Kết quả Goias vs Santos, 07h00 ngày 08/10
-
Thứ ba, Ngày 08/10/202407:00
-
Goias 23Santos 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.11-0
0.78O 2
1.02U 2
0.841
2.60X
2.872
2.60Hiệp 1+0
1.08-0
0.78O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Goias vs Santos
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 34℃~35℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 30
-
Goias vs Santos: Diễn biến chính
-
7'Welliton Silva de Azevedo Matheus0-0
-
10'Rildo Goncalves de Amorim Filho1-0
-
14'Rildo Goncalves de Amorim Filho (Assist:Marcelo Macedo Ferreira, Marcelo)2-0
-
20'2-0Joao Pedro Chermont
-
36'Rafael Gava2-0
-
40'2-0Joao Pedro Chermont Penalty awarded
-
41'2-1Giuliano Victor de Paula
-
46'2-1Ignacio Jesus Laquintana Marsico
Romulo Otero Vasquez -
46'Thiago Galhardo do Nascimento Rocha
Eduardo Nascimento da Silva Junior2-1 -
46'2-1Rodrigo Ferreira da Silva
Joao Pedro Chermont -
62'Welliton Silva de Azevedo Matheus (Assist:Thiago Galhardo do Nascimento Rocha)3-1
-
66'3-1Sergio Ricardo dos Santos Junior,Serginh
Diego Pituca -
66'3-1Julio Cesar Furch
Wendel da Silva Costa Wendel -
76'Jhon Vasquez
Rildo Goncalves de Amorim Filho3-1 -
77'Breno Almeida
Welliton Silva de Azevedo Matheus3-1 -
80'3-1Pedro Gabriel Pereira Lopes, Pedrinho
Guilherme Augusto Vieira dos Santos -
85'David Braz de Oliveira Filho
Juninho3-1 -
85'Nathan Melo Silva
Rafael Gava3-1 -
90'3-1Joao Schmidt Urbano
-
90'3-1Jair Paula
-
Goias vs Santos: Đội hình chính và dự bị
-
Goias4-3-323Tadeu Antonio Ferreira6Sander Henrique Bortolotto29Reynaldo14Lucas Ribeiro Dos Santos20Jackson Diego Ibraim Fagundes8Rafael Gava50Juninho77Marcelo Macedo Ferreira, Marcelo80Rildo Goncalves de Amorim Filho99Eduardo Nascimento da Silva Junior31Welliton Silva de Azevedo Matheus11Guilherme Augusto Vieira dos Santos19Wendel da Silva Costa Wendel5Joao Schmidt Urbano21Diego Pituca20Giuliano Victor de Paula22Romulo Otero Vasquez44Joao Pedro Chermont4Carlos Gilberto Nascimento Silva, Gil32Jair Paula31Gonzalo Escobar77Gabriel Brazao
- Đội hình dự bị
-
16Aloísio Souza Genézio18Breno Almeida12Cristiano da Silva Leite4David Braz de Oliveira Filho22Diego Caito25Ian Luccas27Jhon Vasquez88Luiz Henrique Araujo Silva70Nathan Melo Silva7Paulo Baya33Thiago Galhardo do Nascimento Rocha1Thiago Rodrigues de Oliveira NogueiraAlison Lopes Ferreira 25Diogenes Vinicius da Silva 12Julio Cesar Furch 9Ignacio Jesus Laquintana Marsico 66Luan Peres Petroni 14Patrick Bezerra Do Nascimento 88Pedro Gabriel Pereira Lopes, Pedrinho 7Rodrigo Ferreira da Silva 29Sandry Roberto Santos Goes 23Sergio Ricardo dos Santos Junior,Serginh 37Souza 33Willian Gomes de Siqueira 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Armando EvangelistaDiego Aguirre
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Goias vs Santos: Số liệu thống kê
-
GoiasSantos
-
2Phạt góc11
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút14
-
-
9Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
0Cản sút1
-
-
15Sút Phạt7
-
-
32%Kiểm soát bóng68%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
42Số đường chuyền39
-
-
424%Chuyền chính xác1121%
-
-
7Phạm lỗi13
-
-
4Cứu thua10
-
-
10Rê bóng thành công3
-
-
5Đánh chặn2
-
-
19Ném biên20
-
-
6Thử thách3
-
-
30Long pass35
-
-
79Pha tấn công101
-
-
26Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 37 | 20 | 8 | 9 | 56 | 30 | 26 | 68 | B T T T T B |
2 | Mirassol | 37 | 18 | 10 | 9 | 41 | 26 | 15 | 64 | T T T T H H |
3 | Gremio Novorizontin | 37 | 18 | 10 | 9 | 43 | 30 | 13 | 64 | B T T T B H |
4 | Sport Club do Recife | 37 | 18 | 9 | 10 | 55 | 36 | 19 | 63 | T T B B H T |
5 | Ceara | 37 | 19 | 6 | 12 | 59 | 41 | 18 | 63 | T B T T T T |
6 | Goias | 37 | 17 | 9 | 11 | 55 | 32 | 23 | 60 | T T T T T T |
7 | Operario Ferroviario PR | 37 | 16 | 9 | 12 | 33 | 31 | 2 | 57 | H T B T T H |
8 | America MG | 37 | 14 | 13 | 10 | 47 | 35 | 12 | 55 | H B T B T B |
9 | Vila Nova | 37 | 16 | 7 | 14 | 41 | 52 | -11 | 55 | B T B B T B |
10 | Avai FC | 38 | 14 | 11 | 13 | 34 | 32 | 2 | 53 | B T B H T T |
11 | Amazonas FC | 38 | 14 | 10 | 14 | 31 | 37 | -6 | 52 | B B T H B T |
12 | Coritiba PR | 38 | 14 | 8 | 16 | 41 | 44 | -3 | 50 | B T B B B B |
13 | SC Paysandu Para | 37 | 11 | 14 | 12 | 39 | 42 | -3 | 47 | H T B T T H |
14 | Botafogo SP | 38 | 11 | 12 | 15 | 36 | 51 | -15 | 45 | B T T B B T |
15 | Chapecoense SC | 37 | 11 | 11 | 15 | 34 | 44 | -10 | 44 | T B T B H T |
16 | CRB AL | 37 | 11 | 9 | 17 | 37 | 44 | -7 | 42 | T B B T B T |
17 | Ponte Preta | 38 | 10 | 8 | 20 | 37 | 55 | -18 | 38 | T B B B B B |
18 | Ituano SP | 38 | 11 | 4 | 23 | 43 | 63 | -20 | 37 | T B B B T B |
19 | Brusque FC | 37 | 8 | 12 | 17 | 24 | 41 | -17 | 36 | B B B B B T |
20 | Guarani SP | 37 | 8 | 8 | 21 | 33 | 53 | -20 | 32 | T B B B H B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil