Kết quả Goias vs Guarani SP, 03h00 ngày 03/11
Kết quả Goias vs Guarani SP
Đối đầu Goias vs Guarani SP
Phong độ Goias gần đây
Phong độ Guarani SP gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202403:00
-
Goias 31Guarani SP 50Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.93+0.75
0.95O 2.5
1.45U 2.5
0.501
1.73X
3.302
5.00Hiệp 1-0.25
0.90+0.25
0.96O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Goias vs Guarani SP
-
Sân vận động: Estadio da Serrinha
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 35
-
Goias vs Guarani SP: Diễn biến chính
-
7'Breno Almeida (Assist:Sander Henrique Bortolotto)1-0
-
12'1-0Lohan do Santos Freire
Bruno Pereira Mendes -
25'1-0Gabriel Bispo dos Santos
-
40'1-0Matheus Salustiano Pires
-
45'Rildo Goncalves de Amorim Filho1-0
-
46'1-0Pierre Wagner Oliveira dos Santos
Yan Henrique -
46'1-0Anderson Leite Morais
Gabriel Bispo dos Santos -
57'Paulo Baya
Rildo Goncalves de Amorim Filho1-0 -
57'Edson Felipe da Cruz
Jhon Vasquez1-0 -
64'1-0Marlon Maranhao
Joao Victor -
70'Ian Luccas
Juninho1-0 -
71'Regis Augusto Salmazzo
Rafael Gava1-0 -
75'Edson Felipe da Cruz1-0
-
75'1-0Jefferson Junio da Silva
-
79'Regis Augusto Salmazzo1-0
-
81'1-0Anderson Leite Morais
-
86'Aloísio Souza Genézio
Welliton Silva de Azevedo Matheus1-0 -
88'1-0Pierre Wagner Oliveira dos Santos
-
Goias vs Guarani SP: Đội hình chính và dự bị
-
Goias4-3-323Tadeu Antonio Ferreira6Sander Henrique Bortolotto37Messias Rodrigues da Silva Junior14Lucas Ribeiro Dos Santos27Jhon Vasquez8Rafael Gava50Juninho77Marcelo Macedo Ferreira, Marcelo80Rildo Goncalves de Amorim Filho18Breno Almeida31Welliton Silva de Azevedo Matheus9Bruno Pereira Mendes99Caio Henrique da Silva Dantas33Gabriel Bispo dos Santos18Matheus Bueno Batista2Heitor Rodrigues da Fonseca19Joao Victor29Yan Henrique3Matheus Mancini13Matheus Salustiano Pires17Jefferson Junio da Silva1Jose Guilherme Guidolin Pegorari
- Đội hình dự bị
-
16Aloísio Souza Genézio13Anthony19Edson Felipe da Cruz99Eduardo Nascimento da Silva Junior41Ezequiel Oliveira25Ian Luccas97Larson70Nathan Melo Silva7Paulo Baya10Regis Augusto Salmazzo29Reynaldo1Thiago Rodrigues de Oliveira NogueiraAnderson Leite Morais 5Fred Conte 40Douglas Silva Bacelar 23Emerson 6Estevao Barreto de Oliveira 11Lohan do Santos Freire 39Lucas Araujo 21Marlon Maranhao 7Pierre Wagner Oliveira dos Santos 47
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Armando EvangelistaUmberto Louzer
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Goias vs Guarani SP: Số liệu thống kê
-
GoiasGuarani SP
-
4Phạt góc9
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
7Tổng cú sút18
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài13
-
-
10Sút Phạt17
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
345Số đường chuyền454
-
-
80%Chuyền chính xác83%
-
-
15Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị1
-
-
7Cứu thua2
-
-
10Rê bóng thành công11
-
-
4Đánh chặn7
-
-
18Ném biên31
-
-
9Thử thách8
-
-
28Long pass34
-
-
106Pha tấn công99
-
-
50Tấn công nguy hiểm63
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 35 | 19 | 8 | 8 | 54 | 28 | 26 | 65 | B T B T T T |
2 | Gremio Novorizontin | 35 | 18 | 9 | 8 | 42 | 28 | 14 | 63 | B B B T T T |
3 | Mirassol | 35 | 18 | 8 | 9 | 40 | 25 | 15 | 62 | T B T T T T |
4 | Sport Club do Recife | 35 | 17 | 8 | 10 | 50 | 35 | 15 | 59 | T B T T B B |
5 | Ceara | 35 | 17 | 6 | 12 | 54 | 40 | 14 | 57 | B T T B T T |
6 | Goias | 35 | 15 | 9 | 11 | 50 | 32 | 18 | 54 | B H T T T T |
7 | Operario Ferroviario PR | 35 | 15 | 8 | 12 | 31 | 30 | 1 | 53 | H T H T B T |
8 | America MG | 35 | 13 | 13 | 9 | 44 | 32 | 12 | 52 | T H H B T B |
9 | Vila Nova | 35 | 15 | 7 | 13 | 36 | 47 | -11 | 52 | B T B T B B |
10 | Coritiba PR | 35 | 14 | 8 | 13 | 39 | 37 | 2 | 50 | B T T B T B |
11 | Amazonas FC | 35 | 13 | 9 | 13 | 30 | 33 | -3 | 48 | B T B B B T |
12 | Avai FC | 35 | 12 | 10 | 13 | 29 | 30 | -1 | 46 | H H B B T B |
13 | SC Paysandu Para | 35 | 10 | 13 | 12 | 37 | 41 | -4 | 43 | B T H T B T |
14 | Botafogo SP | 35 | 10 | 12 | 13 | 31 | 43 | -12 | 42 | T H B B T T |
15 | Chapecoense SC | 35 | 10 | 10 | 15 | 31 | 42 | -11 | 40 | B B T B T B |
16 | CRB AL | 35 | 10 | 9 | 16 | 35 | 43 | -8 | 39 | T B T B B T |
17 | Ponte Preta | 35 | 10 | 8 | 17 | 35 | 47 | -12 | 38 | T B B T B B |
18 | Ituano SP | 35 | 10 | 4 | 21 | 37 | 56 | -19 | 34 | T B B T B B |
19 | Brusque FC | 35 | 7 | 12 | 16 | 22 | 39 | -17 | 33 | H T B B B B |
20 | Guarani SP | 35 | 8 | 7 | 20 | 32 | 51 | -19 | 31 | B T T B B B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil