiệp 1-0.25
0.79+0.25
1.12O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gremio Novorizontin vs Ponte Preta
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 29
-
Gremio Novorizontin vs Ponte Preta: Diễn biến chính
-
4'Altemir Cordeiro Pessoa Neto (Assist:Rodolfo Jose da Silva Bardella)1-0
-
9'Rafael Ferreira Donato1-0
-
14'Reverson Valuarth Paiva Silva Goal Disallowed1-0
-
27'1-0Everton Sidnei De Brito
Sergio Raphael dos Anjos -
38'Altemir Cordeiro Pessoa Neto (Assist:Reverson Valuarth Paiva Silva)2-0
-
43'Marlon Adriano Prezotti2-0
-
45'Rodolfo Jose da Silva Bardella2-0
-
46'2-0Iago Angelo Dias
Elvis Vieira Araujo -
46'Renato Palm da Silveira
Rafael Ferreira Donato2-0 -
46'2-0Joao Gabriel
Igor Inocencio de Oliveira -
59'2-0Vinicius Santos Goal Disallowed
-
63'Reverson Valuarth Paiva Silva2-0
-
66'Lucas Cardoso Moreira
Pablo Dyego Da Silva Rosa2-0 -
67'Lucca Borges De Brito
Rodolfo Jose da Silva Bardella2-0 -
72'Igor Marques
Rodrigo Soares2-0 -
75'2-1Iago Angelo Dias (Assist:Gabriel Novaes)
-
75'Luis Fellipe Campos Doria2-1
-
77'Eduardo Marcelo Rodrigues Nunes
Marlon Adriano Prezotti2-1 -
79'2-1Joilson de Jesus Cardoso
-
85'2-1Ramon Rodrigo de Carvalho
Emerson Raymundo Santos Moreno
-
Gremio Novorizontin vs Ponte Preta: Đội hình chính và dự bị
-
Gremio Novorizontin3-4-393Jordi Martins Almeida4Patrick3Rafael Ferreira Donato25Luis Fellipe Campos Doria16Reverson Valuarth Paiva Silva28Marlon Adriano Prezotti21Eduardo Jacinto De Biasi2Rodrigo Soares9Altemir Cordeiro Pessoa Neto7Rodolfo Jose da Silva Bardella70Pablo Dyego Da Silva Rosa7Vinicius Santos35Gabriel Novaes15Castro18Emerson Raymundo Santos Moreno8Emerson dos Santos da Luz10Elvis Vieira Araujo14Luiz Felipe Oliveira de Paula13Joilson de Jesus Cardoso6Sergio Raphael dos Anjos2Igor Inocencio de Oliveira1Pedro Henrique Rocha da Silva
- Đội hình dự bị
-
1Airton Moraes Michellon14Danilo Carvalho Barcelos26Dantas77Fabricio Daniel de Souza31Igor Marques19Leo Tocantins99Lucas Cardoso Moreira12Lucas Pereira Ribeiro de Souza11Lucca Borges De Brito22Raul Prata33Renato Palm da Silveira15Eduardo Marcelo Rodrigues NunesEverton Sidnei De Brito 29Guilherme Maciel Dantas 70Hudson 80Iago Angelo Dias 11Luan Fernandes Ribeiro 30Mateus 4Nilson Barbosa Nascimento Junior 44Ramon Rodrigo de Carvalho 21Joao Gabriel 20Venicius Cascais 98
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eduardo BaptistaHelio dos Anjos
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Gremio Novorizontin vs Ponte Preta: Số liệu thống kê
-
Gremio NovorizontinPonte Preta
-
5Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút12
-
-
9Sút trúng cầu môn7
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
3Cản sút3
-
-
8Sút Phạt22
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
275Số đường chuyền523
-
-
65%Chuyền chính xác79%
-
-
21Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị4
-
-
6Cứu thua5
-
-
5Rê bóng thành công12
-
-
7Đánh chặn7
-
-
27Ném biên29
-
-
1Woodwork0
-
-
15Thử thách6
-
-
24Long pass29
-
-
80Pha tấn công123
-
-
27Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 35 | 19 | 8 | 8 | 54 | 28 | 26 | 65 | B T B T T T |
2 | Gremio Novorizontin | 35 | 18 | 9 | 8 | 42 | 28 | 14 | 63 | B B B T T T |
3 | Mirassol | 35 | 18 | 8 | 9 | 40 | 25 | 15 | 62 | T B T T T T |
4 | Sport Club do Recife | 35 | 17 | 8 | 10 | 50 | 35 | 15 | 59 | T B T T B B |
5 | Ceara | 35 | 17 | 6 | 12 | 54 | 40 | 14 | 57 | B T T B T T |
6 | Goias | 35 | 15 | 9 | 11 | 50 | 32 | 18 | 54 | B H T T T T |
7 | Operario Ferroviario PR | 35 | 15 | 8 | 12 | 31 | 30 | 1 | 53 | H T H T B T |
8 | America MG | 35 | 13 | 13 | 9 | 44 | 32 | 12 | 52 | T H H B T B |
9 | Vila Nova | 35 | 15 | 7 | 13 | 36 | 47 | -11 | 52 | B T B T B B |
10 | Coritiba PR | 35 | 14 | 8 | 13 | 39 | 37 | 2 | 50 | B T T B T B |
11 | Amazonas FC | 35 | 13 | 9 | 13 | 30 | 33 | -3 | 48 | B T B B B T |
12 | Avai FC | 35 | 12 | 10 | 13 | 29 | 30 | -1 | 46 | H H B B T B |
13 | SC Paysandu Para | 35 | 10 | 13 | 12 | 37 | 41 | -4 | 43 | B T H T B T |
14 | Botafogo SP | 35 | 10 | 12 | 13 | 31 | 43 | -12 | 42 | T H B B T T |
15 | Chapecoense SC | 35 | 10 | 10 | 15 | 31 | 42 | -11 | 40 | B B T B T B |
16 | CRB AL | 35 | 10 | 9 | 16 | 35 | 43 | -8 | 39 | T B T B B T |
17 | Ponte Preta | 35 | 10 | 8 | 17 | 35 | 47 | -12 | 38 | T B B T B B |
18 | Ituano SP | 35 | 10 | 4 | 21 | 37 | 56 | -19 | 34 | T B B T B B |
19 | Brusque FC | 35 | 7 | 12 | 16 | 22 | 39 | -17 | 33 | H T B B B B |
20 | Guarani SP | 35 | 8 | 7 | 20 | 32 | 51 | -19 | 31 | B T T B B B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil