Kết quả Goias vs Mirassol, 03h00 ngày 22/09
Kết quả Goias vs Mirassol
Đối đầu Goias vs Mirassol
Phong độ Goias gần đây
Phong độ Mirassol gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/09/202403:00
-
Goias 30Mirassol 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.00+0.5
0.88O 2.5
1.60U 2.5
0.441
2.05X
3.102
3.75Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.75O 0.75
0.91U 0.75
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Goias vs Mirassol
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 35℃~36℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 28
-
Goias vs Mirassol: Diễn biến chính
-
22'Lucas Ribeiro Dos Santos0-0
-
29'Edson Felipe da Cruz0-0
-
46'0-0Leonardo Gamalho de Souza
Guilherme Augusto Alves Dellatorre -
59'0-0Antonio Francisco Moura Neto
-
60'Luiz Henrique Araujo Silva
Edson Felipe da Cruz0-0 -
61'Paulo Baya
Jhon Vasquez0-0 -
65'Angello Rodriguez
Eduardo Nascimento da Silva Junior0-0 -
73'0-0Alex da Silva
Jose Mario de Bona, Ze Mario -
73'0-0Bruno Matias dos Santos
Iury Lirio Freitas de Castilho -
79'Luiz Henrique Araujo Silva0-0
-
82'0-1Leonardo Gamalho de Souza
-
85'Breno Almeida
Marcelo Macedo Ferreira, Marcelo0-1 -
85'David Braz de Oliveira Filho
Lucas Ribeiro Dos Santos0-1 -
86'0-1Marquinhos
Fernando José Marques Maciel
-
Goias vs Mirassol: Đội hình chính và dự bị
-
Goias4-3-323Tadeu Antonio Ferreira77Marcelo Macedo Ferreira, Marcelo14Lucas Ribeiro Dos Santos37Messias Rodrigues da Silva Junior22Diego Caito27Jhon Vasquez50Juninho19Edson Felipe da Cruz36Douglas da Silva Teixeira31Welliton Silva de Azevedo Matheus99Eduardo Nascimento da Silva Junior77Iury Lirio Freitas de Castilho7Fernando José Marques Maciel49Guilherme Augusto Alves Dellatorre25Antonio Francisco Moura Neto8Daniel de Oliveira Sertanejo10Francisco Hyun Sol Kim, Chico19Lucas Ramon Batista Silva34Carroll Santana Joao Victor4Luiz Otavio31Jose Mario de Bona, Ze Mario23Alex Roberto Santana Rafael
- Đội hình dự bị
-
18Breno Almeida4David Braz de Oliveira Filho25Ian Luccas88Luiz Henrique Araujo Silva70Nathan Melo Silva7Paulo Baya29Reynaldo80Rildo Goncalves de Amorim Filho9Angello Rodriguez6Sander Henrique Bortolotto1Thiago Rodrigues de Oliveira Nogueira5Wellington Aparecido MartinsAlex da Silva 2Bruno Matias dos Santos 16Isaque Elias Brito 14Leonardo Gamalho de Souza 99Lucas Gazal 3Marquinhos 98Vanderlei Farias da Silva 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Armando EvangelistaJunior Santos Batista Mozart
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Goias vs Mirassol: Số liệu thống kê
-
GoiasMirassol
-
11Phạt góc8
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
22Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
17Sút ra ngoài8
-
-
3Cản sút1
-
-
12Sút Phạt25
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
384Số đường chuyền306
-
-
82%Chuyền chính xác83%
-
-
21Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị5
-
-
1Cứu thua1
-
-
8Rê bóng thành công5
-
-
8Đánh chặn5
-
-
17Ném biên14
-
-
4Thử thách11
-
-
31Long pass36
-
-
103Pha tấn công61
-
-
74Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 37 | 20 | 8 | 9 | 56 | 30 | 26 | 68 | B T T T T B |
2 | Mirassol | 37 | 18 | 10 | 9 | 41 | 26 | 15 | 64 | T T T T H H |
3 | Gremio Novorizontin | 37 | 18 | 10 | 9 | 43 | 30 | 13 | 64 | B T T T B H |
4 | Sport Club do Recife | 37 | 18 | 9 | 10 | 55 | 36 | 19 | 63 | T T B B H T |
5 | Ceara | 37 | 19 | 6 | 12 | 59 | 41 | 18 | 63 | T B T T T T |
6 | Goias | 37 | 17 | 9 | 11 | 55 | 32 | 23 | 60 | T T T T T T |
7 | Operario Ferroviario PR | 37 | 16 | 9 | 12 | 33 | 31 | 2 | 57 | H T B T T H |
8 | America MG | 37 | 14 | 13 | 10 | 47 | 35 | 12 | 55 | H B T B T B |
9 | Vila Nova | 37 | 16 | 7 | 14 | 41 | 52 | -11 | 55 | B T B B T B |
10 | Avai FC | 38 | 14 | 11 | 13 | 34 | 32 | 2 | 53 | B T B H T T |
11 | Amazonas FC | 38 | 14 | 10 | 14 | 31 | 37 | -6 | 52 | B B T H B T |
12 | Coritiba PR | 38 | 14 | 8 | 16 | 41 | 44 | -3 | 50 | B T B B B B |
13 | SC Paysandu Para | 37 | 11 | 14 | 12 | 39 | 42 | -3 | 47 | H T B T T H |
14 | Botafogo SP | 38 | 11 | 12 | 15 | 36 | 51 | -15 | 45 | B T T B B T |
15 | Chapecoense SC | 37 | 11 | 11 | 15 | 34 | 44 | -10 | 44 | T B T B H T |
16 | CRB AL | 37 | 11 | 9 | 17 | 37 | 44 | -7 | 42 | T B B T B T |
17 | Ponte Preta | 38 | 10 | 8 | 20 | 37 | 55 | -18 | 38 | T B B B B B |
18 | Ituano SP | 38 | 11 | 4 | 23 | 43 | 63 | -20 | 37 | T B B B T B |
19 | Brusque FC | 37 | 8 | 12 | 17 | 24 | 41 | -17 | 36 | B B B B B T |
20 | Guarani SP | 37 | 8 | 8 | 21 | 33 | 53 | -20 | 32 | T B B B H B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil